1. Các số liệu kĩ thuật và giải thích ý nghĩa
Các số liệu cụ thể khi thực hành học sinh tự điền
Tên đồ dùng điện |
Số liệu kĩ thuật |
Ý nghĩa |
Bàn là điện |
||
Bếp điện |
||
Nồi cơm điện |
2.Tên và chức năng của các bộ phận chính
Tên đồ dùng điện |
Tên các bộ phận chính |
Chức năng |
Bàn là điện |
Dây đốt nóng Vỏ bàn là: gồm đế và nắp |
-Dòng điện chạy trong dây đốt nóng toả nhiệt -Vỏ: +đế: đế có chức năng: dùng để tích nhiệt và duy trì nhiệt độ cao khi là +nắp có gắn tay cầm bằng nhựa cứng dùng để cầm bàn khi sử dụng |
Bếp điện |
Dây đốt nóng Thân bếp |
Dòng điện chạy trong dây đốt nóng toả nhiệt Là để nặt các vật cần đun |
Nồi cơm điện |
Vỏ nồi Soong nồi Dây đốt nóng: + Dây chính + Dây phụ |
Cách điện, cách nhiệt, bảo vệ, gắn các bộ phận khác Chứa nước, thực phẩm Dòng điện chạy trong dây đốt nóng toả nhiệt Dùng ở chế độ nấu cơm Dùng ở chế độ ủ cơm |
3.So sánh cấu tạo các bộ phận chính của bếp điện với nồi cơm điện
Lời giải:
* Giống nhau:
+ đều là đồ dùng loại điện-nhiệt
+ đều có dây đốt nóng
+ đều có vỏ bảo vệ cách điện, cách nhiệt
+ về chức năng (có thể giống nhau)
* Khác nhau:
Bếp điện |
Nồi cơm điện |
Cấu tạo: chỉ có một dây đốt nóng |
Có 2 dây đốt nóng (chính, phụ dùng ở 2 chế độ khác nhau) |
Bếp điện có 2 bộ phận chính là dây đốt nóng và thân bếp Không có soong |
Có 3 bộ phận chính: vỏ nồi, soong, dây đốt nóng Có soong để chứa nước và thực phẩm |
Tham khảo toàn bộ: Soạn Công nghệ 8