logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 8


Unit 8: Tourism


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 8

affordable (adj)

có thể chi trả được, hợp túi tiền

air (v)

phát sóng

breathtaking (adj)

ấn tượng, hấp dẫn

check-in (n)

việc làm thủ tục lên máy bay

checkout (n)

thời điểm rời khỏi khách sạn

confusion (n)

sự hoang mang, bối rối

erode away (v)

mòn đi

exotic (adj)

kì lạ

explore (v)

thám hiểm

hyphen (n)

dấu gạch ngang

imperial (adj)

(thuộc về) hoàng đế

inaccessible (adj)

không thể vào/tiếp cận được

lush (adj)

tươi tốt, xum xuê

magnificence (n)

sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

not break the bank

không tốn nhiều tiền

orchid (n)

hoa lan

package tour (n)

chuyến du lịch trọn gói

pile-up (n)

vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

promote (v)

giúp phát triển, quảng bá

pyramid (n)

kim tự tháp

stalagmite (n)

măng đá

stimulating (adj)

thú vị, đầy phấn khích

touchdown (n)

sự hạ cánh

varied (adj)

đa dạng

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 8. Tourism

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục