VOCABULARY.
1. Look at the house below. Name the rooms of the house. (Nhìn vào căn nhà dưới đây. Gọi tên các phòng trong nhà)
A. Living room (Phòng khách) |
B. bedroom (phòng ngủ) |
C. Attic (gác mái) |
D. bathroom (Phòng tắm) |
E. Kitchen (nhà bếp) |
F. hall (phòng lớn) |
2. Name the things in each room in 1. Use the word list below. .... (Đặt tên cho những đồ vật có trong phòng ở mục 1. Sử dụng các từ trong danh sách dưới đây. Em có thể sử dụng 1 từ hơn một lần)
Lời giải:
- living room: lamp, picture, sofa, television, air-conditioner, table, chair, ceiling fan, ....
- bedroom: bed, picture, poster, light, chest of drawer, wardrobe, air-conditioner, ....
- kitchen: cupboard (tủ bếp), fridge (tủ lạnh), microwave (lò vi sóng), cooker (bếp), dishwasher (máy rửa chén), light (đèn), sink (bồn rửa), table (bàn), chair (ghế),. . .
- bathroom: toilet (nhà vệ sinh), bath (bồn tắm), light(đèn), sink (bồn rửa), ....
- hall: picture, air-conditioner (điều hòa), light (đèn), table (bàn), chair (ghế), ceiling fan (quạt trần), ....
3. Listen and repeat the words. (Nghe và lặp lại từ)
Click vào đây để nghe:
Can you add any more words to the list? (Bạn có thể thêm từ vào danh sách này không?)
- Xem lại phần 2.
4. Think of a room. In pairs, ask and answer .... (Nghĩ về một căn phòng. Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán căn phòng đó.)
Lời giải:
A: What's in the room?
B: There are a ceiling fan and a TV.
A: Is it a living room?
B: No, it's a bedroom.
C: What's in the room?
D: There are chairs, table and fridge.
C: Is it a kitchen?
D: Yes, it is.
5. Listen and repeat the words. (Nghe và lặp lại từ)
Click vào đây để nghe:
Lamps |
Posters |
sinks |
fridges |
Tables |
wardrobes |
toilets |
beds |
6. Listen again and put the words in the correct column. (Nghe một lần nữa và đặt từ vào đúng cột).
Click vào đây để nghe:
/z/ |
/s/ |
/ɪz/ |
posters, tables, wardrobes, beds |
lamps, sinks, toilets |
fridges |
7. Read the conversation below. Underline the final s/es .... (Đọc đoạn đàm thoại sau. Gạch dưới các từ có tận cùng là s/es và viết /z/, /s/ hoặc /iz/.)
Mi: Mum, are you home?
Mum: Yes, honey. I’m in the kitchen. I’ve bought these new dishes and chopsticks.
Mi: They’re beautiful, Mum. Where did you buy them?
Mum: In the department store near our house. There are a lot of interesting things for the home there.
Mi: We need some pictures for the living room, Mum. Do they have pictures in the store?
Mum: No, they don’t. But there are some ceiling lights. We are buying two for the new apartment this week.
Mi: We also need two new vases, Mum.
Mum: That’s true. Let’s go to the store this weekend.
Lời giải:
/z/ |
/s/ |
/ɪz/ |
things, pictures |
chopsticks, lights |
dishes, vases |
Hướng dẫn dịch:
Mi: Mẹ, mẹ có ở nhà không?
Mẹ: Có con yêu. Mẹ đang ở trong nhà bếp. Mẹ có mua vài cái đĩa và đũa mới.
Mi: Chúng thật đẹp mẹ à. Mẹ mua ở đâu vậy?
Mẹ: Trong cửa hàng bách hóa gần nhà mình. Có nhiều thứ thú vị dành cho gia đình ở đó lắm.
Mi: Chúng ta cần vài bức tranh cho phòng khách. Có bức tranh nào ở cửa hàng đó không mẹ?
Mẹ: Không, có vài chiếc đèn trần. Chúng ta sẽ mua 2 cái cho căn hộ mới trong tuần này
Mi: Chúng ta cũng cần 2 bình hoa mới.
Mẹ: Đúng rồi. Hãy đến cửa hàng vào cuối tuần con nhé.
8. Listen to the conversation and repeat. Pay attention to /z/, /s/ and /iz/ .... (Nghe bài đàm thoại và lặp lại. Chú ý đến âm /z/, /s/, /iz/ ở cuối từ. Sau đó thực hành bài đàm thoại với một người bạn.)
Lời giải:
/z/ |
/s/ |
/ɪz/ |
things, pictures |
chopsticks, lights |
dishes, vases |
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 2. My home