logo

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 10

icon_facebook

Unit 10: Our houses in the future


Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 10

Từ mới

Từ loại

Phiên âm

nghĩa

CD player

n

/si:’di:’pleɪə(r)/

Máy nghe nhạc

Electric fire

n

/ɪ’lektrɪk’faɪə(r)/

Lò sưởi điện

Games console

n

/geɪmz kən’səʊl/

Máy chơi điện tử

Gas fire

n

/gæs’faɪə(r)/

Lò sưởi ga

Hoover/vacuum cleaner

n

/’hu:və(r)‘vækju:m‘kli:nə(r)/

Máy hút bụi

Iron

n

’aɪən/

Bàn là

Radiator

n

/’reɪdieɪtə(r)/

Lò sưởi

Record player

n

/’rekɔ:d ‘pleɪə(r)/

Máy hát

Spin dryer

n

/spɪn ‘draɪə(r)/

Máy sấy quần áo

To look after children Phrase

v

/lʊk ‘a:ftə(r) ‘t∫ɪdrən/

Chăm sóc trẻ

To cook meals Phrase

v

/kʊk mi:lz/

Nấu ăn

To wash and dry dishes Phrase

v

/wɒ∫ ənd draɪ dɪ∫ɪz/

Rửa và làm khô bát đĩa

To wash and dry clothes Phrase

v

/ wɒ∫ ənd draɪ kləʊðz/

Giặt và làm khô quần áo

Apartment

n

/ə’pa:tmənt/

Căn hộ

Condominium

n

/kɒndə’mɪniəm/

Chung cư

Penthouse

n

/’penthaus/

Nhà tầng mái

Basement apartment

n

/’beɪsmənt ə’pa:tmənt/

Căn hộ tầng hầm

Villa

n

/’vɪlə/

Biệt thự

Mountain

n

/’maʊntɪn/

Núi

Ocean

n

/’əʊ∫ən/

Đại dương

wireless

n

/’waɪələs/

Không dây

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 10. Our houses in the future

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads