logo

By the end of this year

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions

By the end of this year I ________ for this firm for a years

A. will have been studying

B. has been studying

C. will be studying

D. has studied

Trả lời:

Đáp án A

By the end of this year I will have been studying for this firm for a years

“By the end of this year” → Chia thì tương lai hoàn thành (việc sẽ hoàn tất tính tới một thời điểm ở tương lai).

→ Chon A (TL hoàn thành tiếp diễn – dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động).

Dịch: Tính tới cuối năm nay, tôi sẽ đã đang làm việc cho công ty này được 1 năm.

By the end of this year

Cùng Top lời giải tìm hiểu cấu trúc dùng By với thời gian nhé!


1. By được dùng với nghĩa "muộn nhất là"

- By có thể được dùng với nghĩa "muộn nhất là" (not later than).

Ví dụ:

I'll be home by five o'clock. (Tớ sẽ có mặt ở nhà muộn nhất là 5 giờ.)

A: Can I borrow you car? (Tớ mượn xe cậu có được không?)

B: Yes, but I must have it back by tonight. (Được thôi, nhưng cậu phải trả tớ muộn nhất là tối nay nhé.)

- By cũng có thể dùng để diễn đạt quá trình xảy tra trước 1 thời điểm nào đó.

Ví dụ:

By the end of the meal, everybody was drunk. (Khi bữa ăn kết thúc thì tất cả mọi người đã say mèm rồi.)

- Khi đứng trước động từ, ta thường dùng by the time (that)....

Ví dụ:

I'll be in bed by the time you get home. (Con sẽ đi ngủ trước khi mẹ về tới nhà.)
By the time that the guards realised what was happening, the gang were already inside the bank. (Trước khi đội bảo vệ nhận ra chuyện gì đang xảy ra thì băng nhóm đó đã vào bên trong ngân hàng rồi.)


2. Các nghĩa khác

- By cũng có thể được dùng khi nói về thời gian trong các cụm như by day (vào ban ngày) và by night (vào ban đêm).

Ví dụ:

He worked by night and slept by day. (Anh ấy làm việc vào ban đêm và ngủ vào ban ngày.)

- Lưu ý các cụm day by day (từng ngày) và hour by hour (từng giờ)....

Ví dụ:

The situation is getting more serious day by day. (Tình hình càng ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.)

- Và có thể dùng by trong các cụm pay/hire by the hour (trả lương/thuê theo giờ), by the day (theo ngày)....

Ví dụ:

In this job, we're paid by the hour. (Khi làm công việc này chúng tôi được trả lương theo giờ.)

You can hire a bicycle by the day or by the week. (Cậu có thể thuê xe đạp theo ngày hoặc theo tuần.)


3. Một số ví dụ tham khảo có từ By

+ Đêm đã xuống trước lúc tôi đến đó. Night was falling by the time I arrived there.

+ Trước lúc tôi đến ngân hàng thì nó đã đóng cửa rồi. By the time I got to the bank, it had already closed.

+ Đêm đã xuống trước lúc tôi đến đó/ Night was falling by the time I arrived there.

+ ngay khi chúng ta tới.

by the time we arrive.

+ vào lúc mà bà ấy chết à?

by the time she died.

+ Rồi tới lúc anh trở về nhà...

And by the time you got home...

+ Anh hãy để cho thời gian đi qua.

You should let by the time.

+ đã sửa xong cho chúng ta rồi.

by the time we get back.

+ khi bố trở về.

by the time I get back.

+ tôi sẽ giải xong bài toán về lực hấp dẫn.

And by the time you return...

+ Và khi anh quay lại...

And by the time you get back...

+ Trong thời điểm sắp vào trường cao đẳng...

By the time college rolls around...

+ Đôi mắt bị cạo đi, có phải để chỉ chứng mù lòa không?

By the time they're done, it's evaporated.

+ Khi chúng đến Ấn Độ...

By the time they get to India...

+ Lúc chúng tôi về tới nhà

By the time we reached home

+ khi chúng tôi trở về

That by the time we got back

+ Đến khi lũ nông dân này biết được...

By the time these water-logged peasants

+ Em sẽ không bao giờ để anh gói đồ lũ trẻ, không bao giờ.

By the time you leave and by the time you're with us, two hours.

+ Hắn bỏ trốn ngay lúc không chi tiền hối lộ nữa...

He's out the door by the time the bribes stopped

+ Sau khi các giáo sĩ thế tục khủng bố nhà thờ xong...

By the time the seculars get done persecuting the church...

+ Và ông nói lúc ông biết câu trả lời

And he said by the time he knew the answer

+ Lúc chúng tôi đến thì cuộc họp đã kết thúc.

By the time we arrived the meeting was over

+ Cháu sẽ đưa bạn ấy về lúc 8:00 ạ.

I'll have her back by 8:00.

+ Tôi đã về đến đó lúc 8 giờ.

I-I was there by 8:00.

+ Được, nhưng phải về nhà lúc 8:00.

Okay, but be home by 8:00.

+ Lúc 8 giờ rưỡi, tôi lại nốc vài viên nữa...

By 8:30, I took a few more ludes

+ Tôi thường ở bàn làm việc của mình lúc 8 giờ sáng.

I'm usually at my desk by 8:00 AM.

+ Tôi phải đưa hai đứa về nhà lúc 8 giờ.

I gotta get them home by 8:00.

+ Trước 8:45 sáng — 15 phút trước khi lớp học bắt đầu — lớp học đã gần đầy.

By 8:45 a.m. — 15 minutes before class began — the room was nearly full.

+ Hãy chắc chắn cho bọn trẻ đi ngủ vào lúc 8 giờ.

Make sure the kids are in bed by 8:00

+ Nhiệm vụ của tôi là đưa cô tới Dallas trước 8:00 sáng.

It is my mission to get you to Dallas by 8:00 a.m.

+ Thời tiết ở Chicago ổn rồi, tổng thống sẽ tới đây vào 8 giờ sáng mai.

The weather cleared in Chicago. The President will be here by 8:00.

icon-date
Xuất bản : 27/11/2021 - Cập nhật : 29/11/2021