Vocabulary (trang 128-137 SGK Tiếng Anh 12)
: -canoeing /kəˈnuːɪŋ/(n): môn đi thuyền
- cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai
- eject /i:'dʒekt/ (v): tống ra
- foul /faul/ (n): phạm luật,sai sót
A. Reading (trang 128-130 SGK Tiếng Anh 12)
: Can you name the sport in the picture?
=> It’s water polo.
Tạm dịch: Bạn có thể nêu tên môn thể thao trong bức tranh?
⟹ Đó là bóng nước.
B. Speaking (trang 131-132 SGK Tiếng Anh 12)
: A: What’s the sport in the upper right picture?
B: It’s synchronized swimming.
A: Môn thể thao ở hình ảnh trên bên phải là gì?
B: Đó là bơi đồng bộ.
C. Listening (trang 132-134 SGK Tiếng Anh 12)
: - in a swimming pool or in the sea. (ở hồ bơi hay ở biển)
- with or without equipment (sử dụng dụng cụ hay không)
- individually or in a team (chơi cá nhân hay theo nhóm)
D. Writing (trang 134-135 SGK Tiếng Anh 12)
: 0) Set yourself in vertical position. (Đứng thẳng người. )
a - 2. Stand with your feet apart, push both arms out straight in front of you.
(Hai chân dạng rộng, đẩy hai cánh tay thẳng ra trước mặt bạn. )