|
chop (v) |
chặt |
|
cube (n) |
miếng hình lập phương |
|
deep-fry (v) |
rán ngập mỡ |
|
dip (v) |
nhúng |
|
drain (v) |
làm ráo nước |
|
garnish (v) |
trang trí (món ăn) |
|
grate (v) |
nạo |
|
grill (v) |
nướng |
|
marinate (v) |
ướp |
|
peel (v) |
gọt vỏ, bóc vỏ |
|
puree (v) |
xay nhuyễn |
|
roast (v) |
quay |
|
shallot (n) |
hành khô |
|
simmer (v) |
om |
|
spread (v) |
phết |
|
sprinkle (v) |
rắc |
|
slice (v) |
cắt lát |
|
staple (n) |
lương thực chính |
|
starter (n) |
món khai vị |
|
steam (v) |
hấp |
|
stew (v) |
hầm |
|
stir-fry (v) |
xào |
|
tender (adj) |
mềm |
|
versatile (adj) |
đa dụng |
|
whisk (v) |
đánh (trứng ...) |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 7. Recipes and eating habbits