Câu hỏi: Từ láy về tiếng nói
Trả lời:
Từ láy về tiếng nói
lè nhè |
léo nhéo |
thỏ thẻ |
thỏ thẻ |
nhỏ nhẹ |
dịu dàng |
thánh thót |
xì xào |
Ngoài ra, các em cùng Top lời giải tìm hiểu thêm các kiến thức hữu ích khác nhé!
khúc khích |
tủm tỉm |
hô hô |
hí hí |
ha ha |
he he |
hi hi |
hô hố |
long lanh |
líu lo |
nhộn nhịp |
nhấp nhô |
thăm thẳm |
|
|
|
nhỏ nhắn |
nho nhỏ |
xinh xinh |
be bé |
lồm khồm |
lừ đừ |
nho nhỏ |
lom khom |
yên ả |
dìu dịu |
ồn ào |
chiều chiều |
mênh mông |
bát ngát |
náo nức |
thiêng liêng |
đảm đang |
gọn gàng |
khéo léo |
nhẹ nhàng |
chăm chỉ |
rạng rỡ |
quây quần |
vui vẻ |