logo

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Becoming independent (Global Success)

icon_facebook

No 

LEVEL 

WORD 

PRONUNCIATION 

MEANING

B1 

achieve (v.) 

/əˈtʃiːv/ 

đạt được, giành được

A2 

appointment (n.) 

/əˈpɔɪnt.mənt/ 

cuộc hẹn, sự bổ nhiệm

B1 

challenging (adj.) 

/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ 

đầy thử thách

B2 

combine (v.) 

/kəmˈbaɪn/ 

kết hợp

B2 

confidence (n.) 

/ˈkɒn.fɪ.dəns/ 

sự tự tin

B1 

confident (adj.) 

/ˈkɒnfɪdənt/ 

tự tin

B2 

identify (v.) 

/aɪˈden.tɪ.faɪ/ 

nhận ra

B2 

independence (n.) 

/ˌɪndɪˈpendəns/ 

sự độc lập, tự lập

B2 

independent (adj) 

/ˌɪndɪˈpendənt/ 

độc lập, không lệ thuộc

10 

B2 

learner (n.) 

/ˈlɜː.nər/ 

người học

11 

B1 

manage (v.) 

/ˈmænɪdʒ/ 

quản lí

12 

B2 

measure (v.) 

/ˈmeʒ.ər/ 

đo lường

13 

C1 

motivate (v.) 

/ˈməʊ.tɪ.veɪt/ 

thúc đẩy

14 

B1 

remove (v.) 

/rɪˈmuːv/ 

lấy ra, loại bỏ

15 

B2 

responsibility (n.) 

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ 

trách nhiệm

16 

B1 

responsible (adj.) 

/rɪˈspɒnsəbl/ 

có trách nhiệm

17 

A2 

rinse (v.) 

/rɪns/ 

súc, rửa

18 

B2 

self-motivated (adj.) 

/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/  

có động lực, năng nổ

19 

B2 

self-study (n.) 

/ˌself ˈstʌdi/ 

sự tự học

20 

B2 

specific (adj.) 

/spəˈsɪf.ɪk/ 

rõ ràng, cụ thể

21 

B2 

schedule (n.) 

/ˈʃedʒ.uːl/, /ˈskedʒ.uːl/ 

lên kế hoạch

PHRASES

1

decision making skill (np.) 

/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/ 

kĩ năng đưa ra quyết định

2

extracurricular activities (np.) /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪvɪtɪz/ 

các hoạt động ngoại khóa

3

get into the habit of (vp.) 

/ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/ 

tạo thói quen

learning goal (np.) /ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/ 

mục tiêu học tập

life skill (n.) /ˈlaɪf skɪl/ 

kĩ năng sống

6

money management skill (np.) 

/ˈmʌni ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ 

kĩ năng quản lí tiền

7

non-stick container (np.) 

/ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/ 

nồi chống dính

rice cooker (np.) /ˈraɪs ˈkʊkə/ 

nồi cơm điện

9

time management skill (np.) 

/ˈtaɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ 

kĩ năng quản lí thời gian

WORD FORMATION

achieve (v.) 

achievement (n.), achievable (adj.), achiever (n.), achievably (adv.)

combine (v.) 

combination (n.), combined (adj.)

motivate (v.) 

motivation (n.), motivated (adj.), motivational (adj.), motivationally  (adv.), motivator (n.)

remove (v.) 

removal (n.), removable (adj.), removably (adv.)

 

PHRASAL VERBS

carry out 

tiến hành

come up with 

nghĩ ra, nảy ra

deal with 

giải quyết, đối phó

get around 

đi lại

make use of 

tận dụng

count towards 

được tính vào

icon-date
Xuất bản : 02/07/2024 - Cập nhật : 02/07/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads