logo

Vocabulary


UNIT 14: THE WORLD CUP


(Cúp thế giới)


VOCABULARY

champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch

runner-up (n) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì

tournament (n) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu

consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là)

popular (a) ['pɔpjulə]: được ưa thích

sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent]: sự kiện thể thao

passionate (a) ['pæ∫ənət]: say mê

globe (n) [gloub]: toàn cầu

attract (v) [ə'trækt]: thu hút

billion (n) ['biljən]: 1 tỉ

viewer (n) ['vju:ə]: người xem

governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí

set [set] (v) up : thành lập

world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.

take (v) part [pɑ:t] in: tham dự

host (n) [houst]: chủ nhà

final (n) ['fainl]: trận chung kết, vòng chung kết

witness (v) ['witnis]: chứng kiến

compete (v) [kəm'pi:t]: cạnh tranh

elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại

finalist (n) ['fainəlist]: đội vào vòng chung kết

jointly (adv) ['dʒɔintli]: phối hợp, liên kết

trophy (n) ['troufi]: cúp

honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dự

title (n) ['taitl]: danh hiệu

competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu

a series ['siəri:z] of : một loạt

involve (v) [in'vɔlv]: liên quan

prize (n) [praiz]: giải

provide (v) [prə'vaid]: cung cấp

facility (n) [fə'siliti]: thiết bị

FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế

penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phạt đền

defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại

goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn

ambassasdor (n) [æm'bæsədə]: đại sứ

promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy

peace (n) [pi:s]: hòa bình

Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch

committee (n) [kə'miti]: ủy ban

announce (v) [ə'nauns]: thông báo

postpone (v) [pə'spoun]: hoãn lại

severe (a) [si'viə]: khắc nghiệt

captain (n) ['kæptin]: đội trưởng

Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản

friendly match (n): trận đấu giao hữu

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 14. The World cup

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục