logo

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 6


Unit 6: Our tet holiday


Từ vựng Tiếng anh lớp 6 mới Unit 6

Từ mới

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Peach blossom

n

/pi:t∫ ;blɒsəm/

Hoa đào

Apricot blossom

n

/ eɪprɪkɒt 'blɒsəm /

Hoa mai

Kumquat tree

n

/’kʌmkwɒt tri:/

Cây quất

The New year tree

n

/ðə nju:jɪə(r) tri:/

Cây nêu

Sticky rice

n

/’stɪki raɪs/

Xôi nếp

Jellied meat

n

/’dʒelid mi:t/

Thịt đông

Lean pork paste

n

/li:n pɔ:k peɪst/

Giò lụa

Pickled onion

n

/’pɪkld ‘ʌnjən/

Dưa hành

Pickled small leeks

n

/’pɪkld smɔ:l li:ks/

Dưa kiệu

Roasted wartermelon Seeds

n

/rəʊstɪd’wɔ:təmelən si:ds/

Hạt dưa

Dried candied fruits

n

/draɪd ‘kændid fru:ts/

Mứt quả

Spring festival

n

/’sprɪȵ ‘festɪvl/

Hội xuân

Parallel couplet

n

/’pærəlel ‘kʌplət/

Câu đối

Dragon dance

n

/’drægən ‘dɑ:ns/

Múa lân

Kitchen God

n

/’kɪt∫ɪn gɒd/

Táo Quân

Fireworks

n

/’faɪəwɜ:ks/

Pháo hoa

First caller

n

/fɜ:st ‘kɔ:lə(r)/

Người xông đất

To first-foot

v

/tu: fə:st fʊt/

Xông đất

Go to pagoda to pray for

v

/gəʊ tu:pə’gəʊdə tu:preɪ fə(r)/

Đi chùa cầu nguyện

Exchange New year’s wishes

v

/ɪks’t∫eɪndʒnju:jɪə(r)s wɪ∫ɪz/

Chúc tết nhau

Dress up

v

/dres ʌp/

Ăn diện

Sweep th floor

v

/swi:p ðə flɔ: (r)/

Quét nhà

Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 6. Our tet holiday

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục