1. Listen and repeat. Then practice with a partner /(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với Bạn học)
Click vào đây để nghe:
carrots: các củ cà rốt |
tomatoes: các quả cà chua |
lettuce: rau diếp |
potatoes: các củ khoai tây |
beans: các trái đậu |
peas: các hạt đậu |
cabbages: các bắp cải |
onions: các củ hành |
What are these? (Đây là những cái gì?)
They are beans. What are those? (Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?)
They are carrots. (Đó là các củ cà rốt)
2. Listen and repeat. Then practice with a partner /(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với Bạn học)
Click vào đây để nghe:
Hướng dẫn dịch:
Nhân: Đồ ăn ưa thích của Cậu là gì Mai?
Mai: Tớ thích cá.
Nhân: Cậu có thích rau củ không?
Mai: Có, tớ có thích.
Nhân: Cậu có thích cà rốt không?
Mai: Không, tớ không thích. Tớ thích các hạt đậu và các trái đậu.
3. Listen and repeat /(Lắng nghe và lặp lại)
Click vào đây để nghe:
lemonade: nước chanh |
water: nước |
iced tea: trà đá |
iced coffee: cà phê đá |
orange juice: nước cam |
apple juice: nước táo |
milk: sữa |
soda: nước sô-đa |
4. Practice in pairs /(Luyện tập theo cặp)
Do you like cold drinks? (Cậu thích uống các đồ lạnh không?)
Yes, I do. (Có, tớ có thích)
What do you like? (Cậu thích (dùng) gì?)
I like iced tea. It's my favorite drink. (Tớ thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của tớ)
5. Remember /(Ghi nhớ)
Xem toàn bộ Tiếng Anh lớp 6: Unit 10. Staying healthy