No | LEVEL | WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
1 | B2 | atmosphere (n.) |
/ˈætməsfɪə/ | khí quyển |
2 | B2 | balance (n.) |
/ˈbæləns/ | sự cân bằng |
3 | B2 | carbon dioxide (n.) | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | khí cacbonic (CO2) |
4 | C1 | coal (n.) |
/kəʊl/ | than đá |
5 | B2 | consequence (n.) |
/ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả, kết quả |
6 | B2 | deforestation (n.) |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng |
7 | C1 | emission (n.) |
/ɪˈmɪʃn/ | sự phát ra, tỏa ra (ánh sáng, nhiệt độ, mùi, …) |
8 | B1 | environment (n.) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
9 | A1 | farming (n.) |
/ˈfɑːmɪŋ/ | nghề nông |
10 | B2 | farmland (n.) |
/ˈfɑːmlænd/ | đất chăn nuôi/ trồng trọt |
11 | B2 |
heat-trapping (adj.) |
/hiːt ˈtræpɪŋ/ | giữ nhiệt |
12 | C2 | impact (n.) |
/ˈɪmpækt/ | tác động, ảnh hưởng |
13 | B2 | leaflet (n.) |
/ˈliːflət/ | tờ rơi |
14 | B2 | methane (n.) |
/ˈmiːθeɪn/ | khí mêtan (CH4) |
15 | B2 | pollutant (n.) |
/pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
16 | B2 | release (v.) |
/rɪˈliːs/ | phát hành, thải ra, th |
17 | C1 | renewable (adj.) |
/rɪˈnjuːəbl/ | tái tạo |
18 | B2 | soil (n.) |
/sɔɪl/ | đất trồng |
19 | B2 | soot (n.) |
/sʊt/ | mồ/ bồ hóng, muội than |
20 | A2 | temperature (n.) |
/ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
21 | B1 | waste (n.) |
/weɪst/ | rác, chất thải |
PHRASES | ||
1 | fossil fuel (np.) /ˈfɒsl fjuːəl/ |
nhiên liệu hoá thạch |
2 | global warming (np.) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
3 | human activity (np.) /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ |
hoạt động của con người |
4 | sea level (np.) /ˈsiː levl/ |
mực nước biển |
5 | cut down /kʌt ˈdaʊn/ |
chặt, đốn (cây) |
PHRASAL VERBS | ||
1 | switch to |
chuyển sang |
2 | come from |
bắt nguồn từ, xuất thân từ |
3 | call for |
kêu gọi |
4 | put out |
dập tắt |
5 | call off |
bãi bỏ, hủy bỏ |
6 | stand for |
đại diện, tượng trưng |
WORD FORMATION | ||
1 | forest (n.) |
forester (n.), forestry (n.), deforestation (n.) |
2 | globe (n.) |
global (adj.), globally (adv.) |
2 | emit (v.) |
emission (n.), |
3 | impact (v., n.) |
impactful (adj.), impacted (adj.) |
4 | pollute (v.) |
pollution (n.), pollutant (n.), polluted (adj.), polluter (n.) |