|
Word |
Meaning |
|
annoyed (adj) |
bực mình, khó chịu |
|
astonished (adj) |
kinh ngạc |
|
boom (n) |
bùng nổ |
|
compartment (n) |
toa xe |
|
clanging (adj) |
tiếng leng keng |
|
cooperative (adj) |
hợp tác |
|
elevated walkway (n) |
lối đi dành cho người đi bộ |
|
exporter (n) |
nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
|
extended family (n) |
gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung |
|
flyover (n) |
cầu vượt (cho xe máy, ôtô) |
|
manual (adj) |
làm (gì đó) bằng tay |
|
mushroom (v) |
mọc lên như nấm |
|
noticeable (adj) |
gây chú ý, đáng chú ý |
|
nuclear family (n) |
gia đình hạt nhân |
|
photo exhibition (n) |
triển lãm ảnh |
|
pedestrian (n) |
người đi bộ |
|
roof (n) |
mái nhà |
|
rubber (n) |
cao su |
|
sandals (n) |
dép |
|
thatched house (n) |
nhà tranh mái lá |
|
tiled (adj) |
lợp ngói, bằng ngói |
|
tram (n) |
xe điện, tàu điện |
|
trench (n) |
hào giao thông |
|
tunnel (n) |
đường hầm, cống ngầm |
|
underpass (n) |
đường hầm cho người đi bộ qua đường |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 6. Viet Nam then and now