logo

Vocabulary

icon_facebook

Unit 10: Sources of energy


Từ vựng (Vocabulary) Unit 10 lớp 7

Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7

solar power (n)

năng lượng mặt trời

nuclear power (n)

năng lượng hạt nhân

wind power (n)

năng lượng gió

hydro power (n)

năng lượng thủy điện

biogas power (n)

năng lượng khí gas sinh học

harmful (adj)

độc hại

plentiful (adj)

đầy, nhiều

save energy (v)

tiết kiệm năng lượng

consume energy (v)

sử dụng năng lượng

waste energy (v)

lãng phí năng lượng

recycle (v)

tái chế

reduce (v)

giảm thiếu

reuse (v)

tái sử dụng

be made from (v)

được làm từ

etelectricity from (v)

tạo ra điện từ

install (v)

lắp đặt

renewable energy (n)

năng lượng tái tạo được

non-renewable energy (n)

năng lượng không tái tạo được

fossil fuel (n)

nhiên liệu hóa thạch

sustainable development (n)

phát triển bền vững

resource (n)

tài nguyên

source (n)

nguồn

 Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 10. Sources of energy

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads