logo

Từ láy có vần L - Từ láy có âm đầu L

icon_facebook

Câu hỏi: Từ láy có vần L - Từ láy có âm đầu L

Trả  lời:

 la liệt, la lối, lả lướt, lạ lùng, lạc lõng, lai láng, lam lũ, làm lụng, lanh lảnh, lành lặn, lảnh lót, lạnh lẽo, lạnh lùng, lay lắt, lặc lè, lồng lộng, lặng lẽ, lắt léo, lấp lóa, lấm láp, lấp lửng, lập lòe, lóng lánh, lung linh, long lanh,…

Ngoài ra, các em cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ láy nhé!

[CHUẨN NHẤT] Từ láy có vần L - Từ láy có âm đầu L

1.Từ láy có vần Ch – Từ láy có âm đầu Ch

chiều chiều

chói chang

chông chênh

2.Từ láy có vần Tr – Từ láy có âm đầu Tr

tròn trịa

trắng trẻo

trơ trẽn

trùng trục

tròng trành

tráo trở

 

 

3.Từ láy có vần Gi – Từ láy có âm đầu Gi

giỏi giang

giục giã

giữ gìn

giãy giụa

giần giật

giãi giề

 

 

4.Từ láy có vần A – Từ láy có âm đầu A

Bảng dưới đây liệt kê các Từ láy có vần A – Từ láy có âm đầu A. Mời các em tham khảo:

Ái ngại

Anh ánh

Ào ào

Áy náy

5.  Từ láy có vần C

cà rá

chằm chằm

chiều chuộng

còng cọc

canh cánh

chằng chịt

chín chắn

cót két

cào cào

chặt chẽ

chòng chành

cọt kẹt

cau có

chậm chạp

chòng chọc

cộc cằn

cáu kỉnh

chần chừ

chong chóng

cộc lốc

càu nhàu

chập choạng

chót vót

côi cút

căm căm

chập chờn

chống chế

cồm cộm

cặm cụi

chập chững

chồng ngồng

cồng kềnh

cằn nhằn

chật vật

chới với

của cải

cầm cập

châu chấu

chơm chởm

cúm núm

cầu cạnh

che chở

chờn vờn

cun cút

chà là

chen chúc

chũm chọe

cuồn cuộn

chan chứa

cheo leo

chùn chụt

cuống cà kê

chang chang

chễm chệ

chuồn chuồn

cuống cuồng

icon-date
Xuất bản : 16/11/2021 - Cập nhật : 21/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads