| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
| a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) |
| noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
| water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
| a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) |
| apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo |
| fish | /fɪʃ/ | cá |
| a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói (gì đó) |
| biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
| a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) |
| a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) |
| lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
| nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
| sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
| healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
| meal | /miːl/ | bữa ăn |
| canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
| fresh | /freʃ/ | tươi |
| egg | /eg/ | trứng |
| sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
| butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
| bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | chai |
| banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
| diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
| vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau |
| vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
| sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
| salt | /sɔːlt/ | muối |
| meat | /miːt/ | thịt |
| fat | /fæt/ | béo |
| rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
| habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |