Từ mới |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pollutant |
n |
/pə’lu:tənt/ |
Chất gây ô nhiễm |
Polluter |
n |
/pə’lu:tə(r)/ |
Người/tác nhân gây ô nhiễm |
Pollution |
n |
/pə’lu:∫n/ |
Sự / quá trình ô nhiễm |
To preserve biodiversity |
Pharse |
/prɪ’zɜ:v baɪəʊdaɪ’vɜ:səti/ |
Bảo tồn sự đa dạng sinh học |
Natural resource |
n |
/’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/ |
Tài nguyên thiên nhiên |
The ozone layer |
n |
/ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə(r)/ |
Tầng ô zôn |
Contaminate |
v |
/kən ‘tæmɪneɪt/ |
Làm ô nhiễm |
To control |
v |
/kən’trəʊl/ |
Kiểm soát |
Greenhouse gas emissions |
Pharse |
/’gri"nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ |
Khí thải nhà kính |
Environmental pollution |
n |
/ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ |
Sự ô nhiễm môi trường |
To destroy |
v |
/dɪ’strɔɪ/ |
Phá hủy |
Ground water |
n |
/graʊnd ‘wɔ:tə(r)/ |
Nguồn nước ngâm |
Marine ecosystem |
n |
/mə’ri:n ‘i:kəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái biển |
soil |
n |
/sɔɪl/ |
Đất |
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 11. Our greener world