Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7
action film (n) |
phim hành động |
adventure film (n) |
phim phiêu lưu |
animated film (n) |
phim hoạt hình |
cartoon (n) |
phim hoạt hình |
comedy (n) |
hài kịch |
documentary film (n) |
phim tài liệu |
drama (n) |
kịch |
horror film (n) |
phim kinh dị |
romance film (n) |
phim tình cảm |
musical film (n) |
phim ca nhạc |
romantic comedy (n) |
phim hài kịch tình cảm |
sci-fi film (n) |
phim khoa học viễn tưởng |
war film (n) |
phim đề tài chiến tranh |
director (n) |
đạo diễn |
producer (n) |
nhà sản xuất |
editor (n) |
người biên tập |
cameraman (n) |
người quay phim |
movie star (n) |
ngôi sao điện ảnh |
scene (n) |
cảnh phim |
trailer (n) |
đoạn giới thiệu phim |
interesting (adj) |
thú vị |
exited (adj) |
hào hứng |
disappointing (adj) |
đáng thất vọng |
disappointed (adj) |
bị thất vọng |
surprising (adj) |
gây kinh ngạc |
surprised (adj) |
bị ngạc nhiên |
excellent (adj) |
tuyệt vời |
perfect (adj) |
hoàn hảo |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 8. Films