Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7
solar power (n) |
năng lượng mặt trời |
nuclear power (n) |
năng lượng hạt nhân |
wind power (n) |
năng lượng gió |
hydro power (n) |
năng lượng thủy điện |
biogas power (n) |
năng lượng khí gas sinh học |
harmful (adj) |
độc hại |
plentiful (adj) |
đầy, nhiều |
save energy (v) |
tiết kiệm năng lượng |
consume energy (v) |
sử dụng năng lượng |
waste energy (v) |
lãng phí năng lượng |
recycle (v) |
tái chế |
reduce (v) |
giảm thiếu |
reuse (v) |
tái sử dụng |
be made from (v) |
được làm từ |
etelectricity from (v) |
tạo ra điện từ |
install (v) |
lắp đặt |
renewable energy (n) |
năng lượng tái tạo được |
non-renewable energy (n) |
năng lượng không tái tạo được |
fossil fuel (n) |
nhiên liệu hóa thạch |
sustainable development (n) |
phát triển bền vững |
resource (n) |
tài nguyên |
source (n) |
nguồn |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 10. Sources of energy