Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
high-speed (adj) |
tốc độ cao |
flying (adj) |
bay |
underwater (adj) |
dưới nước |
jet pack (n) |
ba lô phản lực |
driverless car (n) |
xe tự lái |
bullet train (n) |
tàu cao tốc |
flying car (n) |
xe bay |
spaceship (n) |
phi thuyền |
overpass (n) |
cầu vượt |
van (n) |
xe thùng, xe lớn |
lorry (n) |
xe tải |
truck (n) |
xe tải |
moped (n) |
xe gắn máy có bàn đạp |
scooter (n) |
xe tay ga |
minibus (n) |
xe buýt nhò |
caravan (n) |
xe nhà lưu động |
double decker bus (n) |
xe buýt 2 tầng |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 11. Travelling in the future