Phương trình hóa học
FeS |
+ |
2HCl |
→ |
FeCl2 |
+ |
H2S |
sắt (II) sulfua |
|
axit clohidric |
|
sắt (II) clorua |
|
hidro sulfua |
Iron(II) sulfide |
|
|
|
|
|
Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan |
(rắn) |
|
(dd) |
|
(dung dịch) |
|
(khí) |
(đen) |
|
(không màu) |
|
(lục nhạt) |
|
(không màu) |
Muối |
|
Axit |
|
Muối |
|
Axit |
Điều kiện: Không có
Hiện tượng: Chất rắn màu đen của Sắt II sunfua (FeS) tan dần và dung dịch chuyển sang màu lục nhạt của Sắt II Clorua (FeCl2)
Cùng Top lời giải tìm hiểu về hợp chất FeCl2 nhé
FeCl2 là một hợp chất hóa học, có tên gọi là Sắt II Clorua. Chúng là muối của Sắt, được tạo thành từ nguyên tử sắt kết hợp với hai nguyên tử Clo.
Chúng tồn tại ở dạng rắn khan hoặc dạng ngậm nước, có nhiều đặc điểm nổi bật và các ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp cũng như đời sống. Cụ thể như sau:
- Tính chất vật lý: Nó là một chất rắn thuận từ có nhiệt độ nóng chảy cao, và thường thu được dưới dạng chất rắn màu trắng. Tinh thể dạng khan có màu trắng hoặc xám; dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt. Trong không khí, dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
- Nhận biết: Sử dụng dung dịch AgNO3, thấy xuất hiện kết tủa trắng.
FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓
FeCl2 có tác dụng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
Tác dụng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl
Thể hiện tính khử khá mạnh khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
- Cho kim loại Fe tác dụng với axit HCl:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Cho sắt (II) oxit tác dụng với HCl
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Tùy vào từng dạng của FeCl2 mà chúng có những ứng dụng quan trọng khác nhau. Cụ thể như sau:
- FeCl2 ở dạng dung dịch 30%:
+ Công dụng nổi bật nhất của dung dịch Sắt II Clorua này chính là để làm hóa chất xử lý nước thải trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như nước thải ngành dệt nhuộm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ, nước thải của bệnh viện, …
- FeCl2 ở dạng khác còn ứng dụng với các mục đích sau:
+ FeCl2 có mặt trong nông nghiệp thông qua việc là một trong những chất phụ gia sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu.
+ FeCl2 đối với công nghiệp nhuộm vải và ngành dệt thì có công dụng là một trong những chất cầm màu rất hiệu quả.
- FeCl2 ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
+ Dùng trong phòng thí nghiệm hoá học và điều chế sắt (III) clorua.
Để sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm an toàn nhất, bạn cần lưu ý để thực hiện cũng như tuân thủ những điều như sau: