logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5


I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2021 - 2022

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

address (n) /ə'dres/ địa chỉ
lane (n) /lein/ ngõ
road (n) /roud/ đường (trong làng)
street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
flat (n) /flæt/ căn hộ
village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
country (n) /kʌntri/ đất nước
tower (n) /tauə/ tòa tháp
mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
district (n) /district/ huyện, quận
province (n) /prɔvins/ tỉnh
hometown (n) /həumtaun/ quê hương
where (adv) /weə/ ở đâu
from (prep.) /frəm/ đến từ
pupil (n) /pju:pl/ học sinh
live (v) /liv/ sống
busy (adj) /bizi/ bận rộn
far (adj) /fɑ:/ xa xôi
quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
pretty (adj) /priti/ xinh xắn
beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
field (n) /fi:ld/ đồng ruộng
noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào
big (adj) /big/ to, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học
do the homework /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
do morning exercise /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
cook dinner /kuk 'dinə/ nấu bữa tối
watch TV /wɒt∫ ti:'vi:/ xem ti vi
play football /plei 'fʊtbɔ:l/ đá bóng
surf the Internet /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
look for information /lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/ tìm kiếm thông tin
go fishing /gəʊ 'fi∫iη/ đi câu cá
ride a bicycle /raid ei 'baisikl/ đi xe đạp
come to the library /kʌm tu: tə 'laibrəri/ đến thư viện
go swimming /gəʊ 'swimiη/ đi bơi
go to bed /gəʊ tə bed/ đi ngủ
go shopping /gəʊ '∫ɒpiŋ/ đi mua sắm
go camping /gəʊ 'kæmpiŋ/ đi cắm trại
go jogging /gəʊ 'dʒɒgiη/ đi chạy bộ
play badminton /plei 'bædmintən/ chơi cầu lông
get up /'get ʌp/ thức dậy
have breakfast /hæv 'brekfəst/ ăn sáng
have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa
have dinner /hæv 'dinə/ ăn tối
look for /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm
project /'prədʒekt/ dự án
early /'ə:li/ sớm
busy /'bizi/ bận rộn
classmate /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp
sports centre /'spɔ:ts 'sentə[r]/ trung tâm thể thao
library /'laibrəri/ thư viện
partner /'pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp
always /'ɔ:lweiz/ luôn luôn
usually /'ju:ʒuəli/ thường thường
often /'ɒfn/ thường xuyên
sometimes /'sʌmtaimz/ thỉnh thoảng
everyday /'evridei/ mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. ancient /ein∫ənt/ cổ, xưa
2. airport (n) /eəpɔ:t/ sân bay
3. bay /bei/ vịnh
4. by /bai/ bằng (phương tiện gì đó)
5. boat /bout/ tàu thuyền
6. beach /bi:t∫/ bãi biển
7. coach (n) /kəʊt∫/ xe khách
8. car /ka:(r)/ ô tô
9. classmate /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
10. family /fæmili/ gia đình
11. great /greit]/ tuyệt vời
12. holiday /hɔlədi/ kỳ nghỉ
13. hometown /həumtaun/ quê hương
14. Island /ailənd/ Hòn đảo
15. imperial city /im'piəriəl siti/ kinh thành
16. motorbike /moutəbaik/ xe máy
17. north /nɔ:θ/ miền bắc
18. weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
19. trip /trip/ chuyến đi
20. town /taun/ thị trấn, phố
21. take a boat trip /teik ei bəʊt trip/ đi chơi bằng thuyền
22. seaside /si:'said/ Bờ biển
23. really /riəli/ thật sự
24. (train) station /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
25. swimming pool /swimiη pu:l/ Bể bơi
26. railway railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. train /trein/ tàu hỏa
28. taxi /'tæksi/ xe taxi
29. plane /plein/ máy bay
30. underground /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
31. province /prɔvins/ tỉnh
32. picnic /piknik/ chuyến đi dã ngoại
33. photo of the trip /'fəʊtəʊ əv ðə trip/ ảnh chụp chuyến đi
34. wonderful /'wʌndəfl/ tuyệt vời
35. weekend /wi:k'end/ cuối tuần
36. go on a trip /gəʊ ɒn ei trip/ đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. birthday (n) /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2. party (n) /pɑ:ti/ bữa tiệc
3. fun (adj) /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
4. visit (v) /visit/ đi thăm
5. enjoy (v) /in'dʒɔi/ thưởng thức
6. funfair (n) /fʌnfeə/ khu vui chơi
7. flower (n) /flauə/ bông hoa
8. different (adj) /difrənt/ khác nhau
9. place (n) /pleis/ địa điểm
10. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan
11. Book fair (n) /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
12. teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
13. hide-and-seek (n) /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
14. cartoon (n) /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
15. chat (v) /t∫æt/ tán gẫu
16. invite (v) /invait/ mời
17. eat (v) /i:t/ ăn
18. food and drink (n) /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
19. happily (adv) /hæpili/ một cách vui vẻ
20. film (n) /film/ phim
21. present (n) /pri'zent/ quà tặng
22. robot (n) /'rəʊbɒt/ Con rô bốt
23. sweet (n) /swi:t/ kẹo
24. candle (n) /kændl/ đèn cày
25. cake (n) /keik/ bánh ngọt
26. juice (n) /dʒu:s/ nước ép hoa quả
27. fruit (n) /fru:t/ hoa quả
28. story book (n) /stɔ:ribuk/ truyện
29. comic book (n) /kɔmik buk/ truyện tranh
30. sport (n) /spɔ:t/ thể thao
31. start (v) /stɑ:t/ bắt đầu
32. end (v) /end/ kết thúc
33. Go to the zoo /gəʊ tu: ðə zu:/ Đi chơi sở thú
34. Go to the party /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ Tham dự tiệc
35. Go on a picnic /gəʊ ɒn ei 'piknik/ Đi chơi/ đi dã ngoại
36. Stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà
37. Watch TV /wɒtʃ ti:'vi:/ Xem ti vi

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Tiếng Anh Phân loại/ Phiên âm Tiếng Việt
1. mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
2. picnic (n) /piknik/ chuyến dã ngoại
3. countryside (n) /kʌntrisaid/ vùng quê
4. beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
5. sea (n) /si:/ biển
6. England (n) /iηgli∫/ nước Anh
7. visit (v) /visit/ thăm quan
8. swim (v) /swim/ bơi
9. explore (v) /iks'plɔ:/ khám phá
10. cave (n) /keiv/ hang động
11. island (n) /ailənd/ hòn đảo
12. bay (n) /bei/ vịnh
13. park (n) /pɑ:k/ công viên
14. sandcastle (n) /sænd'kæstl/ lâu đài cát
15. tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
16. weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
17. next /nekst/ kế tiếp
18. seafood (n) /si:fud/ hải sản
19. sand (n) /sænd/ cát
20. sunbathe (v) /sʌn'beið/ tắm nắng

 

21. build (v) /bilt/ xây dựng
22. activity (v) /æk'tiviti/ hoạt động
23. interview (v) /intəvju:/ phỏng vấn
24. great (adj) /greit/ tuyệt vời
25. around /ə'raʊnd/ vòng quanh
26.at school /ət sku:l/ ở trường
27. at home /ət həʊm/ ở nhà
28. by the sea /bai tə si:/ trên bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. subject (n) /sʌbdʒikt/ môn học
2. Maths (n) /mæθ/ môn Toán
3. Science (n) /saiəns/ môn Khoa học
4. IT (n) /ai ti:/ môn Công nghệ Thông tin
5. Art (n) /a:t/ môn Mỹ thuật
6. Music (n) /mju:zik/ môn Âm nhạc
7. English (n) /iηgli∫/ môn tiếng Anh
8. Vietnamese (n) /vjetnə'mi:z/ môn tiếng Việt
9. PE (n) /Pi: i:/ môn Thể dục
10. trip (n) /trip/ chuyến đi
11. lesson (n) /lesn/ bài học
12. still /stil/ vẫn
13. pupil (n) /pju:pl/ học sinh
14. again /ə'gen/ lại, một lẩn nữa
15. talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện
16. break time (n) /breik taim/ giờ giải lao
17. school day (n) /sku:l dei./ ngày phải đi học
18. weekend day (n) /wi:k end dei/ ngày cuối tuần
19. except (v) /ik sept / ngoại trừ
20. start (v) /sta:t/ bắt đầu
21. August (n) /ɔ:'gʌst/ tháng Tám
22. primary school (n) /praiməri sku:l/ trường tiếu học
23. timetable (n) /taimtəbl/ thời khóa biểu

 

24. Have school (v) Đi học
25. On holiday /ɒn 'hɒlədei/ Đang trong kỳ nghỉ
26. Copy book /'kɒpi bʊk/ Sách mẫu
27. Break time /breik taim/ Giờ giải lao

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English? 

Tiếng Anh

Định nghĩa/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. skill (n) /skil/ kĩ năng
2. speak (v)/spi:k/ nói
3. listen (v) /lisn/ nghe
4. read (v) /ri:d/ đọc
5. write (v) /rait/ viết
6. vocabulary (n) /və'kæbjuləri/ từ vựng
7. grammar (n) /græmə/ ngữ pháp
8. phonetics (n) /fə'netiks/ ngữ âm
9. notebook (n) /noutbuk/ quyển vở
10. story (n) /stɔ:ri/ truyện
11. email (n) /imeil/ thư điện tử
12. letter (n) /letə/ thư (viết tay)
13. newcomer (n) /nju:kʌmə/ người mới
14. learn (v) /lə:nt/ học
15. song (n)/sɔη/ bài hát
16. aloud (adj)/ ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
17. lesson (n) /lesn/ bài học
18. foreign (adj) /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
19. language (n) /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
20. French (n)/frent∫/ tiếng Pháp
21. favourite (adj) /feivərit/ ưa thích
22. understand (v) /ʌndə'stud/ hiểu
23. communication (n) /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
24. necessary (adj) /nesisəri/ cần thiết
25. free time /fri: taim/ thời gian rảnh
26. guess (v) /ges/ đoán
27. meaning (n) /mi:niη/ ý nghĩa
28. stick (v) /stick/ gắn, dán
29. practise (v) /præktis/ Thực hành, luyện tập
30. New word (n) /nju: wɜ:d/ Từ mới
31. Short story (n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ Truyện ngắn
32. Hobby (n) /'hɒbi/ Sở thích
33. Foreign friend (n) /'fɒrən frend/ Bạn nước ngoài
34. Subject (n) /'sʌbdʒikt/ Môn học
35. Because /bi'kɒz/ Bởi vì
36. While /wail/ Trong khi
37. Good at (v) /gud ət/ Giỏi về
38. Happy (adj) /'hæpi/ Vui vẻ
39. Necessary (adj) /'nesəsəri/ Cần thiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Từ mới tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa tiếng Việt

1. crown (n) /kraun/ con quạ
2. fox (n) /fɔks/ con cáo
3. dwarf (n) /dwɔ:f/ người lùn
4. ghost (n) /goust/ con ma
5. Story (n) /stɔ:ri/ câu chuyện
6. chess (n) /t∫es/ cờ vua
7. Halloween (n) /hælou'i:n/ lễ Ha lo ween
8. scary (adj) /skeəri/ đáng sợ
9. fairy tale (n) /feəriteil/ truyện cổ tích
10. short story (n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/ truyện ngắn
11. I see /Ai si:/ mình hiểu
12. character (n) /kæriktə/ nhân vật
13. main (adj) /mein/ chính, quan trọng
14. borrow (v) /bɔrou/ mượn (đi mượn người khác)
15. finish (v) /fini∫/ hoàn thành, kết thúc
16. generous (adj) /dʒenərəs/ hào phóng
17. hard-working (adj) /hɑ:d wə:kiη/ chăm chỉ
18. Kind (adj) /kaind/ tốt bụng
19. gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành
20. clever (adj) /klevə/ khôn khéo, thông minh
21. favourite (adj) /feivərit/ ưa thích
22. funny (adj) /fʌni/ vui tính
23. beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
24. policeman (n) /pə'li:smən/ Cảnh sát

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. zoo (n) /zu:/ sở thú
2. animal (n) /æniməl/ động vật
3. elephant (n) /elifənt/ con voi
4. tiger (n) /taigə/ con hổ
5. monkey (n) /mʌηki]/ con khỉ
6. gorilla (n) /gə'rilə/ con khỉ gorila
7. crocodile (n) /krɔkədail/ con cá sấu
8. python (n) /paiθən/ con trăn
9. peacock (n) /pi:kɔk/ con công
10. noisy (adj) /nɔizi/ ầm ĩ
11. scary (adj) /skeəri/ đáng sợ
12. fast (adj) /fɑ:st/ nhanh nhẹn
13. baby (n) /beibi/ non, nhỏ
14. yesterday (adv) /jestədi/ hôm qua
15. circus (n) /sə:kəs/ rạp xiếc
16. park (n) /pɑ:k/ công viên
17. intelligent (adj) /in'telidʒənt/ thông minh
18. trunk (n) /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
19. spray (v) /sprei/ phun nước
20. kangaroo (n) /kæηgə'ru:/ con chuột túi
21. funny (adj) /fʌni/ vui nhộn
22. loudly (adv) /laudli/ ầm ĩ
23. roar (v) /rɔ:/ gầm, rú
24. panda (n) /pændə/ con gấu trúc
25. cute (adj) /kju:t/ đáng yêu
26. slowly (adv) /slouli/ một cách chậm chạp
27. quietly (adv) /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
28. move (v) /mu:v/ di chuyển
29. walk (v) /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
30. a lot of (qty) /ə lɔt əv/ nhiều
31. jump (v) /dʒʌmp/ nhảy
32. quickly (adv) /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
33. have a good time /Hæv ə gud taim/ vui vẻ

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?

Từ mới Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan
2. Sports Day (n) /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
3. Teachers' Day (n) /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
4. Independence Day (n) /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập
5. Children's Day (n) /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
6. contest (n) /kən'test/ cuộc thi
7. music festival (n) /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
8. Singing Contest (n) /siŋgiŋ kən'test/ Cuộc thi hát
9. gym (n) /dʒim/ phòng tập thể dục
10. sport ground (n) /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
11. play against (v) /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
12. badminton (n) /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/
13. football (n) /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
14. volleyball (n) /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
15. basketball (n) /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
16. table tennis (n) /teibl tenis/ môn bóng bàn
17. Tug of war (n) /'tʌg əv 'wɔ:/ Kéo co
18. Shuttlecock kicking (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ Đá cầu
19. Weight lifting (n) /'weit liftiŋ/ Cử tạ
20. Rope (n) ây thừng dây thừng
21. Racket (n) /'rækit/ Cái vợt
22. practise (v) /præktis/ thực hành, luyện tập
23. competition (n) /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
24. Event (n) /i'vent/ Sự kiện
25. match (n) /mæt∫/ trận đấu
26. take part in (v) /taik pa:t in/ tham gia
27. everyone /evriwʌn/ mọi người
28. next /nekst/ tiếp
29. win (v) /win/ chiến thắng
30. Lose (v) /lu:z/ Thua
[CHUẨN NHẤT] Từ vựng Tiếng Anh lớp 5

II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2021 - 2022

1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. breakfast (n) /brekfəst/ bữa sáng
2. ready (adj) /redi/ sẵn sàng
3. matter (n) /mætə/ vấn đề
4. fever (n) /fi:və/ sốt
5. temperature (n) /temprət∫ə/ nhiệt độ
6. headache (n) /hedeik/ đau đầu
7. toothache (n) /tu:θeik/ đau răng
8. earache (n) /iəreik/ đau tai
9. stomach ache (n) /stʌmək eik/ đau bụng
10. backache (n) /bækeik/ đau lưng
11. sore throat (n) /sɔ: θrout/ đau họng
12. sore eyes (n) /sɔ: aiz/ đau mắt
13. hot (adj) /hɔt/ nóng
14. cold (adj) /kould/ lạnh
15. throat (n) /θrout/ Họng
16. pain (n) /pein/ cơn đau
17. feel (v) /fi:l/ cảm thấy
18. doctor (n) /dɔktə/ bác sĩ
19. dentist (n) /dentist/ nha sĩ
20. rest (n) /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
21. fruit (n) /fru:t/ hoa quả
22. heavy (adj) /hevi/ nặng
23. carry (v) /kæri/ mang, vác
24. sweet (adj) /swi:t/ kẹo; ngọt
25. karate (n) /kə'rɑ:ti/ môn karate
26. nail (n) /neil/ móng tay
27. brush (v) /brʌ∫/ chài (răng)
28. hand (n) /hænd/ bàn tay
29. healthy (adj) /helθi/ tốt cho sức khỏe
30. regularly (adv) /regjuləri/ một cách đều đặn
31. meal (n) /mi:l/ bữa ăn
32. problem (n) /prɔbləm/ vấn đề
33. advice (n) /əd'vais/ lời khuyên
34. cough (v) /kɔ:f/ ho
35. sick (n) /sik/ ốm
36.go to the doctor (v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/ đi khám bác sĩ
37. go to the dentist (v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/ đi khám nha sĩ
38. go to the hospital (v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/ đến bệnh viện
39. take a rest (v) /teik ei rest/ nghỉ ngơi

2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. knife (n) /naif/ con dao
2. cut (n) /kʌt/ vết cắt, cắt
3. cabbage (n) /kæbidʒ/ cải bắp
4 stove (n) /stouv/ Bếp lò
5. touch (v) /tʌt∫/ chạm vào
6. bum (n) /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
7. match (n) /mæt∫/ que diêm
8. run down (v) /rʌn'daun/ chạy xuống
9. stair (n) /steə/ cầu thang
10. climb the tree (v) /klaim ði tri:/ trèo cây
11. bored (adj) /bɔ:d/ chán, buồn
12. reply (v) /ri'plai/ trả lời
13. loudly (adv) /laudli/ ầm ĩ
14. again /ə'gen/ lại
15. run (v) /'rʌn/ chạy
16. leg (n) /leg/ chân
17. arm (n) /ɑ:mz/ tay
18. break (v) /breik/ làm gãy, làm vỡ
19. apple tree (n) /æpltri:/ cây táo
20. fall off (v) /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
21. hold (v) /hould/ cầm, nắm
22. sharp (adj) /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
23. dangerous (adj) /deindʒrəs/ nguy hiếm
24. common (adj) /kɔmən/ thông thường, phổ biến
25. accident (n) /æksidənt/ tai nạn
26. prevent (v) /pri'vent/ ngăn chặn
27. safe (n) /seif/ an toàn
28. young children (n) /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ
29. roll off (v) /roul ɔ:f/ lăn khỏi
30. balcony (n) /bælkəni/ ban công
31. tip (n) /tip/ mẹo
32. neighbour (n) /neibə/ hàng xóm
33. scissors (n) /'sizəz/ cái kéo
34. tool (n) /tu:l/ dụng cụ
35. helmet (n) /'helmit/ mũ bảo hiểm
36. bite (v) /bait/ cắn
37. scratch (v) /skræt∫/ cào
38. call for help (v) /kɒ:l fə[r] help/ nhờ giúp đỡ

Đề thi tham khảo:

Exercise 1. Odd one out

1. a. city    b. town    c. flat    d. province

2. a. house    b. far    c. near    d. modern

3. a. lane    b. street    c. stream    d. avenue

4. a. orange    b. bread    c. buildings    d. noodles

5. a. how    b. village    c. where    d. who

Đáp án

1. Đáp án c

Các đáp án còn lại đều chỉ quy mô của nơi ở: thành phố, thị trấn, tỉnh lị

2. Đáp án a

Các đáp án còn lại đều là tính từ

3. Đáp án c

Các đáp án còn lại đều chỉ dạng con đường: làn đường, đường, đại lộ

4. Đáp án c

Các đáp án còn lại đều chỉ đồ ăn: quả cam, bánh mì, mì

5. Đáp án b

Các đáp án còn lại đều là từ để hỏi.

Exercise 2. Choose the correct answer

1. Ha Noi is a big ............. in the north .

A. street    B. city    C. town    D. lane

2. His.......... is 187B, Giang Vo Street.

A. class    B. road    C. town    D. address

3. There are two tall ........... in my street.

A. tower    B. towers    C. town    D. mountains

4. Linda: Who do you live ........? - Mai: I live ........... my parents .

A. in – in    B. for – for    C. with- with    D. at – at

5. His flat is far .... the city centre.

A. from    B. to    C. with    D. of

6. Ha Noi and Ho Chi Minh City are two big............. in the country.

A. city    B. country    C. cities    D. countries

7. Mai: Where do you live , Trung ?

Trung: I live .......... Flat 18 ........ the second floor.............. Ha Noi Tower.

A. in - on – to    B. of - in – on    C. in - on – of    D. on - in – in

Đáp án

1. Đáp án B

Dịch: Hà Nội là một thành phố lớn ở phía bắc.

2. Đáp án D

Dịch: Địa chỉ của anh ấy là số 187B đường Giảng Võ.

3. Đáp án B

Dịch: Có 2 tòa tháp lớn ở đường phố của tôi.

4. Đáp án C

Dịch: Bạn sống cùng ai? – Mình sống với bố mẹ

5. Đáp án A

Dịch: Căn hộ của anh ấy ở xa trung tâm thành phố.

6. Đáp án C

Dịch: Hà Nội và thành phố HCM là 2 thành phố lớn của đất nước.

7. Đáp án C

Dịch: Tôi sống ở căn hộ 18, tầng 2, tòa nhà Hanoi Tower.

Exercise 3. Complete withe the given words: cities city mountain village Tower floor hometown address

1. Quang Nam ………………..……….. is my father’s hometown.

2. My aunt and uncle live in a small ………………..……….. in the countryside.

3. Her family lives on the third ………………..……….. of HAGL Tower.

4. There is a big and tall ………………..……….. in front of my house.

5. Da nang is one of the most beautiful ………………..……….. in Vietnam.

6. Their ………………..……….. is 97B, Nguyen Van Cu Street.

7. Truong Son is the longest ………………..……….. in my country.

8. Peter’s ………………..……….. is London City in England.

Đáp án

1. Đáp án: city

Dịch: Thành phố Quảng Nam là quê hương của bố tôi.

2. Đáp án: village

Dịch: Chú dì tôi sống ở một làng nhỏ ở quê.

3. Đáp án: floor

Dịch: Gia đình cô ấy sống ở tầng 3 của tòa tháp HAGL.

4. Đáp án: tower

Dịch: Có một tòa tháp cao lớn trước nhà tôi.

5. Đáp án: cities

Dịch: Đà Nẵng là một trong những thành phố đẹp nhất VN.

6. Đáp án: address

Dịch: Địa chỉ của họ là ở số 97B phố Nguyễn Văn Cừ.

7. Đáp án: mountain

Dịch: Trường Sơn là ngọn núi dài nhất nước ta.

8. Đáp án: hometown

Dịch: Quê của Peter là ở thành phố Luân Đôn, nước Anh.

Exercise 4. Match the words that have opposite meaning:

1. old

2. small

3. far

4. short

5. early

6. city

7. quiet

a. tall

b. countryside

c. noisy

d. near

e. large

f. late

g. modern

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Đáp án

1. Đáp án g: cũ – mới

2. Đáp án e: nhỏ - to

3. Đáp án d: xa – gần

4. Đáp án a: cao – thấp

5. Đáp án f: sớm – muộn

6. Đáp án b: thành phố - làng quê

7. Đáp án c: yên ắng - ồn ào

Exercise 5. Put the words in order to make sentences:

1. address / What/ Mai’s/ is?

……………………………………………………….

2. does / she/ Who/ with / live ?

……………………………………………………….

3. her/ Is/ house/ beautiful?

……………………………………………………….

4. 56 Nguyen Trai/ is / Street/ It.

……………………………………………………….

5. she/ Where/ does/ live?

……………………………………………………….

6. Danang/ hometown/ His/ city/ is.

……………………………………………………….

Đáp án

1. Đáp án: What is Mai’s address? (Địa chỉ của Mai là gì?)

2. Đáp án: Who does she live with? (Cô ấy sống cùng ai?)

3. Đáp án: Is her house beautiful? (Nhà cô ấy đẹp không?)

4. Đáp án: It is 56 Nguyen Trai Street. (Nó ở số 56 Nguyễn Trãi)

5. Đáp án: Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

6. Đáp án: His hometown is Danang city. (Quê anh ấy là thành phố Đà Nẵng)

Exercise 6. Translate into English.

1. Địa chỉ của bạn là gì?

……………………………………………………….

2. Bạn sống cùng với ai?

……………………………………………………….

3. Quê của bạn ở đâu?

……………………………………………………….

4. Quê của bạn trông như thế nào?

……………………………………………………….

5. Bạn có sống cùng với ông bà không?

……………………………………………………….

Đáp án

1. Đáp án: What is your address?

2. Đáp án: Who do you live with?

3. Đáp án: Where is your hometown?

4. Đáp án: What does your hometown look like?

5. Đáp án: Do you live with your grandparents?

icon-date
Xuất bản : 09/11/2021 - Cập nhật : 09/11/2021