logo

PbSO4 có kết tủa không - PbSO4 kết tủa màu gì?

Câu hỏi: PbSO4 có kết tủa không - PbSO4 kết tủa màu gì?

Lời giải:

   Chì(II) sunfat công thức hóa học: PbSO4 là một chất rắn màu trắng, dạng tinh thể nhỏ, không tan trong nước, có tính độc . Nó còn được gọi là sữa trắng, muối chì axit sunfuric hoặc anglesite.

Cùng Top lời giải đi tìm hiểu chi tiết về Chì II Sunfat PbSO4 nhé.


I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Chì(II) sunfat công thức hóa học: PbSO4 là một chất rắn màu trắng, dạng tinh thể nhỏ. Nó còn được gọi là sữa trắng, muối chì axit sunfuric hoặc anglesite.

- Công thức phân tử: PbSO4

    Chì(II) sunfat độc hại khi hít phải, ăn mòn và tiếp xúc với da. Đó là một chất độc tích lũy và tiếp xúc lặp lại có thể dẫn đến thiếu máu, hư thận, tổn thương thị lực hoặc làm hư hệ thần kinh trung ương (đặc biệt ở trẻ em). Nó cũng ăn mòn khi tiếp xúc với mắt có thể dẫn đến kích ứng nghiêm trọng hoặc bỏng. Giá trị giới hạn ngưỡng điển hình (trên mức chất gây hại) là 0,15 mg/m3.


II. Tính chất hóa học

Hòa tan trong HNO3, HCl, H2SO4:

PbSO4+ H2SO4→ Pb(HSO4)2

PbSO4+ 4NaOH→ Na2[Pb(OH)6] + Na2SO4

Chì(II) sunfat bị phân hủy khi nung trên 1000oC:

PbSO4 có kết tủa không - PbSO4 kết tủa màu gì?

III. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: Là chất rắn, có màu trắng, không tan trong nước, có tính độc .

- Bari sunfat là hóa chất dạng tinh thể không mùi và tan được trong axit sulfuric đặc nóng.

- Khối lượng mol của BaSO4 là 233.38 g/mol.

- Khối lượng riêng của BaSO4 là 4.49 g/cm3.

- Điểm nóng chảy của BaSO4 là 1.580 °C (1.850 K; 2.880 °F).

- Điểm sôi của BaSO4 là 1.600 °C (1.870 K; 2.910 °F.

- Độ hòa tan trong nước của BaSO4 là 0.0002448 g/100 mL ở 20 độ C và 0.000285 g/100 mL ở 30 độ C. 

- Số CAS của BaSO4 là 7727-43-7.

- Nhận biết: Nung nóng ở nhiệt độ cao, chuyển từ chất rắn màu trắng sang vàng hoặc đỏ:

PbSO4 có kết tủa không - PbSO4 kết tủa màu gì? (ảnh 2)

IV. Điều chế

- Chì(II) sunfat được điều chế bằng cách xử lý chì oxit, hidroxit hoặc cacbonat với axit sulnuric nóng

PbO + H2SO4→ PbSO4 + H2O

Pb(OH)2 + H2SO4 → PbSO4 + 2H2O


V. Ứng dụng

Bari Sunfat được ứng dụng vào công nghiệp khai khoáng:

   BaSO4 có công dụng vượt bậc trong việc làm tăng mật độ dung dịch, tăng áp suất trong giếng cũng như giảm nguy cơ bị nổ. Chính vì vậy, Bari Sunfat được ứng dụng vào việc khai thác khoáng sản, khoáng chất tinh khiết.

   Bari Sunfat được sử dụng trong khai thác dầu mỏ ở dạng bùn khoan để thăm dò sự có mặt của dầu mỏ.

Bari Sunfat được ứng dụng vào ngành sản xuất sơn:

    Barium sulfate được sử dụng như là một chất độn trong công nghiệp sơn với công dụng để làm cứng màng sơn, tăng khả năng chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài. Barium sulfate có mặt trong các loại sơn như sơn dầu, sơn gỗ, sơn tàu biển, sơn chịu nhiệt, sơn tĩnh điện, sơn nhà xưởng, sơn ô tô và xe máy cao cấp, sơn chống thấm, sơn ngoài trời, sơn epoxy, ….

Bari Sunfat được ứng dụng vào các ngành công nghiệp khác:

   Bari Sunfat dùng để sản xuất các loại giấy trắng chất lượng cao. 

   Bari Sunfat được sử dụng như chất màu trắng, như một môi trường cảm quang đối với các quy trình chụp ảnh x quang hay như một chất chống tiêu chảy.

  Bari Sunfat thường được sử dụng như một chất độn cho ngành nhựa hoặc trong đúc kim loại, các loại khuôn dùng thường được phủ một lớp bari sulfat để ngăn chặn các kim loại nóng chảy từ việc kết hợp với nấm mốc.

Bari Sunfat được ứng dụng vào nông nghiệp:

  Bari sunfat được sử dụng trong thử nghiệm đất chủ yếu là thử nghiệm về độ pH của đất và những phẩm chất khác sử dụng màu chỉ số đất, và các hạt nhỏ.

Bari Sunfat được ứng dụng vào y học:

 Bari sunfat thuốc cản quang để chụp X quang dạ dày – ruột.

icon-date
Xuất bản : 22/09/2021 - Cập nhật : 23/09/2021