>>> Nguồn: Đại học Đại Nam
1. Điểm chuẩn xét theo học bạ
Lưu ý:
- Ngành Dược học và Y khoa yêu cầu học lực lớp 12 loại Giỏi
- Ngành Điều dưỡng yêu cầu học lực lớp 12 loại Khá trở lên
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển HB |
Quản trị kinh doanh | 18 |
Tài chính – Ngân hàng | 18 |
Kế toán | 18 |
Luật kinh tế | 18 |
Công nghệ thông tin | 18 |
Kỹ thuật xây dựng | 18 |
Kiến trúc | 18 |
Dược học | 24 |
Điều dưỡng | 19.5 |
Y khoa | 24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 |
Quan hệ công chúng | 18 |
Ngôn ngữ Anh | 18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 |
Đông phương học | 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 |
2. Điểm chuẩn xét theo kết quả thi THPT 2020
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Đại Nam năm 2020 như sau:
Tên ngành | 2019 |
Điểm chuẩn 2020 |
Y khoa | / |
22 |
Dược học | 20 |
21 |
Điều dưỡng | 18 |
19 |
Quản trị kinh doanh | 15 |
15 |
Tài chính – Ngân hàng | 15 |
15 |
Kế toán | 15 |
15 |
Luật kinh tế | 15 |
15 |
Công nghệ thông tin | 15 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng | 15 |
15 |
Kiến trúc | 15 |
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 |
15 |
Quan hệ công chúng | 15 |
15 |
Ngôn ngữ Anh | 15 |
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 |
15 |
Đông phương học | 15 |
15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15 |
Xét điểm thi THPT:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D11, D14 |
15 |
|
2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D09, D65, D71 |
15 |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, C19, D01, D15 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, C03, D01, D10 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A01, A10, C14, D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A01, A10, C14, D01 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A08, A09, C00, C19 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A10, D84, K01 |
15 |
|
9 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
H06, H08, V00, V01 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A10, A11 |
15 |
|
11 |
7720201 |
Dược học |
A00, A11, B00, D07 |
20 |
|
12 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, C14, D07, D66 |
18 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A07, A08, C00, D01 |
15 |
Xét điểm thi THPT:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D11; D14 |
14.5 |
|
2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D09, D65, D71 |
14.5 |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; C19; C20; D15 |
14.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C03; D01; D10 |
14.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01, A10; D01; C14 |
14.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A10; C14; D01 |
14.5 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A08; A09; C00; C19 |
14.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A15; D84; K01 |
14.5 |
|
9 |
7580102 |
Kiến trúc |
H06; H08; V00; V01 |
14.5 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; A10, C14 |
14.5 |
|
11 |
7720201 |
Dược học |
A11; A00; B00; D07 |
16 |
|
12 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; C14, D07, D66 |
15 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A07, A08, C00; D01 |
14.5 |
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D11; D14 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D09, D65, D71 |
--- |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; C19; C20; D15 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C03; D01; D10 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01, A10 |
--- |
|
6 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
C14; D01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
7 |
7340301 |
Kế toán |
A10 |
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A01; C14; D01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A08; A09; C00; C19 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A10 |
--- |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D84; K01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
12 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
H06; H08; V00; V01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
13 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A10, C14 |
--- |
|
14 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
15 |
7720201 |
Dược học |
A11 |
--- |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
17 |
7720301 |
7720301 |
B00 |
--- |
|
18 |
7720301 |
Điều dưỡng |
C14, D07, D66 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |
19 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A08 |
--- |
|
20 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01 |
15.5 |
Xét học bạ 18 điểm |