logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 7


Unit 7: Recipes and eating habbits


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 7

chop (v)

chặt

cube (n)

miếng hình lập phương

deep-fry (v)

rán ngập mỡ

dip (v)

nhúng

drain (v)

làm ráo nước

garnish (v)

trang trí (món ăn)

grate (v)

nạo

grill (v)

nướng

marinate (v)

ướp

peel (v)

gọt vỏ, bóc vỏ

puree (v)

xay nhuyễn

roast (v)

quay

shallot (n)

hành khô

simmer (v)

om

spread (v)

phết

sprinkle (v)

rắc

slice (v)

cắt lát

staple (n)

lương thực chính

starter (n)

món khai vị

steam (v)

hấp

stew (v)

hầm

stir-fry (v)

xào

tender (adj)

mềm

versatile (adj)

đa dụng

whisk (v)

đánh (trứng ...)

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 7. Recipes and eating habbits

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục