Từ mới |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Comedy |
n |
/’kɒmədi/ |
Kịch vui,hài kịch,phim hài |
War film |
n |
/wɔ: (r) fɪlm/ |
Phim chiến tranh |
Action film |
n |
/’æk∫n fɪlm / |
Phim hành động |
Horror film |
n |
/’hɒrə(r) fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Historical drama |
n |
/hɪ’stɒrɪkl’dra:mə/ |
Phim,kịch lịch sử |
Romantic comedy |
n |
/rəʊ’mæntɪk ‘kɒmədi/ |
Phim hài lãng mạn |
The news |
n |
/ðə nju:z/ |
Bản tin thời sự |
Chat show |
n |
/t∫æt ∫əʊ/ |
Chương trình tán gẫu |
Soap operas |
n |
/səʊp ‘ɒprəz/ |
Phim dài tập |
Documentary |
n |
/dɒkju’mentri/ |
Phim tài liệu |
Reality show |
n |
/ri’æləti ∫əʊ/ |
Chương trinh truyền hình thực tế |
Game show |
n |
/geɪm ∫əʊ/ |
Trò chơi truyền hình |
MC |
n |
/em ‘si:/ |
Người dẫn chương trình |
Weatherman |
n |
/’weðəmæn/ |
Người đọc bản tin dự bảo thời tiết |
Viewer |
n |
/’vju:ə(r)/ |
Khán giả |
TV schedule |
n |
/ti:’vi:’∫edju:l/ |
Lịch phát sóng |
Remote control |
n |
/rɪ’məʊt kən’trəʊl/ |
Điều khiển |
Animal programme |
n |
/’ænɪml ‘prəʊgræm/ |
Chương trình thế giới động vật |
channel |
n |
/’t∫ænl/ |
Kênh |
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 7. Television