Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
|
music festival (n) |
lễ hội âm nhạc |
|
religious festival (n) |
lễ hội tôn giáo |
|
seasonal festival (n) |
lễ hội theo |
|
flower festival (n) |
lễ hội hoa |
|
food festival (n) |
lễ hội ẩm thực |
|
April Fools’ Day (n) |
Ngày Nói dối |
|
Easter (n) |
Lễ Phục sinh |
|
May Day (n) |
Ngày Quốc tế Lao động |
|
Mother’s Day (n) |
Ngày của Mẹ |
|
Father's Day (n) |
Ngày của Cha |
|
Valentine’s Day (n) |
Ngày lễ Tinh nhân |
|
Thanksgiving (n) |
Lễ Tạ ơn |
|
Passover (n) |
Lễ Quá hải |
|
New Year’s Day (n) |
Ngày Năm mới |
|
International Women’s Day (n) |
Quốc tế Phụ nữ |
|
parade (v) |
diễu hành |
|
perform (v) |
trình diễn |
|
lake place (v) |
diễn ra |
|
attend (v) |
tham dự |
|
participate in (v) |
tham gia |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 9. Festivals around the world