Câu hỏi: Từ láy có vần L - Từ láy có âm đầu L
Trả lời:
la liệt, la lối, lả lướt, lạ lùng, lạc lõng, lai láng, lam lũ, làm lụng, lanh lảnh, lành lặn, lảnh lót, lạnh lẽo, lạnh lùng, lay lắt, lặc lè, lồng lộng, lặng lẽ, lắt léo, lấp lóa, lấm láp, lấp lửng, lập lòe, lóng lánh, lung linh, long lanh,…
Ngoài ra, các em cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ láy nhé!
1.Từ láy có vần Ch – Từ láy có âm đầu Ch
chiều chiều |
chói chang |
chông chênh |
2.Từ láy có vần Tr – Từ láy có âm đầu Tr
tròn trịa |
trắng trẻo |
trơ trẽn |
trùng trục |
tròng trành |
tráo trở |
|
|
3.Từ láy có vần Gi – Từ láy có âm đầu Gi
giỏi giang |
giục giã |
giữ gìn |
giãy giụa |
giần giật |
giãi giề |
|
|
4.Từ láy có vần A – Từ láy có âm đầu A
Bảng dưới đây liệt kê các Từ láy có vần A – Từ láy có âm đầu A. Mời các em tham khảo:
Ái ngại |
Anh ánh |
Ào ào |
Áy náy |
5. Từ láy có vần C
cà rá |
chằm chằm |
chiều chuộng |
còng cọc |
canh cánh |
chằng chịt |
chín chắn |
cót két |
cào cào |
chặt chẽ |
chòng chành |
cọt kẹt |
cau có |
chậm chạp |
chòng chọc |
cộc cằn |
cáu kỉnh |
chần chừ |
chong chóng |
cộc lốc |
càu nhàu |
chập choạng |
chót vót |
côi cút |
căm căm |
chập chờn |
chống chế |
cồm cộm |
cặm cụi |
chập chững |
chồng ngồng |
cồng kềnh |
cằn nhằn |
chật vật |
chới với |
của cải |
cầm cập |
châu chấu |
chơm chởm |
cúm núm |
cầu cạnh |
che chở |
chờn vờn |
cun cút |
chà là |
chen chúc |
chũm chọe |
cuồn cuộn |
chan chứa |
cheo leo |
chùn chụt |
cuống cà kê |
chang chang |
chễm chệ |
chuồn chuồn |
cuống cuồng |