logo

Cụm từ On the line nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "On the line"? 

Cụm từ On the line nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "On the line"

Nghĩa là đang ở tình thế mạo hiểm và lưng chừng.


Ví dụ:

1. Who’s on the line?

–>Ai gọi vậy?

2. On the line.

–>Có nguy cơ bị mất

3. Stay on the line.

–>Ở yên trong hàng nhé.

4. Mr. Brown is on the line.

–>Ông Brown đang ở trên đường dây.

5. Are you still on the line?

–>Bạn vẫn ở đó chứ?

6. He paid cash on the line.

–>Anh ta trả ngay bằng tiền mặt.

7. Peg the clothes out on the line.

–>Hãy kẹp quần áo phơi trên dây đi.

8. I have your call on the line.

–>Tôi đã nối dây cho bạn.

9. There was a pause on the line.
–>Trên đường dây ngưng lại một tí.

10. We have a heavy breather on the line.

–>Chúng ta có một kẻ quấy rối đang gọi.

11. There’s static on the line.

–>Đường dây đang bị nhiễu.

12. He is on the line.

–>Ông ấy đang nghe rồi đấy ạ.

13. You shouldn’t be on the line.

–>Anh không nên mập mờ ở giữa.

14. He’s on the line with me.

→ Anh ta ở cùng hàng với tôi.

15. You should lay it on the line.

–>Anh nên nói thẳng nói thật.

16. I will lay it on the line.

–>Tôi sẽ nói thẳng nói thật.

17. Can you hang the clothes on the line?

–>Anh phơi quần áo ra trên dây được không?

18. If this goes wrong, your job’s on the line.

–>Nếu việc đó hỏng thì công việc của cậu sẽ gặp nguy.

19. Is everything on the line starting with the comma?

–>Có phải tất cả mọi thứ trên dòng này bắt đầu bằng dấu phẩy không?

Bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ khác đi với từ Line nhé:

– all along/right down the line: thẳng tắp (công danh, thành đạt)

– be (next) in line for something: (người) kế tiếp sẽ làm (chuyện gì)

– be in one’s line: là sự yêu thích của ai

– be off/on line: (máy móc) không hoạt động/hoạt động

– be/do something in/out of line (with something): thống nhất/không thống nhất

– be/get/step out of line: hành động sai quấy, xúc phạm người khác

– the bottom line: sự kết luận, kết cục

– bring someone/something into line: thuyết phục ai nghe theo

– choose/follow/take the line of least resistance: chọn cách dễ dàng

– come/fall into line with someone/something: thống nhất ý kiến với ai

– draw the line at something/somewhere: giới hạn, ngăn chặn hành động

– drop someone a line: viết vài dòng (thư từ) gửi ai

– get a line on someone/something: biết tin tức gì về ai/cái gì

– give someone a line on someone/something: cho ai biết tin tức gì về ai/cái gì

– in the line of fire: ở tình huống khó xử

– lay it on the line: răn đe, đe dọa

– lay something on the line: đặt cái gì trong tình trạng nguy hiểm

– sign on the dotted line: đồng ý làm việc gì một cách vô điều kiện, tình nguyện

– somewhere along the line: ở một giai đoạn hay thời điểm nào đó

– take a firm/ hard/ strong line (with someone) (on/over something): cứng rắn với ai

– along/on the lines of something: phỏng theo (cái gì)

– get one’s lines/wires crossed: sai lầm về chuyện gì

– read between the lines: hiểu thấu vấn đề

icon-date
Xuất bản : 15/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads