logo

Từ vựng Unit 5 lớp 5


Mục lục nội dung

Từ vựng Unit 5 lớp 5

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
mountain /mauntin/ ngọn núi
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
beach /bi:t∫/ bãi biển
sea /si:/ biển
England /iηgli∫/ nước Anh
visit /visit/ thăm quan
swim /swim/ bơi
explore /iks'plɔ:/ khám phá
cave /keiv/ hang động
island /ailənd/ hòn đảo
bay /bei/ vịnh
park /pɑ:k/ công viên
sandcastle /sænd'kæstl/ lâu đài cát
tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
next /nekst/ kế tiếp
seafood /si:fud/ hải sản
sand /sænd/ cát
sunbathe /sʌn'beið/ tắm nắng
build /bilt/ xây dựng
activity /æk'tiviti/ hoạt động
interview /intəvju:/ phỏng vấn
icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021