Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 ..
to build (v) |
xây dựng |
to reconstruct (v) |
xây dựng lại |
umbrella (n) |
cái ô |
camera (n) |
máy ảnh |
flashlight (n) |
đèn pin |
cellphone (n) |
điện thoại di động |
Temple of Literature (n) |
Văn Miếu |
Imperial Academy (n) |
Quốc Tử Giám |
Ly dynasty (n) |
triều đại nhà Lý |
scholar (n) |
học giả |
king (n) |
vua |
Literature lake (n) |
Hồ Văn |
Khue Van Pavilion (n) |
Khuê Văn Các |
Stela(e) commanding horsemen to dismount (n) |
bia Hạ Mã |
the Great Middle Gate (n) |
Đại Trung môn |
the Great Portico (n) |
Khu Nhập Đạo |
Attained Talent Gate (n) |
Đại Thành Môn |
Accomplished Virtue Gate (n) |
Thành Đức Môn |
Crystallization of Letters Gate (n) |
Cửa Súc Văn |
Magnificence of Letters Gate (n) |
Cửa Bi Văn |
Thien Quang Tinh Well (n) |
Giếng Thiên Quang Tỉnh |
Doctors' stone tablets (n) |
bia tiến sĩ |
back of the turtle (n) |
lung rùa |
master (n) |
Ông đồ |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 6. The first university in Viet Nam