logo

Vocabulary


Unit 9: Festivals around the world


Từ vựng (Vocabulary) Unit 9 lớp 7

Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.

music festival (n)

lễ hội âm nhạc

religious festival (n)

lễ hội tôn giáo

seasonal festival (n)

lễ hội theo

flower festival (n)

lễ hội hoa

food festival (n)

lễ hội ẩm thực

April Fools’ Day (n)

Ngày Nói dối

Easter (n)

Lễ Phục sinh

May Day (n)

Ngày Quốc tế Lao động

Mother’s Day (n)

Ngày của Mẹ

Father's Day (n)

Ngày của Cha

Valentine’s Day (n)

Ngày lễ Tinh nhân

Thanksgiving (n)

Lễ Tạ ơn

Passover (n)

Lễ Quá hải

New Year’s Day (n)

Ngày Năm mới

International Women’s Day (n)

Quốc tế Phụ nữ

parade (v)

diễu hành

perform (v)

trình diễn

lake place (v)

diễn ra

attend (v)

tham dự

participate in (v)

tham gia

Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 9. Festivals around the world

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục