logo

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 11


Unit 11: Our greener world


Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 11

Từ mới

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Pollutant

n

/pə’lu:tənt/

Chất gây ô nhiễm

Polluter

n

/pə’lu:tə(r)/

Người/tác nhân gây ô nhiễm

Pollution

n

/pə’lu:∫n/

Sự / quá trình ô nhiễm

To preserve biodiversity

Pharse

/prɪ’zɜ:v baɪəʊdaɪ’vɜ:səti/

Bảo tồn sự đa dạng sinh học

Natural resource

n

/’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/

Tài nguyên thiên nhiên

The ozone layer

n

/ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə(r)/

Tầng ô zôn

Contaminate

v

/kən ‘tæmɪneɪt/

Làm ô nhiễm

To control

v

/kən’trəʊl/

Kiểm soát

Greenhouse gas emissions

Pharse

/’gri"nhaʊs gæs i’mɪ∫n/

Khí thải nhà kính

Environmental pollution

n

/ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/

Sự ô nhiễm môi trường

To destroy

v

/dɪ’strɔɪ/

Phá hủy

Ground water

n

/graʊnd ‘wɔ:tə(r)/

Nguồn nước ngâm

Marine ecosystem

n

/mə’ri:n ‘i:kəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái biển

soil

n

/sɔɪl/

Đất

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 11. Our greener world


icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục