accent (n) |
giọng điệu |
bilingual (adj) |
người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng |
dialect (n) |
tiếng địa phương |
dominance (n) |
chiếm ưu thế |
establishment (n) |
việc thành lập, thiết lập |
factor (n) |
yếu tố |
get by in (a language) (v) |
cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có |
global (adj) |
toàn cầu |
flexibility (n) |
tính linh hoạt |
fluent (adj) |
trôi chảy |
imitate (v) |
bắt chước |
massive (adj) |
to lớn |
mother tongue (n) |
tiếng mẹ đẻ |
multinational (adj) |
đa quốc gia |
official (adj) |
(thuộc về) hành chính; chính thức |
openness (n) |
độ mở |
operate (v) |
đóng vai trò |
punctual (adj) |
đúng giờ |
rusty (adj) |
giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng |
simplicity (n) |
sự đơn giản |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 9. English in the world