Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm “He never goes home before he will finish his work” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn Tiếng Anh 12 dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.
A. never
B. goes home
C. will finish
D. work
Trả lời:
Đáp án đúng: C
SỬA:
He never goes home before he finishes his work.
Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về cách dùng before trong tiếng Anh nhé!
- Before được xem là một liên từ, các mệnh đề có chưa before thường là các mệnh đề phụ được dùng để bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Các mệnh đề thường có vị trí linh hoạt trong câu, nó sẽ được đặt trước hoặc sau tùy thuộc vài mục đích diễn đạt của người sử dụng. Khi được đảo lên đầu câu, mệnh đề chứa Before sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.( Mệnh đề chứa before có vị trí linh hoạt trong câu)
Ví dụ:
+ Before going to bed, He had finished her homework. = He had finished her homework before going to bed.
Dịch nghĩa: Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
+ I knew the news before he spoke.
Tôi đã biết tin trước khi anh ta nói.
+ She left before he got here.
Cô ấy đã rời đi trước khi anh ta đến đây.
+ He did his homework before going to school.
Anh ấy đã làm bài tập trước khi đến trường.
+ Before she met him, she was a very cheerful girl.
Trước khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.
+ Before he decides on an issue, he will consider it very carefully..
Trước khi cân nhắc một vấn đề nào đó, anh ấy sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng.
+ She locks the door carefully before she goes to work.
Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi cô ấy đi làm.
- Before được dùng phổ biến trong mệnh đề như là một trạng ngữ chỉ thời gian.
- Chúng ta cần chú ý đến mối liên hệ thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ để sử dụng và chia động từ thật chính xác.
a. Cấu trúc: before ở quá khứ
Before + simple past, past perfect
- Before được đùng dể nói về một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
- Before They went to Nam’s house, they had contacted to him
Dịch nghĩa: Trước khi họ đi tới nhà Nam, họ đã liên lạc với anh ta.
- Before Nam could think of a reply his friend girl walked away.
Dịch nghĩa: Trước khi Nam có thể nghĩ ra câu trả lời thì bạn gái của anh ấy đã bỏ đi rồi.
- Before Zach Ma established Alibaba Group, he was rejected many times by some companies. (Trước khi thành lập tập đoàn Alibaba, Jack Ma đã bị từ chối rất nhiều lần ở một vài công ty).
- Before I came, I saw he was kissing a strange girl. (trước khi đến đây, tôi đã bắt gặp anh ta đang hôn một cô gái lạ nào đó).
- Before he succeeded, he had to work very hard.
Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất vất vả.
- Before I came here I had met him.
Trước khi tôi đến đây tôi đã gặp anh ta.
- Before she finished the class, she had been very tired.
Trước khi cô ấy kết thúc buổi học cô ấy đã rất mệt mỏi.
b. Cấu trúc: before ở hiện tại
- Before + simple present, simple future/ simple present
Trước khi làm gì sẽ làm gì
- Before i and my sister have a holiday, we will decide the destination.
Dịch nghĩa: Trước khi kỳ nghỉ đến, Tôi và chị gái của tôi sẽ quyết định địa điểm đến.
- Before we leave, we'll give you a gift
Dịch nghĩa: Trước khi rời đi, chúng tôi sẽ tặng bạn một món quà
- Before Hoa leave, she want to make sure that no-one can know about this
Dịch nghĩa: Trước khi Hoa đi, cô ấy muốn biết chắc chắn rằng không có ai biết được chuyện này
- Before I go to bed, my mother often tells me stories.
Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.
- Before I go to school, I usually have breakfast at home.
Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà.
- Before starting a presentation, I usually practice very carefully.
Trước khi bắt đầu một bài thuyết trình tôi thường luyện tập rất kỹ lưỡng.
- Before i leave, i will tell you in advance. (Trước khi rời đi, tôi sẽ nói trước với anh).
- Before Annie come back to New York, John told that he will take her to the airport. (Trước khi Annie trở lại New York, John nói rằng cậu ấy sẽ đưa cô ấy ra sân bay).
c. Câu trúc Before ở tương lai
- Cấu trúc before ở thì tương lai có dạng:
- Before + simple present, simple future
- Simple future + before + simple present
- Cấu trúc before trong trường hợp này được sử dụng để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.
- Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before she leaves, he will confess to her.
Trước khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.
- He will be back home before his mother finishes dinner.
Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.
- We will submit the lesson before we go home.
Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi chúng tôi về nhà.
Khi sử dụng cấu trúc before bạn cần nhớ 3 lưu ý sau:
- Lưu ý 1: Ngoài việc giữ vai trò như một liên từ trong các mệnh đề, before còn có thể xuất hiện trong các câu trúc đặc biệt dưới dạng đảo ngữ.
Ví dụ:
+ Before completely controlling Covid-19, our country had faced many problems with declaring itinity. (Trước khi hoàn toàn kiểm soát được dịch bệnh, nước ta đã gặp rất nhiều vấn đề liên quan tới việc khai báo dịch tễ)
- Lưu ý 2: Không chỉ là một liên từ, Before còn là một giới từ, nó có thể có một danh từ đi kèm phía sau.
Ví dụ:
+ Before her, he was in a relationship with two girls. (Trước cô ấy, anh ta đã có qua lại với 2 người phụ nữ khác rồi)
- Lưu ý 3: Before thể hiện thứ tự diễn ra của các hành động, ngoài ra nó còn được biết như là một dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành.
Ví dụ:
+ Before they came back from Japan, they had bought souvenirs for their friends. (Trước khi họ trở về từ Nhật Bản, họ đã mua quà lưu niệm cho bạn bè của họ)