logo

Na2CO3 có kết tủa không? Tính chất của Na2CO3

icon_facebook

Tổng hợp các tính chật vật lý, hóa học của Na2CO3 và giải đáp thắc mắc Na2CO3 có kết tủa hay không để vận dụng tốt trong các bài tập hóa học.


1. Na2CO3 là chất gì?

Na2CO3 (Natri Cacbonat) còn gọi là Soda, là một loại muối cacbonat của natri. Trong điều kiện thường, Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, mùi nồng.

Natri carbonat là một muối bền trong tự nhiên, thường có trong nước khoáng, nước biển và muối mỏ trong lòng đất. Một số  ít tồn tại ở dạng tinh thể có lẫn Canxi Cacbonat. Quá trình hình thành trong tự nhiên chủ yếu do sự thay đổi địa hình Trái Đất làm một số hồ gần biển hoặc vịnh bị khép kín, dần dần lượng muối tích tụ lại và bị chôn vùi vào lòng đất tạo thành mỏ muối. Lượng muối còn lại trong tự nhiên (nước biển) được hình thành do hòa tan khí CO2 trong không khí.


2. Tính chất vật lý của Na2CO3

- Tồn tại ở dạng chất rắn khan màu trắng, không mùi

- Khả năng hút ẩm tốt

- Là chất dễ tan trong nước

- Điểm nóng chảy: 851 °C

- Độ bazơ (pKb): 3,67

- Khối lượng mol: 105.9884 g/mol

- Khối lượng riêng: 2.54 g/cm3, thể rắn


3. Na2CO3 có kết tủa không?

Na2CO3 là một muối của natri,  tất cả các muối của natri đều tan, không kết tủa. Na2CO3 là một chất dễ tan trong nước và khi tan trong nước nó sẽ phát ra nhiều nhiệt do tạo thành hidrat.

=> Na2CO3 không kết tủa.

Thông thường, Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, hút ẩm và có mùi nồng. Tuy nhiên Khi Na2CO3 ở lâu trong không khí sẽ xuất hiện hiện tượng chảy nước. Ở một số phản ứng hóa học, Na2CO3 tạo muối kết tủa do gốc CO3 tạo kết tủa với các ion kim loại như Ca2+, Mg2+

     - Cho dụng dịch muốiNa2CO3 vào ống nghiệm đựng CaCl2. Xuất hiện kết tủa trắng Canxi cacbonat (CaCO3) trong ống nghiệm.

Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaCl

     - Nhỏ một vài giọt dung dịch Na2CO3 vào ống nghiệm đựng 1ml dung dịch Ba(OH)2. Xuất hiện kết tủa trắng BaCO3 trong ống nghiệm.

Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3


4. Tính chất hóa học của Na2CO3

- Tác dụng với axit mạnh tạo thành muối, nước đồng thời giải phóng khí CO2

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2

- Tác dụng với bazơ để tạo thành muối mới và bazo mới

Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3

- Tác dụng với muối tạo thành hai muối mới:

Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3

- Phản ứng 2 chiều với natri bicacbonat theo phản ứng:

Na2CO3 + CO2 + H2O ⇄ 2NaHCO3

- Khi tan trong nước, Natri Cacbonat bị thủy phân mạnh tạo môi trường bazơ, làm đổi màu các chất chỉ thị: dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng, quỳ tím hóa xanh:

Na2CO3 → 2Na+ + CO32−

CO32− + H2O ⇆ HCO3 + OH

=> Dung dịch Na2CO3 có tính bazơ yếu.

 


5. Ứng dụng của Na2CO3

Xử lý nước bể bơi

     - Natri Cacbonat được biết đến là một hóa chất xử lý nước bể bơi mang lại hiệu quả vô cùng cao, dễ thực hiện mà khá an toàn. Chính vì vậy đây là phương pháp làm tăng độ pH cho bể bơi được rất nhiều người sử dụng.

     - Cơ chế làm cân bằng pH bể bơi của Natri Cacbonat

     - Khi được châm vào bể, soda sẽ phân hủy mạnh tạo môi trường bazo do sinh ra ion OH-, phương trình phản ứng như sau:

Na2CO3 → 2Na+ + CO32−

CO32− + H2O → HCO3- + OH-

Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh

     - Soda chiếm 13-15% nguyên liệu sản xuất thủy tinh, có tác dụng làm giảm nhiệt độ tan chảy của cát, rút ngắn quy trình chế tác thủy tinh

 Làm nguyên liệu sản xuất chất tẩy rửa

     - Soda được dùng làm chất độn và chất phụ gia trong xà phòng và chất tẩy rửa.

Có vai trò công nghiệp hóa chất

     - Làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất gốc natri, chiếm 30% nhu cầu như tác nhân làm sạch phụ gia sản phẩm, nông nghiệp.

Ứng dụng trong ngành thực phẩm

     - Là một chất phụ gia quan trọng trong nguyên liệu sản xuất nước mắm

icon-date
Xuất bản : 05/08/2021 - Cập nhật : 25/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads