logo

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Hướng dẫn Soạn Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success bám sát nội dung SGK Tiếng Anh 10 bộ Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Hi vọng, qua bài viết này các em học sinh có thể nắm vững nội dung bài và hiểu bài tốt hơn.

Unit 4: Music and Arts


Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting started trang 40, 41

1 (trang 40 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

Trang: Hi Nick. What are you listening to? (Chào Nick. Bạn đang nghe gì vậy?)

Nick: I’m listening to music. I like classical music and I often play the piano in my spare time. (Tôi đang nghe nhạc. Tôi thích nhạc cổ điển và tôi thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.)

Trang: I like painting and taking photos (Tôi thích vẽ tranh và chụp ảnh)

Nick: Taking photos? I’ve never tried it. Is it full? (Chụp ảnh? Tôi chưa bao giờ thử nó. Nó có đầy đủ không?)

Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting (Đúng vậy, nhưng không vui bằng vẽ tranh)

Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint? (Đúng vậy. Họ có vẻ khá khác biệt với nhau. Bạn thường vẽ gì?)

Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends. (Phong cảnh và động vật, chỉ để giải trí, bạn biết đấy. Tôi đôi khi chia sẻ chúng với bạn bè của tôi.)

Nick: Really? Um, maybe we should go to art gallery next weekend? (Thật không? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?)

Trang: Sounds good, but I’d prefer to go the music festival at my school (Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn)

Nick: Well… Ok, that’s fine (Chà… Được rồi, ổn thôi)

2 (trang 41 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): What are Trang and Nick talking about? (Trang và Nick đang nói chuyện gì?)

A. Playing the piano (Chơi đàn dương cầm)

B. Drawing and painting (Vẽ và sơn)

C. Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)

Đáp án: C. Trang and Nick are talking about music and arts.

(Trang và Nick đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)

3 (trang 41 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box (Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ thích hợp từ bảng)

photos        art gallery        like           different from           musical instruments 

1. Nick wants to go to an____ next weekend 

2. You can use your smartphone to take_______ 

3. This photo is very bright. It is______ that dark one. 

4. Nick and Trang agree that taking photos is not________ painting. 

5. My friend David is very talented. He plays three______

Lời giải:

1. Nick wants to go to an art gallery next weekend.

(Nick muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.)

2. You can use your smartphone to take photos.

(Bức ảnh này rất sáng. Nó khác với bức ảnh tối đó.)

3. This photo is very bright. It is different from that dark one.

(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.)

4. Nick and Trang agree that taking photos is not like painting.

(Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh.)

5. My friend David is very talented. He plays three musical instruments.

(Bạn tôi David rất tài năng. Anh ấy chơi ba loại nhạc cụ.)

4 (trang 41 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Write the correct words and phrase under each picture. Then listen and repeat (Viết các từ hoặc cụm từ đúng vào dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

1. paintbrush (n): cọ vẽ

2. camera (n): máy ảnh

3. painting (n): bức tranh

4. musical instruments (n.p): nhạc cụ

5. water puppet show (n.p): múa rối nước

6. art gallery (n.p): triển lãm nghệ thuật

5 (trang 41 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): How artistic are you? Take the quiz to find out (Bạn có tính nghệ thuật như thế nào? Hoàn thành câu hỏi để tìm ra)

1. Your hobby is ___________

A. playing an instrument           B. playing computer games 

2. Do you like listening to music or playing sports? 

A. Listening to music.         B. Playing sports. 

3. Which of these do you prefer doing? 

A. Going to an art gallery.         B. Going to a book fair. 

4. You describe yourself as __________

A. creative          B. hard-working 

5. What do you want to be when you grow up? 

A. A musician.       B. An engineer.

Đáp án: 1- B       2- A          3- A           4- A                 5- B


Tiếng Anh 7 Unit 4: A closer look 1 trang 42

1 (trang 42 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and repeat these words and phrases. Write them in the correct columns (Nghe và lặp lại các từ và cụm từ. Viết nó vào cột đúng)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải:

People (Con người)

Places (Nơi chốn)

composer (người soạn nhạc)

musician (nhạc sĩ)

actress (nữ diễn viên)

painter (họa sĩ)

artist (nghệ sĩ)

art gallery (triển lãm nghệ thuật)

concert hall (buổi hòa nhạc)

puppet theatre (nhà hát múa rối)

2 (trang 42 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Match a word in A with a word or phrase in B (Nối từ ở cột A với các từ hoặc cụm ở cột B)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

1 - e. compose music (sáng tác nhạc)

2 - c. paint a portrait (vẽ một bức chân dung)

3 - a. perform a show (biểu diễn 1 chương trình)

4 - c. play the guitar (chơi ghi-ta)

5 - b. take a photo (chụp một bức ảnh)

3 (trang 42 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Underline the correct word or phrase to complete each sentence (Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. The little girl's drawing/photography of her kitten shows a lot of talent. 

2. Van Cao was a great Vietnamese scientist /composer. He was also a painter and poet.

3. The Louvre in Paris is the world's largest museum/puppet theater. 

4. The orchestra will perform its final portrait/concert of the season tomorrow. 

5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography/drawing was excellent.

Lời giải:

1. The little girl's drawing of her kitten shows a lot of talent.

(Bức vẽ của cô gái nhỏ về chú mèo của cô ấy thể hiện rất nhiều tài năng.)

2. Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet.

(Văn Cao là một nhà soạn nhạc lớn của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.)

3. The Louver in Paris is the world's largest museum theater.

(Louvre ở Paris là nhà hát bảo tàng lớn nhất thế giới.)

4. The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.

(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.)

5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent.

(Bạn có xem bộ phim Amazon Jungle trên TV đêm qua không? Nhiếp ảnh rất tuyệt vời.)

4 (trang 42 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the sound / ʃ/ and / ʒ/ (Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm / ʃ/ and / ʒ/)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

/ʃ/

/ʒ/

musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n): nhạc sĩ

show /ʃəʊ/ (n): chương trình

share /ʃeər/ (n, v): chia sẻ

nation /ˈneɪ.ʃən/ (n): quốc gia

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ (n): truyền hình

visual /ˈvɪʒ.u.əl/ (adj): thuộc về thị giác

unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj): bất thường

decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định

5 (trang 42 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and repeat. Listen again and single – underlined the words with sound / ʃ/ and double- underlined the words with sound / ʒ/ (Nghe và lặp lại. Nghe một lần nữa và gạch một gạch dưới các từ phát âm là / ʃ/ và gạch hai gạch dưới các từ có phát âm là / ʒ/)

Bài nghe:

1. We finally came to a decision. (Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)

2. Did you watch the talent show on TV last night? (Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?)

3. Let's share the pictures we took last week. (Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.)

4. She often paints in her leisure time. (Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)

5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday. (Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.)

Lời giải:

1. We finally came to a decision .

decision /dɪˈsɪ ʒ .ən/

2. Did you watch the talent show on TV last night?

show / ʃ əʊ/

3. Let's share the pictures we took last week.

share / ʃ eər/

4. She often paints in her leisure time.

she / ʃ iː/

leisure /ˈle ʒ .ər/

5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

pleasure /ˈple ʒ .ər/

musician /mjuːˈzɪ ʃ .ən/


Tiếng Anh 7 Unit 4: A closer look 2 trang 43, 44

1 (trang 43 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Write like, as, or different in the gaps (Viết like, as, hoặc different vào chỗ trống)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

1. as 2. like 3. different 4. as 5. different

1. This camera is not as expensive as I thought at first.

(Máy ảnh này không đắt như tôi nghĩ lúc đầu.)

2. Her room is lovely. It is like a princess's room.

(Căn phòng của cô ấy thật đáng yêu. Nó giống như một căn phòng của công chúa.)

3. You like folk songs; I like pop music. Your taste is different from mine.

(Bạn thích những bài hát dân ca; Tôi thích nhạc pop. Gu âm nhạc của bạn khác với tôi.)

4. My dad is not always as busy as my mum.

(Không phải lúc nào bố tôi cũng bận như mẹ tôi.)

5. Some of us think that Spiderman 2 is not too different from Spiderman 1.

(Một số người trong chúng tôi nghĩ rằng Người nhện 2 không quá khác biệt với Người nhện 1.)

2 (trang 43 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Finish the second sentence in each pair, using like, as…as hoặc different from (Hoàn thành câu thứ hai của mỗi cặp sử dụng like, as…as hoặc different from)

1. Rock is very exciting. It is not like country music. (Rock là rất thú vị. Nó không giống như nhạc đồng quê.)

→ Rock is very________ country music. 

2. Composer Hoang Long wrote many good songs for children. Composer Pham Tuyen also wrote many good songs for children. (Nhạc sĩ Hoàng Long đã viết rất nhiều bài hát hay cho thiếu nhi. Nhạc sĩ Phạm Tuyên cũng viết nhiều ca khúc hay cho thiếu nhi.)

→ Composer Hoang Long,________ Pham Tuyen, wrote many good songs for children. 

3. The Vatican Museum has excellent works of art. The Louvre Museum has excellent works of art too. (Bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật đặc sắc. Bảo tàng Louvre cũng có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.)

→ The Vatican Museum's works of art are___ excellent ____the Louvre Museum's works of art. 

4. A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be. (Một kỳ nghỉ trên bãi biển là thư giãn, trong khi một kỳ nghỉ ở một thành phố lớn có thể không.)

→ A vacation on the beach is____ a vacation in a big city. 

5. City life is busy, but country life is peaceful. (Cuộc sống thành phố bận rộn, nhưng cuộc sống thôn quê yên bình.)

→ City life is not____ peaceful ____country life.

Lời giải:

1. Rock is very different from country music.

(Nhạc Rock rất khác với nhạc đồng quê.)

2. Composer Hoang Long as Pham Tuyen, wrote many good songs for children.

(Nhạc sĩ Hoàng Long cũng như nhạc sĩ Phạm Tuyên, viết nhiều bài hát hay cho thiếu nhi.)

3. The Vatican Museum's works of art are as excellent as the Louvre Museum's works of art.

(Các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Vatican cũng xuất sắc như các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Louvre.)

4. A vacation on the beach is different from a vacation in a big city.

(Một kỳ nghỉ trên bãi biển khác với một kỳ nghỉ ở một thành phố lớn.)

5. City life is not as peaceful as country life.

(Cuộc sống thành phố không yên bình bằng cuộc sống nông thôn.)

3 (trang 44 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in pairs. Compare the two museums: History and Science, using like, as..as hoặc different from. (Làm việc theo cặp. So sánh hai bảo tàng: Lịch sử và Khoa học, sử dụng like, as... as, hoặc different from.)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải:

2. History is as friendly as Science.

(Bảo tàng Lịch sử thân thiện như Bảo tàng Khoa học.)

3. Science is not as safe as History.

(Bảo tàng Khoa học không an toàn như bảo tàng Lịch sử.)

4. Science is as expensive as History.

(Bảo tàng Khoa học đắt như bảo tàng Lịch sử.)

4 (trang 44 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Rewrite the sentences, using the words given at the beginning (Viết lại câu, sử dụng các từ ở đầu câu)

Example: A play is usually longer than a film. (Vở kịch thưởng dài hơn phim.)

=> A film is usually not as long as a play. (Phim thường không dài như kịch.)

1. I think action films are more interesting than comedies.

(Tôi nghĩ phim hành động thú vị hơn phim hài.)

=> I think comedies are not _________________.

2. Our maths homework is more difficult than our history homework.

(Bài tập Toán về nhà của chúng tôi khó hơn bài tập Lịch sử về nhà của chúng tôi.)

-> Our history homework is not _________________.

3. This year's music contest is different from last year's.

(Cuộc thi âm nhạc năm nay khác với năm ngoái.)

=> This year's music contest is not _________________.

4. The characters in the film are not the same as the ones in the play.

(Nhân vật trong phim không giống với nhân vật trong vở kịch.)

=> The characters in the film are _________________.

5. This picture is brighter than that picture.

(Bức tranh này sáng hơn bức tranh kia.)

=> That picture is not _________________.

Lời giải:

1. I think comedies are not as interesting as action films.

(Tôi nghĩ phim hài không thú vị bằng phim hành động.)

2. Our history homework is not as difficult as maths homework.

(Bài tập về nhà môn Lịch sử không khó bằng bài tập về nhà môn toán.)

3. This year's music contest is not as same as last year's.

(Cuộc thi âm nhạc năm nay không giống năm ngoái.)

4. The characters in the film are different from the ones in the play.

(Các nhân vật trong phim khác với các nhân vật trong vở kịch.)

5. That picture is not as bright as this picture.

(Hình ảnh đó không sáng bằng hình ảnh này.)

5 (trang 44 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in groups. Look at the two pictures below. Compare them, using like, as…as, or different from (Làm việc theo nhóm. Nhìn vào hai bức trang sau. So sánh chúng sử dụng like, as…as hoặc different from)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Example: 

- Picture A is not like / different from picture B. (Hình A không giống / khác hình B.)

- Picture A is not as big as picture B. (Hình A không to bằng hình B.)

Lời giải:

- The flower in picture B is not as big as picture A.

(Bông hoa ở bức tranh B không to bằng bông hoa ở bức tranh A.)

- The fish in picture A is not as big as the fish in picture B.

(Con cá ở bức tranh A không to bằng con cá ở bức tranh B.)

- The cat’s shirt in picture A is different from the cat’s shirt in picture B.

(Cái áo của chú mèo trong bức tranh A khác với cái áo của chú mèo trong bức tranh B.)

- The house in picture A is like one’s in picture B.

(Ngôi nhà trong bức tranh A giống ngôi nhà trong bức tranh B.)


Tiếng Anh 7 Unit 4: Communication trang 45

1 (trang 45 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and read the dialogue, paying attention to the highlighted parts (Nghe và đọc đoạn hội thoại, chú ý đến phần in đậm)

Nick: Which do you prefer , pop or folk music?

(Bạn thích nhạc nào hơn, nhạc pop hay nhạc dân gian?)

Nam: I prefer folk music. It has a better beat.

(Tôi thích nhạc dân gian hơn. Nó có một nhịp hay hơn.)

Nick: And which do you like better , modern art or folk art?

(Và bạn thích cái nào hơn, nghệ thuật đương đại hay nghệ thuật dân gian?)

Nam: I like modern art better .

(Tôi thích nghệ thuật đương đại hơn.)

2 (trang 45 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in pairs. Ask and answer questions about your preferences for: (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về các câu hỏi về sở thích giữa:)

- painting and taking photos (Vẽ và chụp ảnh)

- singing and dancing (Hát và nhảy)

Lời giải

A: Which do you prefer, singing or dancing?

(Bạn thích cái nào hơn, hát hay nhảy?)

B: I prefer singing.

(Tôi thích hát hơn.)

A: And which do you like better, jazz or pop?

(Và bạn thích cái nào hơn, nhạc jazz hay nhạc pop?)

B: I like pop. It has a better beat.

(Tôi thích nhạc pop. Nó có nhịp hay hơn.)

3 (trang 45 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in groups and choose the correct answer to each question (Làm việc theo nhóm và chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

1. B - Who is the composer of Viet Nam's national anthem "Tien Quan Ca"? => B. Van Cao.

(Ai là người sáng tác quốc ca “Tiến Quân ca” của Việt Nam? - Nhạc sĩ Văn Cao.)

2. A - Where in Viet Nam did water puppetry originate?=> A. In the North.

(Múa rối nước bắt nguồn từ đâu ở Việt Nam? - Ở phía Bắc.)

3. A -  What is Bac Ninh famous for? => A. Quan Ho singing.

(Bắc Ninh nổi tiếng vì? - Hát quan họ.)

4. B -  Mozart is one of the world's greatest composers.

(Mozart là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới.)

4 (trang 45 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Read the following paragraph. Underline the words related to the topic music and arts (Đọc đoạn văn sau. Gạch chân các từ liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật)

Hi. My name is Susie. I'm from Australia. I'm in grade 7. My school teaches arts and music to all the students. Some forms of art such as painting or drama are optional: you can choose to learn them if you like. Music and dancing are compulsory: all of us must study them every week. The school even has a choir, and they perform every month. There are also different art clubs, and you can join any of them.

Dịch: Xin chào. Tên tôi là Susie. Tôi đến từ Australia. Tôi đang học lớp 7. Trường tôi dạy nghệ thuật và âm nhạc cho tất cả học sinh. Một số hình thức nghệ thuật như hội họa hoặc kịch là tùy chọn: bạn có thể chọn học chúng nếu bạn thích. Âm nhạc và khiêu vũ là bắt buộc: tất cả chúng tôi phải học chúng hàng tuần. Trường thậm chí còn có một dàn hợp xướng, và họ biểu diễn hàng tháng. Ngoài ra còn có các câu lạc bộ nghệ thuật khác nhau, và bạn có thể tham gia bất kỳ câu lạc bộ nào trong số đó.

Lời giải

Hi. My name is Susie. I'm from Australia. I'm in grade 7. My school teaches arts and music to all the students. Some forms of art such as painting or drama are optional: you can choose to learn them if you like. Music and dancing are compulsory: all of us must study them every week. The school even has a choir, and they perform every month. There are also different art clubs, and you can join any of them.

5 (trang 45 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in groups. Talk about how you learn music and arts. Compare Susie’s school with your school. You can use like, as…as or different from (Làm việc theo nhóm. Nói về cách bạn học âm nhạc và nghệ thuật. So sánh trường của Susie với trường của bạn. Bạn có thể sử dụng like, as ... as, hoặc different from.)

Lời giải

Hi. My name is Linh. I'm from Vietnam. I'm in grade 7. In daily life, music plays an important role in improving the human spirit. Arts and music are compulsory like Susie’s school. We must have to study every Wednesday. On Monday. each class has to perform one or more songs in the school meeting. My school is different from Susie’s school. My school doesn’t have a choir. But we also have many arts and music clubs.

Dịch: Xin chào. Tôi tên là Linh. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi đang học lớp 7. Trong cuộc sống hàng ngày, âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao tinh thần con người. Nghệ thuật và âm nhạc là bắt buộc như trường học của Susie. Chúng tôi phải học vào thứ Tư hàng tuần. Vào thứ Hai. mỗi lớp biểu diễn một hoặc nhiều bài hát trong buổi họp toàn trường. Trường của tôi khác với trường của Susie. Trường tôi không có dàn hợp xướng. Nhưng chúng tôi cũng có nhiều câu lạc bộ nghệ thuật và âm nhạc.


Tiếng Anh 7 Unit 4: Skills 1 trang 46

1 (trang 46 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Look at the picture. Discuss the questions below with a partner. What does each photo show? Do you like it? (Nhìn vào bức tranh. Thảo luận câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm.)

What does each photo show? Do you like it?

(Mỗi bức tranh thể hiện điều gì? Bạn có thích nó không?)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải

- The first picture shows a water puppet show.

(Hình ảnh đầu tiên thể hiện một màn múa rối nước.)

- The second picture is the Quan Ho singing.

(Bức tranh thứ hai là hát Quan họ.)

- I like them very much.

(Tôi rất thích chúng.)

2 (trang 46 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Read the email and match the highlighted words with their meanings (Đọc email và nối các từ in đậm với nghĩa của nó)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Dịch:

Tới: [email protected]

Chủ đề: Múa rối nước

Sue thân mến,

Mọi việc với bạn thế nào? Tôi đến Việt Nam ba ngày trước, và mọi thứ đều hoàn hảo.

Hôm qua tôi đi xem múa rối ở một nhà hát ở trung tâm Hà Nội. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời! Các nghệ sĩ biểu diễn chương trình trong một bể bơi. Họ đứng sau một bức bình phong. Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối và làm cho chúng di chuyển trên mặt nước! Chương trình nói về việc trồng lúa và lễ hội ở một ngôi làng. Mọi người nói rằng những chương trình này là bình thường về cuộc sống hàng ngày ở các vùng quê Việt Nam. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt. Mọi người yêu thích nó và hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều thích xem nó. Ước gì bạn ở đây với tôi. Gặp lại bạn vào tuần tới.

Yêu và quý,

Mary

Lời giải:

1. showed or presented - performed

(thể hiện hoặc trình bày - trình diễn)

2. following tradition - traditional

(theo truyền thống - thuộc về truyền thống)

3. nice, interesting- fantastic

(tuyệt vời, thú vị - xuất sắc, hay)

4. event or celebration - festival

(sự kiện hoặc sự tổ chức lễ kỉ niệm - lễ hội)

3 (trang 46 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Read the email again and answer the questions (Đọc email lại một lần nữa và trả lời câu hỏi)

1. Who went to see a water puppet show yesterday?

2. Where did the water puppet show take place?

3. Who controlled the puppet?

4. What are water puppets show normally about?

5. Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?

Lời giải:

1. Mary went to see a water puppet show yesterday.

(Hôm qua Mary đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối nước.)

2. The water puppet show took place in the center of Ha Noi.

(Múa rối nước diễn ra tại trung tâm Hà Nội.)

3. The artists controlled the puppets.

(Các nghệ sĩ đã điều khiển những con rối.)

4. The water puppet shows normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.

(Múa rối nước thường kể về cuộc sống đời thường ở nông thôn.)

5. Yes, it is.

(Đúng vậy.)

4 (trang 46 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in pairs. Ask and answer about Mark’s school musical performance last year. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về màn trình diễn âm nhạc của Mark vào năm ngoài)

Mark's school performance (Buổi biển diễn của trường Mark)

- Time: Sat night (Thời gian: Tối thứ Bảy)

- Duration: 3 hours Place: schoolyard (Thời lượng: 3 tiếng)

- Place: schoolyard (Địa điểm: sân trường)

- Items performed: plays, dances, songs, magic,... (Tiết mục biểu diễn: kịch, nhảy, hát, ảo thuật,...)

Example:

A: When was the performance? (Tiết mục diễn ra khi nào?)

B: On Saturday night. (Vào tối thứ Bảy.)

A: How long did it last? (Nó kéo dài bao lâu?)

B: It lasted three hours. (Nó kéo dài 3 tiếng.)

Hướng dẫn:

A: Where did it take place?

(Buổi biểu diễn diễn ra ở đâu?)

B: It took place in the schoolyard.

(Nó diễn ra ở sân trường.)

A: What items did the performance show?

(Buổi biểu diễn đã thể hiện những tiết mục nào?)

B: It performed plays, dances, songs, magic,..

(Nó trình diễn những vở kịch, điệu múa, bài hát, ảo thuật, ...)

5 (trang 46 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Your school is going to have a musical performance to celebrate Teacher’s Day. Work in groups. Make a plan for the performance and talk about the items you will contribute (Trường học của bạn sẽ có một buổi biểu diễn âm nhạc để kỷ niệm Ngày Nhà giáo. Làm việc nhóm. Lập kế hoạch cho buổi biểu diễn và nói về các hạng mục bạn sẽ đóng góp)

Your school performance

- Time: _______

- Duration: _______

- Place: _______

- Items contributed: _______

Lời giải:

Your school performance (Màn biểu diễn của trường em)

- Time: 8 p.m (Thời gian: 8 giờ tối)

- Duration: 3 hours (Khoảng thời gian: 3 tiếng)

- Place: school stage (Địa điểm: sân khấu của trường)

- Items contributed: songs, dramas, dances,… (Tiết mục đóng góp: hát, kịch, nhảy,…)


Tiếng Anh 7 Unit 4: Skills 2 trang 47

1 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Discuss the question below with a partner. What do you know about street painting? (Thảo luận câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm. Bạn có biết gì về vẽ ở đường phố)

Lời giải:

Street painting is the performance art of rendering artistic designs on pavement such as streets, sidewalks, and town squares. (Vẽ tranh đường phố là nghệ thuật trình diễn thể hiện các thiết kế nghệ thuật trên vỉa hè như đường phố, vỉa hè và quảng trường thị trấn.)

2 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen to a man talking about street painting and tick the words you hear (Nghe một người đàn ông nói về street painting và đánh dấu vào từ bạn nghe được)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Bài nghe:

Street painting - or street art - is an old type of art. In the 16th century artists began to draw on the pavement using chalk. Today, you can see street painting events everywhere. They attract many people who come to enjoy and take part in them. Many of them are free too. So join in and become an artist yourself!

One of the largest events in the United States is the Lake Worth Street Painting Festival. It began in 1994 and now occurs every February with the support of artists and volunteers. It is free for everyone. About 100,000 visitors come to enjoy it. About 600 artists work on the pavement to make the street a huge art gallery!

Dịch bài nghe:

Vẽ tranh đường phố - hay nghệ thuật đường phố - là một loại hình nghệ thuật lâu đời. Vào thế kỷ 16, các nghệ sĩ bắt đầu vẽ trên vỉa hè bằng phấn. Ngày nay, bạn có thể thấy các sự kiện vẽ tranh đường phố ở khắp mọi nơi. Chúng thu hút nhiều người đến thưởng thức và tham gia. Nhiều trong số chúng cũng miễn phí. Vì vậy, hãy tham gia và trở thành một nghệ sĩ của chính mình!

Một trong những sự kiện lớn nhất ở Hoa Kỳ là Lễ hội vẽ tranh đường phố Lake Worth. Nó bắt đầu vào năm 1994 và bây giờ diễn ra vào tháng Hai hàng năm với sự hỗ trợ của các nghệ sĩ và tình nguyện viên. Nó miễn phí cho tất cả mọi người. Khoảng 100.000 lượt khách đến thưởng thức. Khoảng 600 nghệ sĩ làm việc trên vỉa hè để biến đường phố thành một phòng trưng bày nghệ thuật khổng lồ!

Đáp án: artists, painting, enjoy

3 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Listen to the passage again and choose the correct answers (Nghe lại đoạn văn một lần nữa và chọn câu trả lời đúng)

Bài nghe: 

Street painting - or street art - is an old type of art. In the 16th century artists began to draw on the pavement using chalk. Today, you can see street painting events everywhere. They attract many people who come to enjoy and take part in them. Many of them are free too. So join in and become an artist yourself! 

One of the largest events in the United States is the Lake Worth Street Painting Festival. It began in 1994 and now occurs every February with the support of artists and volunteers. It is free for everyone. About 100,000 visitors come to enjoy it. About 600 artists work on the pavement to make the street a huge art gallery!

Dịch: 

Vẽ tranh đường phố - hay nghệ thuật đường phố - là một loại hình nghệ thuật lâu đời. Vào thế kỷ 16, các nghệ sĩ bắt đầu vẽ trên vỉa hè bằng cách sử dụng phấn. Ngày nay, bạn có thể thấy các sự kiện vẽ tranh đường phố ở khắp mọi nơi. Chúng thu hút nhiều người đến thưởng thức và tham gia vào chúng. Nhiều người trong số họ cũng miễn phí. Vì vậy, hãy tham gia và trở thành một nghệ sĩ của chính mình!

Một trong những sự kiện lớn nhất ở Hoa Kỳ là Lễ hội vẽ tranh đường phố Lake Worth. Nó bắt đầu vào năm 1994 và hiện diễn ra vào tháng 2 hàng năm với sự hỗ trợ của các nghệ sĩ và tình nguyện viên. Nó là miễn phí cho tất cả mọi người. Khoảng 100.000 lượt khách đến thưởng ngoạn. Khoảng 600 nghệ sĩ làm việc trên vỉa hè để biến đường phố trở thành một phòng trưng bày nghệ thuật khổng lồ!

1. Street painting began __________

A. in the 16th century          B. in the 6th century             C. in 1994 

2. At a street painting event, you can ______

A. buy a painting                 B. talk to artists                     C. become an artist 

3. The Lake Worth Street Painting Festival happens ___________

A. only sometimes               B. every month                      C. every year 

4. About artists take part in the Lake Worth Street Painting Festival. 

A. 100,000                            B.600                                     C. 60

Đáp án:

1- A: Street painting began in the 16th century.

(Vẽ tranh đường phố bắt đầu vào thế kỉ 16.)

2- C: At a street painting event, you can become an artist.

(Ở sự kiện vẽ tranh đường phố, bạn có thể trở thành một họa sĩ.)

3- C: The Lake Worth Street Painting Festival happens every year.

(Lễ hội vẽ tranh đường phố hồ Worth diễn ra mỗi năm.)

4- B: About 600 artists take part in the Lake Worth Street Painting Festival.

(Khoảng 600 họa sĩ tham gia Lễ hội vẽ tranh đường phố hồ Worth.)

4 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Read the following letter and choose the correct answers (Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án đúng)

28 Pham Van Dong Rd. Ha Noi 

Nov 15, 20... 

Hey Jack, Let's go to see the water puppet show this Saturday night at 8 p.m. At the show, you can see how artists control the puppets on water. I'm sure you'll like it. It's at 57B Dinh Tien Hoang St., Hoan Kiem Dist How about meeting at 7:45 outside the theatre? Let me know if you can make it. Looking forward to seeing you there. Best, Chau 

Dịch:

28 Đường Phạm Văn Đồng, Hà Nội

5/11/2020

Này Jack

Hãy đi xem show múa rồi nước vào thứ bảy tuần này vào 8 giờ tối nhé. Ở màn trình diễn này, bạn có thể thấy cách nghệ sĩ kiểm soát những con rối ở trên nước. Tớ chắc chắn làm bạn sẽ thích nó. Nó ở 57B đường Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm. Mình hãy gặp nhau lúc 7:45 ở bên ngoài rạp nhá? Cho mình biết liệu bạn có đi xem được không?

Rất mong được gặp bạn

Thân ái

Châu

1. This letter is from Chau to ______________

A. a friend               B. a teacher                   C. an old man 

2. Chau writes this letter to _________

A. order Jack to perform a show        B. invite Jack to see a show         C. make a complaint

Đáp án: 

1 - A. This letter is from Chau to a friend.

(Bức thư của Châu gửi đến một người bạn.)

2 - B. Chau writes this letter to invite Jack to see a show.

(Châu viết bức thư này để mời Jack đi xem một chương trình.)

5 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Write a letter to invite someone to a street painting festival using the following cues (Viết một lá thư mời ai đó đến lễ hội street painting sử dụng những gợi ý sau đây)

- Event: Street Painting Festival (Sự kiện: Lễ hội vẽ tranh đường phố)

- Start time: 9 o'clock, Sunday morning (Thời gian bắt đầu: 9h, sáng Chủ nhật)

- Place: Central Rd. (Địa điểm: Central Rd.)

- Activities: meeting street artists, drawing pictures on the street (Hoạt động: gặp gỡ các họa sĩ đường phố, vẽ tranh trên đường phố)

- Time to meet: 8:45 (Thời gian gặp nhau: 8:45)

Lời giải

468 Lang St, Ha Noi

Nov 12, 2021

Hi Nam,

Let's go to see the Street Painting Festival this Sunday morning at 9 a.m. At the festival, you can meet street artists, draw pictures on the street. I'm sure you'll like it. It's at Central Rd.t. How about meeting at 8:45 at the bus stop? Let me know if you can make it.

Looking forward to seeing you there.

Best,

Linh

Dịch:

468 đường Láng, Hà Nội

12 tháng 11 năm 2021

Chào Nam,

Hãy đi xem Lễ hội Vẽ tranh Đường phố vào sáng Chủ nhật này lúc 9 giờ sáng. Tại lễ hội, bạn có thể gặp gỡ các nghệ sĩ đường phố, vẽ tranh trên đường phố. Tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó. Nó ở Central Rd. Gặp bạn lúc 8:45 ở bến xe buýt thì sao? Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể đến. Mong sẽ được gặp bạn ở đó.

Thân ái,

Linh


Tiếng Anh 7 Unit 4: Looking back trang 48

1 (trang 48 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Write a word or phrase in each blank to go with given words (Viết một từ hoặc cụm từ ở mỗi chỗ trống  với các từ đã cho)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Lời giải:

1. draw: a picture, a girl, a house

(vẽ: một bức tranh, một cô gái, một ngôi nhà)

2. perform: a song, a dance, a water puppet show

(biểu diễn: một bài hát, một điệu nhảy, một màn múa rối nước)

3. write: a letter, a paragraph, a description

(viết: một bức thư, một đoạn văn, một đoạn miêu tả)

4. watch: a film, a video, a show

(xem: một bộ phim, một video, một chương trình)

2 (trang 48 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage (Điền vào chỗ trống với một từ hoặc một cụm từ từ trong bảng để hoàn thành đoạn văn)

exhibition         paintings         art collections               works of art           visitors 

The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1)______ in history. The museum opened on 10 August 1793 with a (n) (2)______ of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3)______ It exhibits sculptures, objects of art, (4)______ , drawings, and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 (5)______ come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

Lời giải

The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1) art collections in history. The museum opened on 10 August 1793 with an (2) exhibition of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3) paintings. It exhibits sculptures, objects of art, (4) works of art, drawings, and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 (5) visitors come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

Dịch

Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó ở Paris, Pháp. Nó có một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một cuộc triển lãm gồm 537 bức tranh. Bảo tàng Louvre hiện chứa hơn 380.000 đồ vật và trưng bày 35.000 bức tranh. Nó trưng bày các tác phẩm điêu khắc, đối tượng nghệ thuật, tác phẩm nghệ thuật, bản vẽ và các tác phẩm có giá trị khác. Đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25.000 du khách đến xem mỗi ngày. Phần lớn họ là khách du lịch nước ngoài.

3 (trang 48 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words (Hoàn thành câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết)

1. I think the Temple of Literature is as _______ Quan Thanh Temple. (old)

2. I don't like this film very much. It is _________ the original book. (different)

3. Some students say maths is ________ than music, but I don't think so. (important)

4. My grandma thinks modern life is ________ as life in the past. (not / good)

5. Learning to play the guitar is ________ I thought. (not / easy)

Lời giải

1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple.

(Tôi nghĩ Văn Miếu Quốc Tử Giám cũng lâu đời như chùa Quán Thánh.)

2. I don't like this film very much. It is different from the original book.

(Tôi không thích bộ phim này cho lắm. Nó khác với cuốn sách gốc.)

3. Some students say maths is more important than music, but I don't think so.

(Một số học sinh nói toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không nghĩ vậy.)

4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past.

(Bà tôi nghĩ cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống ngày xưa.)

5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought.

(Học chơi guitar không dễ như tôi nghĩ.)

4 (trang 47 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Rewrite the sentences, using the given words (Viết lại câu sử dụng các từ đã cho)

1. Playing video games is not as good as exercising. (better) 

2. Duong's father draws animals better than Duong. (well) 

3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more) 

4. David is more artistic than Nick. (not as) 

5. The second version of the play is not different from the first. (like)

Lời giải

1. Exercising is better than playing video games.

(Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)

2. Duong doesn't draw animals as well as his father.

(Dương không vẽ động vật tốt như bố anh ấy.)

3. Nick is not as artistic as David.

(Nick không có khiếu thẩm mỹ như David.)

4. The Mona Lisa is more valuable than this painting.

(Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)

5. The second version of the play is like the first.

(Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)


Tiếng Anh 7 Unit 4: Project trang 49

1 (trang 48 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in pairs. Look at the invitation below. Talk about the event ( the time, place, show,...) (Làm việc theo nhóm. Nhìn vào thiệp mời dưới đây. Nói về sự kiện ( thời gian, địa điểm,…)

Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success

Dịch:

Chào mừng đến với

ĐÊM NHẠC TRUYỀN THỐNG

Thời gian: 8 giờ tối, thứ Bảy ngày 10 tháng 11

Địa điểm: tầng 2, Hội trường thị trấn

NHẠC DÂN TỘC, MÚA DÂN TỘC, KỊCH, và HƠN THẾ NỮA!

Tất cả tiền sẽ được làm từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.

www. ddfolkshow.com

Lời giải

The event is Traditional Music Night. It will take place at 8 p.m on Saturday, November 10th and on the 2nd floor of Town Hall. At the event you can enjoy folk music, folk dance, drama, and more. All the money from the event will be go to charity to help poor children.

(Sự kiện này là Đêm nhạc truyền thống. Nó sẽ diễn ra vào lúc 8 giờ tối thứ Bảy, ngày 10 tháng 11 tại tầng 2 của Tòa thị chính. Tại sự kiện, bạn có thể thưởng thức nhạc dân gian, múa dân gian, kịch, v.v. Toàn bộ số tiền thu được từ sự kiện này sẽ được dùng làm từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.)

2 (trang 49 sgk Tiếng Anh 7 Global Success): Work in groups. Imagine that you are going to organize a music show. Decide on the following (Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn sắp tổ chức một chương trình ca nhạc. Quyết định những điều sau)

- Name of the show (Tên chương trình)

- Time and place (Thời gian và địa điểm)

- Activities (Các hoạt động)

- …

Lời giải

- Name: Believe Tour (Tên: Believe Tour)

- Time: 2 p.m, March 27th (Thời gian: 2 giờ chiều ngày 27 tháng 3)

- Place: My Dinh Stadium (Địa điểm: Sân vận động Mỹ Đình)

- Price Tickets: 150.000 VND (Giá vé: 150000 đồng)

- Activities: Outdoor buffet, dramas, dance, songs … (Các hoạt động: Tiệc buffet ngoài trời, kịch, nhảy, hát …)

- Guest: Son Tung MTP, Ha Anh Tuan, … (Khách mời: Sơn Tùng MTP, Hà Anh Tuấn, …)

- Purpose: Donate money for street children. (Mục đích: Quyên góp tiền cho trẻ em đường phố)

>>> Xem trọn bộ: Soạn Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức)

--------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts trang 40, 41, ....48, 49 - Global Success trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Toploigiai đã có đầy đủ các bài soạn cho các môn học trong các bộ sách mới Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời các bạn hãy click ngay vào trang chủ Toploigiai để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022