logo

A. Parts of the body

icon_facebook

Unit 9: THE BODY


A. Parts of the body (Trả lời câu hỏi phần 1-7 trang 96-99 SGK Tiếng Anh lớp 6)

1. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại)

Click vào đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. Parts of the body | Giải Tiếng Anh lớp 6 hay nhất

Head : Đầu

Shoulder : Vai

Arm : Cánh tay

Chest : Ngực

Hand : Bàn tay

Finger : Ngón tay

Leg : Chân

Foot : Bàn chân

Toe : Ngón chân

2. Practice with a partner /(Thực hành với bạn học)

- What is that? (Đó là cái gì?)

That is his head. (Đó là cái đầu của anh ấy)

- What are those? (Đó là gì?)

Those are his shoulders. (Đó là đôi vai của anh ấy)

- What are these? (Đó là gì?)

These are his fingers. (Đó là các ngón tay của anh ấy)

- What is this? (Đây là gì?)

This is his chest. (Đây là bộ ngực của anh ấy)

- What are these? (Đây là gì?)

These are his feet. (Đây là đôi bàn chân của anh ấy)

3. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại)

Click vào đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. Parts of the body | Giải Tiếng Anh lớp 6 hay nhất

a) He is tall. (Anh ấy cao)

b) She is short. (Bà ấy thấp)

c) She is thin. (Chị ấy gầy)

d) He is fast. (Anh ta mập)

e) He is heavy. (Anh ấy nặng)

f) She is light. (Chị ấy nhẹ)

4. Which picture? Listen and choose the right picture /(Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn bức tranh đúng)

Click vào đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. Parts of the body | Giải Tiếng Anh lớp 6 hay nhất

Lời giải:

a. - d)

b. - c)

c. - b)

d. - a)

Nội dung bài nghe:

She's a short girl. She's fat. (Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập)

He's a fat man. He's tall. (Anh ta là một người mập. Anh ta cao)

He's a short man. He's fat. (Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập)

She's a thin woman. She's tall. (Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao)

5. Listen and read /(Lắng nghe và đọc)

Click vào đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. Parts of the body | Giải Tiếng Anh lớp 6 hay nhất

Hướng dẫn dịch:

a) Chi là một vận động viên thể dục.

Cô ấy cao.

Cô ấy gầy.

Cô ấy nhẹ.

Nhưng cô ấy không yếu.

Cô ấy khỏe.

b) Tuấn là một vận động viên cử tạ.

Anh ấy thấp.

Anh ấy mập.

Anh ấy nặng.

Anh ấy khỏe.

6. Practice with a partner /(Thực hành với Bạn học)

Describe the pictures in exercise A5. (Miêu tả các bức tranh trong bài tập A5)

Chi

Tuan

Nam: Who is that?

Lien: That's Chi.

Nam: What does she do?

Lien: She is a gymnast.

Nam: Is she short?

Lien: No, she isn't. She's tall.

Nam: Is she thin?

Lien: Yes, she is.

Nam: Is she weak?

Lien: No, she isn't. She's strong.

Nam: Who is that?

Lien: That's Tuan.

Nam: What does he do?

Lien: He's a weight lifter.

Nam: Is he short?

Lien: Yes, he is.

Nam: Is he thin?

Lien: No, he isn't. He's fat.

Nam: Is he weak?

Lien: No, he isn't. He's strong.

7. Remember /(Ghi nhớ)

Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. Parts of the body | Giải Tiếng Anh lớp 6 hay nhất

Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 9. The Body

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads