Word |
Meaning |
administrative (adj) |
thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding (adj) |
làm sững sờ, làm sửng sốt |
cavern (n) |
hang lớn, động |
citadel (n) |
thành lũy, thành trì |
complex (n) |
khu liên hơp, quần thể |
contestant (n) |
thí sinh |
fortress (n) |
pháo đài |
geological (adj) |
(thuộc) địa chất |
limestone (n) |
đá vôi |
measure (n) |
biện pháp, phương sách |
paradise (n) |
thiên đường |
picturesque (adj) |
đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
recognition (n) |
sự công nhận, sự thưa nhận |
rickshaw (n) |
xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) (n) |
hiệp, vòng (trong trò chơi) |
sculpture (n) |
bức tượng (điêu khắc) |
setting (n) |
khung cảnh, môi trường |
spectacular (adj) |
đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
structure (n) |
công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
tomb (n) |
ngôi mộ |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 5. Wonders of Viet Nam