1. Listen and repeat. Then practice with a partner /(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với Bạn học.)
Click vào đây để nghe:
- Come in: Mời vào
- Sit down: Mời ngồi
- Open your book: Mở sách ra
- Close your book: Gấp sách lại
- Stand up: Đứng dậy
- Goodbye: Tạm biệt
2. Match and write (Ghép câu phù hợp với hình và viết.)
Example (Ví dụ)
a) Open your book.
Lời giải:
Các em nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định.
Kết quả:
a) Open your book.
b) Sit down.
c) Come in.
d) Close your book.
e) Stand up.
3. Play Simon Says /(Chơi trò chơi Simon Says.)
Simon nói: "Ngồi xuống!"
"Đứng lên!"
4. Remember /(Ghi nhớ.)
Open your book.
Sit down.
Come in.
Close your book.
Stand up.
Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 2. At school