logo

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 7


Unit 7: Television


Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 7

Từ mới

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Comedy

n

/’kɒmədi/

Kịch vui,hài kịch,phim hài

War film

n

/wɔ: (r) fɪlm/

Phim chiến tranh

Action film

n

/’æk∫n fɪlm /

Phim hành động

Horror film

n

/’hɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

Historical drama

n

/hɪ’stɒrɪkl’dra:mə/

Phim,kịch lịch sử

Romantic comedy

n

/rəʊ’mæntɪk ‘kɒmədi/

Phim hài lãng mạn

The news

n

/ðə nju:z/

Bản tin thời sự

Chat show

n

/t∫æt ∫əʊ/

Chương trình tán gẫu

Soap operas

n

/səʊp ‘ɒprəz/

Phim dài tập

Documentary

n

/dɒkju’mentri/

Phim tài liệu

Reality show

n

/ri’æləti ∫əʊ/

Chương trinh truyền hình thực tế

Game show

n

/geɪm ∫əʊ/

Trò chơi truyền hình

MC

n

/em ‘si:/

Người dẫn chương trình

Weatherman

n

/’weðəmæn/

Người đọc bản tin dự bảo thời tiết

Viewer

n

/’vju:ə(r)/

Khán giả

TV schedule

n

/ti:’vi:’∫edju:l/

Lịch phát sóng

Remote control

n

/rɪ’məʊt kən’trəʊl/

Điều khiển

Animal programme

n

/’ænɪml ‘prəʊgræm/

Chương trình thế giới động vật

channel

n

/’t∫ænl/

Kênh

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 7. Television

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục