Cùng Top lời giải trả lời chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm: “Trong tế bào dạng năng lượng nào là chủ yếu?” kết hợp với những kiến thức mở rộng về môn Sinh học 10 là tài liệu hay dành cho các bạn học sinh trong quá trình luyện tập trắc nghiệm.
A. Hóa năng
B. Nhiệt năng
C. Điện năng
D. Cơ năng
Trả lời:
Đáp án đúng: A. Hóa năng
Trong tế bào dạng năng lượng chủ yếu là hóa năng.
- Tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của tất cả các cơ thể sống. Cơ thể con người bao gồm hàng nghìn tỷ tế bào, tất cả đều có chức năng chuyên biệt riêng.
- Tế bào cung cấp cấu trúc cho cơ thể, tiếp nhận các chất dinh dưỡng từ thức ăn, chuyển hóa các chất dinh dưỡng đó thành năng lượng và thực hiện các chức năng chuyên biệt.
- Tế bào cũng chứa ADN, là vật chất di truyền của cơ thể, và có thể tạo ra các bản sao của chính chúng.
Tế bào trong cơ thể người chứa các bộ phận chính sau đây:
2.1 Tế bào chất
- Trong tế bào, tế bào chất được tạo thành từ một chất lỏng giống như thạch (gọi là dịch bào) và các cấu trúc khác bao quanh nhân.
2.2 Bộ xương tế bào (khung tế bào)
- Bộ xương tế bào là một mạng lưới các sợi dài tạo nên khung cấu trúc của tế bào. Bộ xương tế bào có một số chức năng quan trọng, bao gồm xác định hình dạng tế bào, tham gia vào quá trình phân chia tế bào và cho phép tế bào di chuyển. Nó cũng cung cấp một hệ thống giống như theo dõi chỉ đạo sự di chuyển của các bào quan và các chất khác trong tế bào.
2.3 Lưới nội chất (ER)
- Cơ quan này giúp xử lý các phân tử do tế bào tạo ra. Các lưới nội chất cũng vận chuyển các phân tử đến các địa điểm cụ thể của họ hoặc bên trong hoặc bên ngoài tế bào.
2.4 Bộ máy Golgi
- Bộ máy Golgi đóng gói các phân tử được xử lý bởi lưới nội chất để vận chuyển ra khỏi tế bào.
2.5 Lysosome và peroxisomes
- Các bào quan này là trung tâm tái chế của tế bào. Chúng tiêu hóa các vi khuẩn lạ xâm nhập vào tế bào, loại bỏ các chất độc hại và tái chế các thành phần tế bào bị hỏng.
2.6 Ti thể
- Ti thể là bào quan phức tạp có chức năng chuyển đổi năng lượng từ thức ăn thành dạng mà tế bào có thể sử dụng. Ti thể có vật chất di truyền riêng, tách biệt với ADN trong nhân và có thể tạo ra các bản sao của chính chúng.
2.7 Nhân tế bào
- Các hạt nhân đóng vai trò trung tâm chỉ huy của tế bào, gửi hướng dẫn để các tế bào phát triển, trưởng thành, chia, hoặc chết. Nó cũng chứa ADN (axit deoxyribonucleic), nguyên liệu di truyền của tế bào. Nhân được bao bọc bởi một màng gọi là màng bao nhân, có tác dụng bảo vệ DNA và ngăn cách nhân với phần còn lại của tế bào.
2.8 Màng plasma
- Các màng sinh chất là lớp ngoài của tế bào. Nó ngăn cách tế bào với môi trường của nó và cho phép các vật liệu đi vào và rời khỏi tế bào.
2.9 Ribôxôm
- Ribôxôm là bào quan xử lý các hướng dẫn di truyền của tế bào để tạo ra protein. Các bào quan này có thể trôi nổi tự do trong tế bào chất hoặc được kết nối với lưới nội chất.
– Chức năng của tế bào là thực hiện trao đổi chất và năng lượng, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể sống.
– Tế bào diễn ra sự phân chia, hoạt động này giúp cơ thể lớn lên.
→ Mọi hoạt động sống của cơ thể là tổng hợp của các hoạt động sống của tế bào.
- Trao đổi chất
- Lớn lên
- Phân chia
- Năng lượng được định nghĩa là khả năng sinh công.
- Tuỳ theo trạng thái có sẵn sàng sinh công hay không, người ta phân chia năng lượng thành 2 loại : động năng và thế năng
- Năng lượng trong tế bào tồn tại ở nhiều dạng khác nhau nhưng chủ yếu tiềm ẩn trong các liên kết hoá học.
- Năng lượng trong tế bào có nhiều dạng: hóa năng, nhiệt năng, điện năng.
+ Nhiệt năng: Giữ nhiệt độ ổn định cho cơ thể và tế bào.
+ Điện năng: Sự chênh lệch nồng độ các ion trái dấu giữa 2 phía của màng tạo ra chênh lệch điện thế.
+ Hóa năng: Năng lượng tiềm ẩn trong các liên kết hóa học (ATP). Hóa năng là năng lượng chủ yếu của tế bào.
a. Đặc điểm
- Là phân tử có cấu tạo gồm các thành phần : bazơ nitơ ađênin, đường ribôzơ và nhóm phôtphat.
- Liên kết giữa hai nhóm phôtphat cuối cùng rất dễ bị phá vỡ để giải phóng ra năng lượng.
b. Chức năng
- Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào.
- Năng lượng trong ATP được sử dụng để tổng hợp nên các chất hoá học cần thiết cho té bào, vận chuyển các chất qua màng và sinh công cơ học.