Đáp án và lời giải chính xác cho câu hỏi: “He was very tired. He agreed to play tennis” cùng với kiến thức mở rộng về liên từ chi tiết nhất.
A. Tired as though he was, he agreed to play tennis.
B. Tired though he was, he agreed to play tennis.
C. Tired, he agreed to play tennis.
D. So tired was he that he agreed to play tennis.
Trả lời
Đáp án đúng: B. Tired though he was, he agreed to play tennis
Adj/adv + as/though + S + V, clause: mặc dù….. nhưng…..
Liên từ trong tiếng anh là từ vựng được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.
Liên từ được chia làm 3 loại:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp:
+ Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).
Eg: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy)
+ Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).
Eg: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy)
+ Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.
Eg: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango.
Nhiều loại trái cây rất tốt cho đôi mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài.
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc:
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
a) Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp: FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Liên từ kết hợp |
Ví dụ |
– FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because) Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,) |
– Câu ví dụ: I do morning exercise every day, for I want to keep fit. |
– AND: Thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác | – Câu ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. |
– NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó. | – Câu ví dụ: I don’t like listening to music nor playing sports. I’m just keen on reading. |
– BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa | – Câu ví dụ: He works quickly but accurately. |
– OR: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác. | – Câu ví dụ: You can play games or watch TV. |
b) Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.
Eg: He’s not only affluent but also good-looking. Anh ấy không chỉ giàu có mà còn đẹp nữa.
Liên từ tương quan |
Ví dụ |
- EITHER … OR: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. | I want either the pizza or the sandwich. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. |
- NEITHER … NOR: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia. | I want neither the pizza nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. Tôi không muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.Tôi chỉ cần một ít bánh quy. |
- BOTH … AND: dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia. | I want both the pizza and the sandwich. I’m very hungry now. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Bây giờ tôi đang rất đói. |
- WHETHER … OR: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia. | I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn. |
c) Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Eg: Although I studied hard, I couldn’t pass the exam. Mặc dù tôi học tập chăm chỉ, nhưng tôi không thể vượt qua kỳ thi
Liên từ phụ thuộc |
Ví dụ |
- AFTER / BEFORE: dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi | He watches TV after he finishes his work. Anh ấy xem TV sau khi hoàn thành công việc của mình. |
- ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù + Lưu ý: Although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase, despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương |
Although he is very old, he goes jogging every morning. Despite his old age, he goes jogging every morning. |
- AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì | As this is the first time you are here, let me take you around (= because) Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi dạo. |