logo

Từ vựng Unit 1 lớp 11 A long and healthy life (Global Success)

icon_facebook

Từ vựng Unit 1 lớp 11 A long and healthy life (Global Success)

N

LEVEL 

WORD 

PRONUNCIATION 

MEANING

C2 

antibiotic (n.) 

/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/  

thuốc kháng sinh

C1 

bacteria (n.) 

/bækˈtɪərɪə/  

vi khuẩn

B2 

balanced (adj.) 

/ˈbælənst/ 

cân đối, cân bằng

B2 

cookbook (n.) 

/ˈkʊkbʊk/ 

sách hướng dẫn nấu ăn

C1 

diameter (n.) 

/daɪˈæmɪtə/  

đường kính

B1 

disease (n.) 

/dɪˈziːz/ 

bệnh

B1 

energy (n.) 

/ˈenədʒi/ 

năng lượng

B2 

enquire (v.) 

/ɪnˈkwaɪə/ 

hỏi

B2 

examine (v.) 

/ɪgˈzæmɪn/ 

kiểm tra, khám (sức khoẻ)

10 

B1 

fitness (n.) 

/ˈfɪtnəs/ 

sự khoẻ khoắn

11 

C1 

germ (n.) 

/dʒɜːm/ 

vi trùng

12 

B2 

illness (n.) 

/ˈɪlnəs/ 

sự ốm đau

13 

B2 

infection (n.) 

/ɪnˈfekʃn/ 

sự lây nhiễm

14 

B1 

ingredient (n.) 

/ɪnˈgriːdiənt/  

thành phần, nguyên liệu

15 

B2 

muscle (n.) 

/ˈmʌsl/ 

cơ bắp

16 

B2 

nutrient (n.) 

/ˈnjuːtriənt/  

chất dinh dưỡng

17 

B2 

organism (n.) 

/ˈɔːɡənɪzəm/  

sinh vật, thực thể sống

18 

B1 

properly (adv.) 

/ˈprɒpəli/ 

một cách điều độ, hợp lí

19 

B1 

recipe (n.) 

/ˈresəpi/ 

công thức nấu ăn

20 

A2 

regular (adj.) 

/ˈreɡjələ/ 

đều đặn, thường xuyên

21 

B2 

spread (n.) 

/spred/ 

sự lây lan

22 

B1 

strength (n.) 

/streŋθ/ 

sức mạnh

23 

B1 

suffer (v.) 

/ˈsʌfə/ 

chịu đựng

24 

B2 

treatment (n.) 

/ˈtriːtmənt/  

cách điều trị

25 

C2 

tuberculosis (n.) 

/tʃuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/  

bệnh lao phổi

26 

B2 

virus (n.) 

/ˈvaɪrəs/ 

vi-rút

PHRASAL VERBS

come down with 

mắc phải (căn bệnh)

cut down on 

cắt giảm

give up 

từ bỏ

work out 

tập thể dục

get over 

vượt qua (căn bệnh, khó khăn)

lie down 

nghỉ ngơi

look after 

chăm sóc, trông nom

put on (= gain weight) 

tăng cân

come round/ to 

hồi tỉnh

10 

pass out 

bất tỉnh

PHRASES 

food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/ 

ngộ độc thức ăn

life expectancy /laɪf ɪksˈpektənsɪ/ 

tuổi thọ

press-up /pres ʌp/ 

động tác chống đẩy

star jump /stɑː ʤʌmp/ 

động tác nhảy dang tay chân

WORD FORMATION

energy (n.) 

energize (v.), energetic (adj.), energetically (adv.), energetics (n.)

ill (adj.) 

illness (n.)

infect (v.) 

infection (a.), infected (a.), infectious (adj.), infectiously (adv.)

nutrient (n.) 

nutrition (n.), nutritional (adj.), nutritionally (adv.), nutritious (adj.),  nutritionist (n.)

treat (v.) 

treatment (n.), treatable (adj.)

suffer (v.) 

suffering (n.), sufferer (n.)

strong (adj.) 

strength (n.), strengthen (v.), strongly (adv.)

WORD FORMATION
adapt (v.) 

adaption (n.), adaptation (n.), adaptable (adj.), adaptive (adj.),   adaptively (adv.), adapter (n.)

argue (v.)  argument (n.), arguable (adj.), arguably (adv.), argumentation (n.)
curious (adj.)  curiously (adv.), curiosity (n.)
hire (v.)  hirer (n.), hiring (n.)
honest (adj.)  honesty (n.), honestly (adv.)
individual (adj., n.)  individually (adv.), individualism (n.)
limit (v., n.)  limitation (n.), limited (adj.)
value (n., v.)  valuable (adj.), valuably (adv.), valuation (n.)
view (n.)  viewer (n.), vision (n.)
icon-date
Xuất bản : 26/06/2024 - Cập nhật : 02/07/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads