No |
LEVEL |
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
1 |
B1 |
achieve (v.) |
/əˈtʃiːv/ |
đạt được, giành được |
2 |
A2 |
appointment (n.) |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm |
3 |
B1 |
challenging (adj.) |
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ |
đầy thử thách |
4 |
B2 |
combine (v.) |
/kəmˈbaɪn/ |
kết hợp |
5 |
B2 |
confidence (n.) |
/ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
sự tự tin |
6 |
B1 |
confident (adj.) |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
7 |
B2 |
identify (v.) |
/aɪˈden.tɪ.faɪ/ |
nhận ra |
8 |
B2 |
independence (n.) |
/ˌɪndɪˈpendəns/ |
sự độc lập, tự lập |
9 |
B2 |
independent (adj) |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
độc lập, không lệ thuộc |
10 |
B2 |
learner (n.) |
/ˈlɜː.nər/ |
người học |
11 |
B1 |
manage (v.) |
/ˈmænɪdʒ/ |
quản lí |
12 |
B2 |
measure (v.) |
/ˈmeʒ.ər/ |
đo lường |
13 |
C1 |
motivate (v.) |
/ˈməʊ.tɪ.veɪt/ |
thúc đẩy |
14 |
B1 |
remove (v.) |
/rɪˈmuːv/ |
lấy ra, loại bỏ |
15 |
B2 |
responsibility (n.) |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
trách nhiệm |
16 |
B1 |
responsible (adj.) |
/rɪˈspɒnsəbl/ |
có trách nhiệm |
17 |
A2 |
rinse (v.) |
/rɪns/ |
súc, rửa |
18 |
B2 |
self-motivated (adj.) |
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
có động lực, năng nổ |
19 |
B2 |
self-study (n.) |
/ˌself ˈstʌdi/ |
sự tự học |
20 |
B2 |
specific (adj.) |
/spəˈsɪf.ɪk/ |
rõ ràng, cụ thể |
21 |
B2 |
schedule (n.) |
/ˈʃedʒ.uːl/, /ˈskedʒ.uːl/ |
lên kế hoạch |
PHRASES | ||
1 |
decision making skill (np.) /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/ |
kĩ năng đưa ra quyết định |
2 |
extracurricular activities (np.) /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪvɪtɪz/ |
các hoạt động ngoại khóa |
3 |
get into the habit of (vp.) /ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/ |
tạo thói quen |
4 |
learning goal (np.) /ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/ |
mục tiêu học tập |
5 |
life skill (n.) /ˈlaɪf skɪl/ |
kĩ năng sống |
6 |
money management skill (np.) /ˈmʌni ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ |
kĩ năng quản lí tiền |
7 |
non-stick container (np.) /ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/ |
nồi chống dính |
8 |
rice cooker (np.) /ˈraɪs ˈkʊkə/ |
nồi cơm điện |
9 |
time management skill (np.) /ˈtaɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ |
kĩ năng quản lí thời gian |
WORD FORMATION | ||
1 |
achieve (v.) |
achievement (n.), achievable (adj.), achiever (n.), achievably (adv.) |
2 |
combine (v.) |
combination (n.), combined (adj.) |
3 |
motivate (v.) |
motivation (n.), motivated (adj.), motivational (adj.), motivationally (adv.), motivator (n.) |
4 |
remove (v.) |
removal (n.), removable (adj.), removably (adv.) |
PHRASAL VERBS | ||
1 |
carry out |
tiến hành |
2 |
come up with |
nghĩ ra, nảy ra |
3 |
deal with |
giải quyết, đối phó |
4 |
get around |
đi lại |
5 |
make use of |
tận dụng |
6 |
count towards |
được tính vào |