Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and arts
concert (n) |
buổi hòa nhạc |
piano (n) |
đàn dương cầm |
saxophone (n) |
kèn sắc-xô-phôn |
trombone (n) |
kèn trôm-bôn |
trumpet (n) |
kèm trum-pet |
violin (n) |
vĩ cầm |
musician (n) |
nhạc sĩ |
actor (n) |
diễn viên nam |
actress (n) |
diễn viên nữ |
audience (n) |
khán giả |
bust (n) |
tượng nửa người |
museum (n) |
bảo tàng |
artist (n) |
họa sĩ |
sculptor (n) |
nhà điêu khắc |
star / celebrity (n) |
người nổi tiếng |
statue (n) |
tượng |
drum (n) |
cái trống |
opera (n) |
nhạc kịch |
guitar (n) |
đàn ghi-ta |
painter (n) |
họa sĩ |
camera (n) |
máy ảnh |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 4. Music and arts