historical (a) [his'tɔrikəl]: có liên quan đến lịch sử
Co Loa Citadel ['sitədl]: thành Cổ Loa
Hoa Lu capital ['kæpitl]: cố đô Hoa Lư
Den Hung Remains [ri'meinz]: khu di tích đền Hùng
Son La prision ['prizəm] and museum [mju:'ziəm]: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
Hue imperial [im'piəriəl] city : kinh thành Huế
Cu Chi tunnels ['tʌnlz]: địa đạo Củ Chi
dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại
cultural (a) ['kʌlt∫ərəl]: thuộc về văn hóa
representative (n) [repri'zentətiv]: biểu tượng
Confucian (n) [kən'fju:∫n]: đạo nho
behaviour (n) [bi'heivjə]: lối hành xử
establish (v) [is'tæbli∫t]: thành lập
on the grounds [graundz] of : trên khu đất
educate (v) ['edju:keit]: giáo dục, đào tạo
memorialize (v) [mə'mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
brilliant (a) ['briljənt]: lỗi lạc
scholar (n) ['skɔlə]: học giả
achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tích
royal (a) ['rɔiəl]: cung đình, hoàng gia
engrave (v) [in'greiv]: khắc, chạm trổ
stele (n) ['sti:li]: bia đá ( số nhiều: stelae)
giant (a) ['dʒaiənt]: to lớn, khổng lồ
tortoise (n) ['tɔ:təs]: con rùa ( trên cạn)
well-preserved (a) [wel,pri'zə:vd]: được bảo tồn tốt
architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
banyan ['bæniən] tree (n): cây đa
feudal (a) ['fju:dl]: phong kiến
flourish (v) ['flʌri∫]: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
pride (n) [praid]: niềm tự hào
talented man ['tæləntid,mæn]: nhân tài
train (v) [trein]: tập luyện
Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə'liəm] : lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
construction (n) [kən'strʌk∫n]: quá trình xây dựng
late president ['prezidənt] (n): vị chủ tịch quá cố
cottage (n) ['kɔtidʒ]: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
maintenance (n) ['meintinəns]: sự bảo dưỡng, tu sửa
World Cultural Heritage ['heritidʒ]: di sản văn hóa thế giới
comprise (v) [kəm'praiz]: bao gồm
section (n) ['sek∫n]: khu vực, phần
the Royal Citadel : Hoàng Thành
the Imperial Enclosure : Nội Cát
the Forbidden Purple City : Tử Cấm Thành
admission fee (n): lệ phí vào cổng
Thong Nhat Conference ['kɔnfərəns] Hall : Hội trường thống nhất
Reunification [ri:ju:nifi'kei∫n] Hall : Dinh Thống Nhất
Independence Palace [indi'pendəns,'pælis]: Dinh Độc Lập
bombardment (n) [bɔm'bɑ:dmənt]: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 16. Historical places