logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 5


Unit 5: Wonders of Viet Nam


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 5

Word

Meaning

administrative (adj)

thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

astounding (adj)

làm sững sờ, làm sửng sốt

cavern (n)

hang lớn, động

citadel (n)

thành lũy, thành trì

complex (n)

khu liên hơp, quần thể

contestant (n)

thí sinh

fortress (n)

pháo đài

geological (adj)

(thuộc) địa chất

limestone (n)

đá vôi

measure (n)

biện pháp, phương sách

paradise (n)

thiên đường

picturesque (adj)

đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

recognition (n)

sự công nhận, sự thưa nhận

rickshaw (n)

xe xích lô, xe kéo

round (in a game) (n)

hiệp, vòng (trong trò chơi)

sculpture (n)

bức tượng (điêu khắc)

setting (n)

khung cảnh, môi trường

spectacular (adj)

đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure (n)

công trình kiến trúc, công trình xây dựng

tomb (n)

ngôi mộ

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 5. Wonders of Viet Nam

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục