No |
LEVEL |
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
1 |
B2 |
biodiversity (n.) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
đa dạng sinh học |
2 |
B2 |
conservation (n.) |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
sự bảo tồn |
3 |
B2 |
delta (n.) |
/ˈdeltə/ |
đồng bằng |
4 |
B1 |
destroy (v.) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá huỷ |
5 |
B2 |
ecosystem (n.) |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
6 |
B2 |
endangered (adj.) |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
bị nguy hiểm |
7 |
B2 |
fauna (n.) |
/ˈfɔːnə/ |
hệ động vật |
8 |
B2 |
flora (n.) |
/ˌflɔːrə/ |
hệ thực vật |
9 |
B2 |
freshwater (n.) |
/ˈfreʃˌwɔː.tər/ |
nước ngọt |
10 |
A2 |
green (adj.) |
/griːn/ |
(lối sống) xanh |
11 |
B2 |
habitat (n.) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
12 |
B2 |
marine (adj.) |
/məˈriːn/ |
thuộc biển |
13 |
A2 |
mammal (n.) |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
14 |
B2 |
mangrove (n.) |
/ˈmæŋ.ɡrəʊv/ |
cây đước |
15 |
B2 |
native (adj.) |
/ˈneɪtɪv/ |
tự nhiên, bản xứ, địa phương |
16 |
B2 |
overuse (v.) |
/ˌəʊ.vəˈjuːz/ |
dùng quá nhiều |
17 |
B2 |
pangolin (n.) |
/pæŋˈɡəʊlɪn/ |
con tê tê |
18 |
B2 |
resource (n.) |
/rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ |
nguồn lực, tài nguyên |
19 |
B2 |
reserve (n.) |
/rɪˈzɜːv/ |
khu dự trữ/ bảo tồn |
PHRASES | ||
1 |
coral reef /ˌkɒrəl ˈriːf/ (np.) |
rặng san hô |
2 |
climate change /ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/ (np.) |
biến đổi khí hậu |
3 |
food chain /ˈfuːd tʃeɪn/ (np.) |
chuỗi thức ăn |
4 |
living things /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ (np.) |
các sinh vật sống |
5 |
national park /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ (np.) |
rừng quốc gia |
6 |
natural resources /ˌnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/ (np.) |
tài nguyên thiên nhiên |
7 |
tropical forest /ˌtrɒpɪkl ˈfɒrɪst/ (np.) |
rừng nhiệt đới |
8 |
raw material /rɔː məˈtɪərɪəl/ (np.) |
nguyên liệu thô |
PHRASAL VERBS | ||
1 |
run out of |
cạn kiệt, hết |
2 |
break out |
bùng phát, nổi lên |
3 |
cut down |
chặt (cây) |
4 |
depend on |
phụ thuộc vào |
WORD FORMATION | ||
1 |
conserve (v.) |
conservation (n.), conservationist (n.), conservative (adj.), conserved (adj.), conservatively (adv.) |
2 |
destroy (v.) |
destruction (n.), destructive (adj.), destructively (adv.), destructor (n.) |
3 |
endangered (adj.) |
endanger (v.), dangerous (adj.), dangerously (adv.), danger (n.), endangerment (n.) |