Nghĩa của cụm từ "Inside out"?
Nghĩa là:
- Có phần bên trong hoặc bề mặt quay ra ngoài; đảo ngược hay có thể hiểu là lộn ngược, lộn trái.
- Nếu bạn biết điều gì đó từ trong ra ngoài, bạn biết điều đó rất rõ. Có thể hiểu là biết tường tận, cặn kẽ điều gì đó.
- John’s the best person to tell you how to get there because he knows the city inside out.
John’s là người tốt nhất để cho bạn biết làm thế nào để đến đó vì anh ấy rành thành phố này như lòng bàn tay.
- I know my algebra inside out.
Tôi rành môn đại số.
- I understood his work inside out.
Tôi hiểu tường tận công việc của anh ta.
- James knows that computer program inside out.
James hiểu rõ chương trình vi tính đó.
- I had been wearing my t-shirt inside out all day and nobody bothered to tell me!
Tôi đã mặc áo thun bị trái suốt cả ngày và không ai thèm nói với tôi!
- The present belongs to the curious; the ones who are not afraid to try it, explore it, poke at it, question it and turn it inside out.
Hiện tại thuộc về tò mò; những người không ngại thử nó, khám phá nó, chọc vào nó, đặt câu hỏi và biến nó từ trong ra ngoài.
- I've watched this film inside out again and again, but I still enjoy it every time.
Tôi đã coi đi coi lại bộ phim này, nhưng tôi vẫn thích nó mỗi lần.
- I've been studying this book for weeks now, so I know it inside and out.
Tôi đã nghiên cứu quyển sách này trong nhiều tuần này, vì vậy tôi biết nó tường tận.
Phân biệt Inside và Indoor?
Inside |
Indoor |
|
Nghĩa | Phần/mặt bên trong của cái gì | Diễn tả một sự việc/sự kiện/hành động…xảy ra, được hoàn tất trong một không gian nào đó |
Ví dụ |
I was driving in the inside lane (Tôi đã chạy ở làn bên trong) The inside market is colored blue (Bên trong chợ được sơn màu xanh da trời) The inside swimming pool is 25 m in length and 11 m in width (Bên trong hồ bơi dài 25 mét, rộng 11 mét) |
He has vaulted 5.09 m in indoor competitions this year (Năm nay anh ấy đã nhảy sào được 5.98 mét ở các cuộc thi đấu trong nhà.) The indoor trees market is a big tourist attraction. (Chợ cây cảnh trong nhà là một sự thu hút khách du lịch lớn.) There is an indoor swimming pool in the middle of the ground floor (Có một hồ bơi trong nhà ở giữa tầng trệt.) |
Phân biệt Inside và Outside
Inside |
Outsite |
|
Nghĩa | Phần/mặt bên trong của cái gì | Thường được sử dụng trong các hoạt động diễn ra xung quanh |
Ví dụ |
I looked inside. (Tôi nhìn vào mọi thứ bên trong. Please step inside (Mời vào phòng) Wait for me inside (Tôi ssowi ở phòng) He shut the door but left her key inside by mistake. (Anh ấy đã đóng của nhưng lại để chìa khóa bên trong.) |
It’s hot outside (Bên ngoài rất nóng) They waited outside in the corridor until it was our turn to go in (họ đã chờ bên ngoài hành lang cho tới khi tới lượt. When I stepped back outside, the snow was continuing (Khi chúng tôi lùi ra ngoài thì mọi thứ vẫn tiếp tục…. |