logo

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers (Global Success)

icon_facebook

No 

LEVEL 

WORD 

PRONUNCIATION 

MEANING 

B2 

academic (adj., n.) 

/ˌækəˈdemɪk/ 

có tính chất học thuật, liên quan tới học tập

B2 

apprenticeship (n.) 

/əˈprentɪʃɪp/ 

thời gian học nghề, học việc thực tế

B1 

brochure (n.) 

/ˈbrəʊʃə/ 

ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu

C1 

doctorate (n.) 

/ˈdɒktərət/ 

bằng tiến sĩ

B1 

formal (adj.) 

/ˈfɔːml/ 

chính quy, có hệ thống

B1 

graduation (n.) 

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ 

khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp

B1 

gain (v.) 

/ɡeɪn/ 

giành được, thu được

B2 

institution (n.) 

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ 

cơ sở, viện (đào tạo)

B1 

manage (v.) 

/ˈmænɪdʒ/ 

cố gắng (làm được việc gì đó)

10 

A2 

mechanic (n.) 

/məˈkænɪk/ 

thợ cơ khí

11 

B2 

professional (adj.) 

/prəˈfeʃənl/ 

chuyên nghiệp, nhà nghề

12 

B1 

qualification (n.) 

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ 

trình độ chuyên môn, văn bằng

13 

B2 

school-leaver (n.) 

/ˈskuːl liːvə/ 

học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

14 

B1 

sensible (adj.) 

/ˈsen.sə.bəl/ 

có ý thức, hợp lý, đúng đắn

15 

B1 

trade (v., n.) 

/treɪd/ 

buôn bán

16 

B1 

wage (n.) 

/weɪdʒ/ 

tiền công

PHRASES

bachelor’s degree (n.) /ˈbætʃələz dɪɡriː/ 

bằng cử nhân

master’s degree (n.) /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ 

bằng thạc sĩ

entrance exam (np.) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ 

kì thi đầu vào

higher education (n.) /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ 

giáo dục đại học

5

sixth-form college (n.) 

/ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/

trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và  tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học

vocational school (np.) /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ 

trường dạy nghề

job market (np.) /ʤɒb ˈmɑːkɪt/ 

thị trường lao động/ việc làm

8

hands-on experience (np.) 

/ˌhændˈzɒn ɪksˈpɪərɪəns/ 

kinh nghiệm thực tế

PHRASAL VERBS

get into 

bước vào, đi vào

drop out of 

nghỉ học giữa chừng

opt for 

lựa chọn

fall behind 

chậm trễ, tụt lại phía sau

brush up on 

nâng cao, trao dồi

WORD FORMATION

formal (a.) 

formalize (v.), formally (adv.), informal (a.), formalization (n.), formality  (n.)

graduate (v., n.) 

graduation (n.), graduated (adj.), graduating (adj.)

manage (v.) 

manager (n.), manageably (adv.), manageable (adj.), management (n.)

sense (n.) 

sensible (adj.), sensitive (adj.), sensation (n.), sensational (adj.), sensibly  (adv.)

icon-date
Xuất bản : 02/07/2024 - Cập nhật : 02/07/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads