logo

C2H2 là liên kết gì? Sự hình thành liên kết hóa học trong phân tử C2H2

icon_facebook

Đáp án chính xác nhất cho câu hỏi "C2H2 là liên kết gì?" cùng với những kiến thức mở rộng là tài liệu đắt giá dành cho các thầy cô giáo và bạn em học sinh tham khảo.


1. C2H2 là liên kết gì?

- C2H2 là một hidrocacbon cũng là một ankin đơn giản nhất. Công thức cấu tạo của C2H2 là: H–C≡C–H hay viết gọn là HC≡CH.

- C2H2 có một liên kết ba giữa hai nguyên tử cacbon và liên kết đơn giữa hidro và cacbon. Trong liên kết ba này có 2 liên kết kém bền (liên kết π), dễ bị đứt lần lượt trong các phản ứng hóa học hữu cơ.

- Trong phân tử C2H có C lai hóa sp3 là lai hóa thẳng nên phân tử không phân cực.


2. Sự hình thành liên kết hóa học trong phân tử C2H2

Công thức Lewis của C2H2 là: H–C≡C–H

Cấu hình electron của nguyên tử C là: 1s22s22p2

1 AO 2s tổ hợp với 1 AO 2p, tạo 2 AO lai hóa sp

C2H2 là liên kết gì? Sự hình thành liên kết hóa học trong phân tử C2H2

Mỗi nguyên tử C ở trạng thái lai hóa sp. Mỗi nguyên tử C dùng 1 AO lai hóa sp để xen phủ với nhau tạo ra liên kết σC-C. Mỗi nguyên tử C dùng AO lai hóa sp còn lại để xen phủ với AO 1s của một nguyên tử H tạo ra liên kết σC-H. Mỗi nguyên tử C còn lại 2 AO 2p song song từng đôi một. Chúng xen phủ bên với nhau tạo ra 2 liên kết πC-C. Như vậy trong phân tử C2H2 có 3 liên kết σ và 2 liên kết π.

C2H2 là liên kết gì? Sự hình thành liên kết hóa học trong phân tử C2H2

3. Tính chất hóa học của C2H2

Etilen có những phản ứng hóa học đặc trưng như phản ứng cháy, phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp và phản ứng hidrat hóa.

* Phản ứng cháy của axetilen

Axetilen cháy trong oxi tạo ra CO2 và hơi nước, tương tự các hidrocacbon khác như metan, etilen.

2C2H2 + 5O2 (t°) → 4CO2 + 2H2O

* Phản ứng cộng của axetilen

Axetilen tham gia phản ứng cộng với halogen, hidro halogenua (HCl, HBr,…), AgNO3 trong môi trường NH3

- Phản ứng cộng với halogen:

HC≡CH + Br–Br → Br–CH=CH–Br

Br–CH=CH–Br + Br–Br → Br2CH–CHBr2

- Phản ứng cộng với hidro halogen:

HC≡CH + HBr → CH2=CHBr

- Phản ứng cộng với AgNO3 trong môi trường NH3:

HC≡CH + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag–C≡C–Ag ↓ màu vàng + NH4NO3

* Phản ứng trùng hợp của axetilen

Các phân tử C2H2 có thể kết hợp với nhau trong phản ứng trùng hợp để tạo thành polime.

nHC≡CH (t°, xt, p) → (–HC=CH–)n

* Phản ứng hidrat hóa của axetilen

Axetilen có phản ứng hidrat hóa để tạo thành sản phẩm cuối cùng là axit axetic theo sơ đồ sau:

HC≡CH + H2O (H2SO4) → H–CH=CH–H → CH3COOH

icon-date
Xuất bản : 21/03/2022 - Cập nhật : 25/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads