logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

afternoon

n

/ˌɑːf.təˈnuːn/

buổi chiều

again

n

/əˈɡen/

lại, nữa

evening

n

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

later

adv

/ˈleɪ.tər/

sau

meet

v

/miːt/

gặp

morning

n

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

night

n

/naɪt/

đêm

see

v

/si:/

gặp, nhìn thấy

tomorrow

n

/təˈmɒr.əʊ/

ngày mai

[CHUẨN NHẤT] Từ vựng Tiếng Anh lớp 4

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

America

n

/əˈmer.ɪ.kə/

nước Mỹ

American

n

/əˈmer.ɪ.kən/

người Mỹ 

Australia

n

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

nước Úc

Australian

n

/ɒsˈtreɪ.li.ən/

người Úc

England

n

/ˈɪŋ.ɡlənd/

nước Anh

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

người Anh

country

n

/ˈkʌn.tri/

quốc gia, đất nước

from

prep

/frɒm/

từ

Japan

n

/dʒəˈpæn/

nước Nhật

Japanese

n

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

người Nhật

Malaysia

n

/məˈleɪ.zi.ə/

nước Ma-lai-xi-a

Malaysian

n

/məˈleɪ.zi.ən/

người Ma-lai-xi-a

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

Viet Nam

n

/ˌvjetˈnæm/

nước Việt Nam

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

người Việt Nam


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

môn tiếng Anh

Friday

n

/ˈfraɪ.deɪ/

thứ Sáu

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn ghi ta

have (English)

v

/hæv/

học (môn tiếng Anh)

Monday 

n

/ˈmʌn.deɪ/

thứ Hai

Saturday 

n

/ˈsæt.ə.deɪ/

thứ Bảy

Sunday 

n

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ nhật

today

n

/təˈdeɪ/

hôm nay

Tuesday 

n

/ˈtʃuːz.deɪ/

thứ Ba

Wednesday 

n

/ˈwenz.deɪ/

thứ Tư

weekend

n

/ˌwiːkˈend/

cuối tuần


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

April 

n

/ˈeɪ.prəl/

tháng Tư

August 

n

/ɔ:'gʌst/

tháng Tám

date

n

/deɪt/

ngày

December 

n

/dɪˈsem.bər/

tháng Mười hai

January 

n

/'dʒænjuəri/

tháng Một

July 

n

/dʒuˈlaɪ/

tháng Bảy

June

n

/dʒuːn/

tháng Sáu

March

n

/mɑːtʃ/

tháng Ba

May

n

/mei/

tháng Năm

November 

n

/nəʊ'vembə(r)/

tháng Mười một

October

n

/ɒk'təʊbə(r)/

tháng Mười


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

can

modal v

/kæn/

có thể

cook 

v

/kʊk/

nấu ăn

dance

v

/dɑːns/

nhảy, múa, khiêu vũ

piano

n

/piˈæn.əʊ/

đàn dương cầm, đàn piano

skate

v

/skeɪt/

trượt băng, pa tanh

skip 

v

/skɪp/

nhảy (dây)

swim 

v

/swɪm/

bơi

swing 

v

/swɪŋ/

đu, đánh đu

table tennis  

n

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

bóng bàn

volleyball

n

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

address 

n

/əˈdres/

địa chỉ

class 

n

/klɑːs/

lớp, lớp học

district 

n

/ˈdɪs.trɪkt/

quận, huyện

road

n

/rəʊd/

con đường

school 

n

/skuːl/

trường, ngôi trường

stream 

n

/striːm/

dòng suối

street

n

/striːt/

phố, đường phố

study 

v

/ˈstʌd.i/

học

village

n

/ˈvɪl.ɪdʒ/

ngôi làng, làng, xóm


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bike  

n

/baɪk/

xe đạp

chess

n

/tʃes/

cờ vua

collect 

v

/kəˈlekt/

sưu tầm, thu lượm

comic book 

n

/ˈkɒm.ɪk bʊk/

truyện tranh

cool 

adj

/ku:l/

vui vẻ

drum

n

/drʌm/

cái trống

February

n

/ˈfeb.ru.ər.i/

tháng Hai

fly

v

/flaɪ/

bay

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích

kite 

n

/kaɪt/

con diều

model

n

/ˈmɒd.əl/

mô hình

penfriend

n

/ˈpen.frend/

bạn (qua thư từ)

