logo

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global warming(Global Success)

icon_facebook
No  LEVEL  WORD  PRONUNCIATION   MEANING
B2 

atmosphere (n.) 

/ˈætməsfɪə/  khí quyển
B2 

balance (n.) 

/ˈbæləns/  sự cân bằng
B2  carbon dioxide (n.)  /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/  khí cacbonic (CO2)
C1 

coal (n.) 

/kəʊl/  than đá
B2 

consequence (n.) 

/ˈkɒnsɪkwəns/  hậu quả, kết quả
B2 

deforestation (n.) 

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/  sự phá rừng
C1 

emission (n.) 

/ɪˈmɪʃn/ 

sự phát ra, tỏa ra (ánh sáng,  nhiệt độ, mùi, …)

B1 

environment (n.) 

/ɪnˈvaɪrənmənt/  môi trường
A1 

farming (n.) 

/ˈfɑːmɪŋ/  nghề nông
10  B2 

farmland (n.) 

/ˈfɑːmlænd/  đất chăn nuôi/ trồng trọt
11  B2 

heat-trapping 

(adj.) 

/hiːt ˈtræpɪŋ/  giữ nhiệt
12  C2 

impact (n.) 

/ˈɪmpækt/  tác động, ảnh hưởng
13  B2 

leaflet (n.) 

/ˈliːflət/  tờ rơi
14  B2 

methane (n.) 

/ˈmiːθeɪn/  khí mêtan (CH4)
15  B2 

pollutant (n.) 

/pəˈluːtənt/  chất gây ô nhiễm
16  B2 

release (v.) 

/rɪˈliːs/  phát hành, thải ra, th
17  C1 

renewable (adj.) 

/rɪˈnjuːəbl/  tái tạo
18  B2 

soil (n.) 

/sɔɪl/  đất trồng
19  B2 

soot (n.) 

/sʊt/  mồ/ bồ hóng, muội than
20  A2 

temperature (n.) 

/ˈtemprətʃə/  nhiệt độ
21  B1 

waste (n.) 

/weɪst/  rác, chất thải
PHRASES

fossil fuel (np.) /ˈfɒsl fjuːəl

nhiên liệu hoá thạch

global warming (np.) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ

sự nóng lên toàn cầu

human activity (np.) /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti

hoạt động của con người

sea level (np.) /ˈsiː levl

mực nước biển

cut down /kʌt ˈdaʊn

chặt, đốn (cây)

 

 

PHRASAL VERBS

switch to 

chuyển sang

come from 

bắt nguồn từ, xuất thân từ

call for 

kêu gọi

put out 

dập tắt

call off 

bãi bỏ, hủy bỏ

stand for 

đại diện, tượng trưng

WORD FORMATION

forest (n.) 

forester (n.), forestry (n.), deforestation (n.)

globe (n.) 

global (adj.), globally (adv.)

emit (v.) 

emission (n.), 

impact (v., n.) 

impactful (adj.), impacted (adj.)

pollute (v.) 

pollution (n.), pollutant (n.), polluted (adj.), polluter (n.)
icon-date
Xuất bản : 02/07/2024 - Cập nhật : 02/07/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads