logo

Từ vựng Unit 12 lớp 5


Mục lục nội dung

Từ vựng Unit 12 lớp 5

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
knife /naif/ con dao
cut /kʌt/ vết cắt, cắt
cabbage /kæbidʒ/ cải bắp
stove /stouv/ Bếp lò
touch /tʌt∫/ Chạm vào
bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
match /mæt∫/ que diêm
run down /rʌn'daun/ chạy xuống
stair /steə/ Cầu thang
climb the tree /klaim ði tri:/ trèo cây
bored /bɔ:d/ chán, buồn
reply /ri'plai/ trả lời
loudly /laudli/ ầm ĩ
again /ə'gen/ lại
run /'rʌn/ chạy
leg /leg/ chân
arm /ɑ:mz/ tay
break /breik/ làm gãy, làm vỡ
apple tree /æpltri:/ cây táo
fall off /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
hold /hould/ Cầm, nắm
sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
dangerous /deindʒrəs/ nguy hiếm
common /kɔmən/ thông thường, phổ biến
accident /æksidənt/ tai nạn
prevent /pri'vent/ ngăn chặn
safe /seif/ an toàn
young children /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ
roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi
balcony /bælkəni/ ban công
tip /tip/ mẹo
neighbour /neibə/ Hàng xóm
icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021