plant 

v

/plɑːnt/

trồng

read 

v

/ri:d/

đọc

ride

v

/raɪd/

lái (xe đạp, xe máy)

sail

v

/seɪl/

đi tàu thủy/ thuyền buồm

stamp

n

/stæmp/

con tem

take

v

/teɪk/

cầm, nắm, giữ

tree 

n

/tri:/

cây cối, cây

TV 

n

/ˌtiːˈviː/

ti vi


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Art 

n

/ɑːt/

môn Mỹ thuật

every day 

adv

/ˈev.ri.deɪ/

hàng ngày, mỗi ngày

IT (Information Technology) 

n

/aɪ ti:/

Tin học (môn Công nghệ Thông tin)

Maths 

n

/mæθs/

môn Toán 

Music

n

/ˈmjuː.zɪk/

môn Âm nhạc

once 

adv

/wʌns/

một lần

PE (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

Science

n

/ˈsaɪ.əns/

môn Khoa học

subject  

n

/ˈsʌb.dʒekt/

môn học

time

n

/taɪm/

lần

twice

adv

/twaɪs/

hai lần

Vietnamese 

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

môn Tiếng Việt


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

dictation

n

/dɪkˈteɪ.ʃən/

bài chính tả

exercise

n

/ˈek.sə.saɪz/

bài tập

listen

v

/ˈlɪs.ən/

nghe

make

v

/meɪk/

làm

mask

n

/mɑːsk/

cái mặt nạ

paint

v

/peɪnt/

tô màu

paper

n

/ˈpeɪ.pər/

giấy

plane

n

/pleɪn/

máy bay

puppet

n

/ˈpʌp.ɪt/

con rối

text

n

/tekst/

bài đọc

video

n

/ˈvɪd.i.əʊ/

băng/phim video

watch

v

/wɒtʃ/

xem, theo dõi

write

v

/raɪt/

viết


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

dishes 

n

/dɪʃiz/

bát đĩa

flower

n

/flaʊər/

hoa

home  

n

/həʊm/

nhà, chỗ ở

homework 

n

/ˈhəʊm.wɜːk/

bài tập về nhà

library 

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

radio

n

/ˈreɪ.di.əʊ/

đài radio

wash 

v

/wɒʃ/

rửa, giặt

water  

v

/ˈwɔː.tər/

tưới

yesterday

adv

/ˈjes.tə.deɪ/

hôm qua

zoo

n

/zu:/

bách thú, sở thú


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

afternoon

n

/ˌɑːf.təˈnuːn/

buổi chiều

a.m

n

/ei.em/

buổi sáng (trước buổi trưa)

breakfast

n

/ˈbrek.fəst/

buổi sáng, bữa điểm tâm

cook

n

/kʊk/

Nấu

dinner

n

/ˈdɪn.ər/

buổi ăn tối, bữa cơm tối 

evening 

n

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

get up 

v

/get ʌp/

thức dậy

go

v

/ɡəʊ/

đi

go to bed 

v

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v

/ɡəʊ tu: sku:l/

đến trường, đi học

go home

v

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

have (breakfast / lunch / dinner)

v

/hæv/

ăn (sáng/ trưa / tối)

late 

adv

/leɪt/

muộn, chậm, trễ

lunch 

n

/lʌntʃ/

bữa ăn trưa

morning

n

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

o’clock 

n

/əˈklɒk/

(chỉ) giờ

noon

n

/nu:n/

buổi trưa

p.m

n

/pi:.em/

buổi chiều tối (sau buổi trưa)

start 

v

/stɑːt/

bắt đầu


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

clerk 

n

/klɑːk/

nhân viên văn phòng

doctor

n

/ˈdɒk.tər/

bác sĩ

driver 

n

/ˈdraɪ.vər/

lái xe, tài xế

factory

n

/ˈfæk.tər.i/

nhà máy

farmer 

n

/ˈfɑː.mər/

nông dân

field

n

/fiːld/

cánh đồng, đồng ruộng

hospital

n

/ˈhɒs.pɪ.təl/

bệnh viện

nurse 

n

/nɜːs/

y tá

student

n

/ˈstjuː.dənt/

học sinh, sinh viên

uncle 

n

/ˈʌŋ.kəl/

bác, chú, cậu 

worker 

n

/ˈwɜː.kər/

công nhân


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beef 

n

/biːf/

thịt bò

bread 

n

/bred/

bánh mì

chicken 

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt gà

fish

n

/fɪʃ/

leaf 

n

/li:f/

lá cây

lemonade 

n

/ˌlem.əˈneɪd/

nước chanh

milk

n

/mɪlk/

sữa

noodle

n

/ˈnuː.dəl/

mì ăn liền

pork

n

/pɔːk/

thịt heo, thịt lợn

rice 

n

/raɪs/

gạo, lúa, cơm

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

water 

n

/ˈwɔː.tər/

nước


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

big

adj

/bɪɡ/

to, lớn, bự

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

footballer

n

/ˈfʊt.bɔː.lər/

cầu thủ

old

adj

/əʊld/

già

short

adj

/ʃɔːt/

ngắn, thấp, lùn

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

small

adj

/smɔːl/

nhỏ, bé

strong

adj

/strɒŋ/

mạnh mẽ, khỏe mạnh

tall

adj

/tɔːl/

cao

thick

adj

/θɪk/

dày, mập

thin

adj

/θɪn/

mỏng, mảnh, ốm

young

adj

/jʌŋ/

trẻ trung


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

banh chung 

n

/banh chung/

bánh chưng

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

 

Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

lễ Nô-en, Giáng sinh

clothes 

n

/kləʊðz/

trang phục, quần áo

decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

trang trí, trang hoàng

festival 

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

ngày hội, lễ hội

fireworks display

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/

trình diễn pháo hoa

grandparent 

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông, bà

holiday

n

/ˈhɒl.ə.deɪ/

ngày nghỉ, ngày lễ

house

n

/haʊs/

ngôi nhà

join

v

/dʒɔɪn/

tham gia, tham dự

lucky money 

n

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

tiền mừng tuổi, tiền lì xì

make 

v

/meik/

làm 

nice 

adj

/naɪs/

tốt, đẹp

relative

n

/ˈrel.ə.tɪv/

họ hàng, bà con

smart 

adj

/sma:t/

lịch sự, lịch lãm

Teacher’ Day

n

/ˈtiː.tʃərz dei/

ngày nhà giáo

Tet

n

/tet/

ngày Tết

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

viếng thăm


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

after that

adv

/ˈɑːf.tər ðæt/

sau đó

bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

tiệm bánh, cửa hàng bánh

bookshop

n

/ˈbʊk.ʃɒp/

hiệu sách, cửa hàng sách

busy

adj

/ˈbɪz.i/

bận rộn, bận

buy

v

/bai/

mua

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

rạp chiếu phim

film

n

/fɪlm/

phim

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

first

adv

/ˈfɜːst/

trước tiên, đầu tiên

hungry

adj

/ˈhʌŋ.ɡri/

đói

medicine

n

/ˈmed.ɪ.sən/

thuốc

supermarket

n

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

siêu thị

sweet

adj

/swi:t/

kẹo

sweet shop

n

/swi:t ʃɒp/

cửa hàng kẹo

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

hồ bơi, bể bơi

then

adv

/ðen/

sau đó, rồi thì


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

blouse 

n

/blaʊz/

áo cánh

dong 

n

/dong/

đồng (đơn vị tiền Việt)

how much

 

/haʊ mʌtʃ/

bao nhiêu

jacket 

n

/ˈdʒæk.ɪt/

áo khoác

jeans

n

/dʒiːnz/

quần jean, quần bò

jumper

n

/ˈdʒʌm.pər/

áo len chui đầu

sandals 

n

/ˈsæn.dəlz/

dép, xăng đan

scarf

n

/skɑːf/

khăn quàng cổ

shoes 

n

/ʃuː/

giày

skirt 

n

/skɜːt/

cái váy

trousers 

n

/ˈtraʊ.zəz/

quần tây, quần dài


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

birthday present

n

/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/

quà sinh nhật

complete

v

/kəmˈpliːt/

hoàn thành

countryside

n

/ˈkʌn.tri.saɪd/

vùng quê, quê nhà, nông thôn

free

adj

/fri:/

rảnh rỗi, rảnh

go fishing

n

/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/

đi câu cá

go for a picnic

n

/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/

đi dã ngoại

go for a walk

n

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

đi dạo bộ

go skating

n

/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/

đi trượt pa-tanh/ trượt băng

mobile phone     

n

/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/

điện thoại di động

phone number

n

/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

số điện thoại

photograph

n

/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/

ảnh

repeat 

v

/rɪˈpiːt/

nhắc lại


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

animal

n

/ˈæn.ɪ.məl/

loài vật, động vật

bear

n

/beər/

gấu

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp, dễ thương

crocodile

n

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

con cá sấu

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

nguy hiểm

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

enormous

adj

/ɪˈnɔː.məs/

to lớn

fast

adj

/fa:st/

nhanh

kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

con chuột túi

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

scary

adj

/ˈskeə.ri/

làm sợ hãi, rùng rợn

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/ 

con hổ, con cọp

want

v

/wɒnt/

muốn

wonderful

adj

/ˈwʌn.də.fəl/

tuyệt vời

zebra

n

/ˈzeb.rə/

ngựa vằn

zoo

n

/zu:/

sở thú


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bay

n

/bei/

vịnh

build

v

/bɪld/

xây dựng

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

hotel

n

/həʊˈtel/

khách sạn

prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

sandcastle

n

/ˈsændˌkɑː.səl/

lâu đài cát

sea

n

/si:/

biển

seafood

n

/ˈsiː.fuːd/

đồ biển, hải sản

stay

v

/stei/

ở, ở lại

summer holiday

n

/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/

kì nghỉ hè 

travel

n

/ˈtræv.əl/

đi (du lịch)

trip

n

/trɪp/

chuyến đi


Đề thi tham khảo:

Exercise 1: Chọn đáp án đúng

1. Hi. My name ___________ Sandra. What’s your name?

A. am     B. is     C. well     D. your

2. Nice to ___________ you again, Minh.

A. watch     B. look     C. see     D. have

3. – “Hi. How are you today?” – “___________”.

A. I’m very well. Thanks     C. Good bye

B. Good night     D. Nice to meet you.

4. – Where are you from? – I’m ____________ America.

A. from    B. to     C. for     D. with

5. I’m from ____________. I can speak Vietnamese.

A. England     B. Japan     C. China    D. Vietnam

Đáp án

1.B Đây là câu giới thiệu bản thân.
2.C Câu đầy đủ: Nice to see you again: rất vui được gặp lại cậu.
3.A Đáp lại câu hỏi sức khoẻ “How are you?” là “I’m very well. Thanks”.
4.A Trả lời câu hỏi quê quán “where are you from?” là “I’m from…”
5.D Dịch: Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có thể nói tiếng Việt.

Exercise 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

afternoon - tomorrow – And – My – too

A: Good (1)___________. (2)___________ name is Kate.

B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?

A: I’m from Vietnam. (3)___________ you?

B: I’m from America. Nice to meet you.

A: Nice to meet you (4)___________.

B: See you (5)___________. Bye.

Đáp án

1. afternoon 2. My 3. And 4. too 5. tomorrow

Exercise 3: Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại

A B
1. How are you? a. My name is Queenie.
2. Good night. b. I’m 9 years old.
3. What’s your name? c. I’m fine, thanks.
4. How old are you? d. Nice to meet you, too.
5. Nice to meet you. e. Good night.

Đáp án

1-c 2-e 3-a 4-c 5-d

Exercise 4: Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1. I/well/ very/ am/ you/ thank.

________________________________________________________.

2. at/ I’m/ four/ grade.

________________________________________________________.

3. well/ English/ can/ speak/ I/ very.

________________________________________________________.

4. you/ old/ how/ are?

________________________________________________________?

5. nice/ again/ you/ to/ see.

________________________________________________________.

Đáp án

1. I’m very well, thank you.

2. I’m at grade four.

3. I can speak English very well.

4. How old are you?

5. Nice to see you again.

Exercise 5:

Hello. I’m Ben. I’m nine years old. I’m at grade four. Every day I get up at 6. I go to Thang Long primary school at 6:45 a.m. I love English and Math. This is my classroom. It’s not big. When my teacher comes into classroom, everybody stands up and say “Good morning, teacher”. Our classes begin at 7:15 and end at 11:00. Before going home, we stand up and say “Good bye”.

1. How old is Ben?

________________________________________________________.

2. What time does he get up?

________________________________________________________.

3. Is his classroom big?

________________________________________________________.

4. What do they say when the teacher comes in the classroom?

Đáp án

1. He’s nine years old.

2. He gets up at 6.

3. No, it isn’t.

4. They say “Good morning, teacher”.

icon-date
Xuất bản : 09/11/2021 - Cập nhật : 09/11/2021
/* */ /* */
/*
*/