logo

Từ vựng Unit 9 lớp 5

icon_facebook

Mục lục nội dung

Từ vựng Unit 9 lớp 5

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
zoo /zu:/ sở thú
animal /æniməl/ động vật
elephant /elifənt/ con voi
tiger /taigə/ con hổ
monkey /mʌηki]/ con khỉ
gorilla /gə'rilə/ con khỉ gorila
crocodile /krɔkədail/ con cá sấu
python /paiθən/ con trăn
peacock /pi:kɔk/ con công
noisy /nɔizi/ ầm ĩ
scary /skeəri/ đáng sợ
fast /fɑ:st/ nhanh nhẹn
baby /beibi/ non, nhỏ
yesterday /jestədi/ hôm qua
circus /sə:kəs/ rạp xiếc
park /pɑ:k/ công viên
intelligent /in'telidʒənt/ thông minh
trunk /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
spray /sprei/ phun nước
kangaroo /kæηgə'ru:/ con chuột túi
funny /fʌni/ vui nhộn
loudly /laudli/ ầm ĩ
roar /rɔ:/ /rɔ:/
panda /pændə/ con gấu trúc
cute /kju:t/ đáng yêu
slowly /slouli/ một cách chậm chạp
quietly /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
move /mu:v/ di chuyển
walk /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
a lot of /ə lɔt əv/ nhiều
jump /dʒʌmp/ nhảy
quickly /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
have a good time /Hæv ə gud taim/ vui vẻ
icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads