|
affordable (adj) |
có thể chi trả được, hợp túi tiền |
|
air (v) |
phát sóng |
|
breathtaking (adj) |
ấn tượng, hấp dẫn |
|
check-in (n) |
việc làm thủ tục lên máy bay |
|
checkout (n) |
thời điểm rời khỏi khách sạn |
|
confusion (n) |
sự hoang mang, bối rối |
|
erode away (v) |
mòn đi |
|
exotic (adj) |
kì lạ |
|
explore (v) |
thám hiểm |
|
hyphen (n) |
dấu gạch ngang |
|
imperial (adj) |
(thuộc về) hoàng đế |
|
inaccessible (adj) |
không thể vào/tiếp cận được |
|
lush (adj) |
tươi tốt, xum xuê |
|
magnificence (n) |
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
|
not break the bank |
không tốn nhiều tiền |
|
orchid (n) |
hoa lan |
|
package tour (n) |
chuyến du lịch trọn gói |
|
pile-up (n) |
vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
|
promote (v) |
giúp phát triển, quảng bá |
|
pyramid (n) |
kim tự tháp |
|
stalagmite (n) |
măng đá |
|
stimulating (adj) |
thú vị, đầy phấn khích |
|
touchdown (n) |
sự hạ cánh |
|
varied (adj) |
đa dạng |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 8. Tourism