Tổng hợp tính chất vật lí, hóa học của FeCl2 và trả lời câu hỏi FeCl2 có tan không? FeCl2 có kết tủa hay không để vận dụng vào các bài tập Hóa học.
- Là một chất rắn thuận từ có nhiệt độ nóng chảy cao, và thường thu được dưới dạng chất rắn màu trắng. Tinh thể dạng khan có màu trắng hoặc xám; dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt. Trong không khí, dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
- Nhận biết: Sử dụng dung dịch AgNO3, thấy xuất hiện kết tủa trắng.
FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓
Dù tồn tại ở thể rắn nhưng FeCl2 là một muối tan trong nước và một số dung môi hữu cơ. Độ hòa tan của FeCl2 trong nước như sau:
- Ở 10°C: 64.4 g/100 mL
- Ở 20°C: 68.5 g/100 mL
- Ở 100°C: 105.7 g/100 mL
- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối.
- Có tính khử Fe2+ → Fe3+ + 1e
a. Tính chất hóa học của muối
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
- Tác dụng với muối
FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl
b. Tính khử
- Thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh:
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
- Cho kim loại Fe tác dụng với axit HCl
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Cho sắt (II) oxit tác dụng với HCl
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O