Câu hỏi: Viết và cân bằng phương trình hóa học sau:
NaHSO4 + NaOH →………
Trả lời:
NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O
- Điều kiện phản ứng: Không
- Phản ứng: Muối tác dụng với dung dịch Bazơ
- Hiện tượng: Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
- Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), được sinh ra.
Cùng Top lời giải tìm hiểu nội dung kiến thức về dung dịch NaHSO4 và tính chất hóa học của Bazơ dưới đây nhé!
I. NaHSO4 là gì?
Công thức cấu tạo:
Natri hidrosunfit là hợp chất muối natri của axit đithionơ với công thức hóa học là NaHSO4. NaHSO4 là chất bột dạng tinh thể màu trắng, mang mùi lưu huỳnh nhẹ. Và tồn tại ở dạng khan và dạng đihiđrat. NaHSO4 tan được trong nước và axit nhưng không tan được trong cồn.
NaHSO4 còn có các tên gọi khác nhau như Tẩy Đường Ý, Sodium dithionite, Sodium hydrosulfite; Sodium hyposulfite; Hyposulfurous acid disodium salt; Dithionous acid disodium salt.
NaHSO4 được sử dụng chủ yếu làm chất khử trong các dung dịch khác hoặc ứng dụng trong các nghiên cứu hóa sinh, …
II. Phân loại bazơ
Dựa vào tính tan của bazơ trong nước, người ta chia tính bazơ thành 2 loại:
- Bazơ tan được trong nước tạo thành dung dịch bazơ (gọi là kiềm):
NaOH, KOH, Ba(OH)2, Ca(OH)2, LiOH, RbOH, CsOH, Sr(OH)2.
- Những bazơ không tan trong nước:
Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Al(OH)3…
III. Tính chất hóa học của bazơ
1. Tác dụng với chất chỉ thị màu.
- Dung dịch bazơ làm quỳ tím đổi thành màu xanh.
- Dung dịch bazơ làm phenolphthalein không màu đổi sang màu đỏ.
2. Dung dịch bazơ + oxit axit → muối + nước.
Thí dụ:
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4PO4)2↓ + 3H2O
3. Bazơ (tan và không tan) + axit → muối + nước.
Thí dụ:
KOH + HCl → KCl + H2O
Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
4. Dung dịch bazơ tác dụng với nhiều dung dịch muối → muối mới + bazơ mới.
Thí dụ:
2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
5. Bazơ không tan bị nhiệt phân hủy thành oxit và nước.
Thí dụ:
Cu(OH)2 →t0 CuO + H2O
2Fe(OH)3 →t0 Fe2O3 + 3H2O
Sơ đồ tư duy: Tính chất hóa học của bazo